Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(abhang)

  • 1 der Abhang

    - {acclivity} dốc ngược - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declivity} dốc, chiều dốc - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, độ nghiêng - {incline} mặt nghiêng, chỗ dốc - {precipice} vách đứng - {slope} đường dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt = der steile Abhang {cliff; scar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abhang

  • 2 der Absturz

    - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {engulfment} sự nhận chìm, sự nhận sâu - {fall} sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự suy sụp, sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {plunge} sự lao mình xuống, cái nhảy đâm đầu xuống, bước liều, sự lao vào - {steep} dốc, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm = der Absturz (Abhang) {precipice}+ = zum Absturz bringen {to crash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Absturz

См. также в других словарях:

  • Abhang — Abhang, en langue marathe signifie littéralement « absolu », « éternel », « immuable », « immortel », « primordial ». Il s agit d une composition métrique très prisée des poètes varkaris depuis le …   Wikipédia en Français

  • Abhang — is a form of devotional poetry sung in praise of the Hindu god Vitthala also known as Vithoba. Abhangs were first sung by Tukaram in his native language, Marathi. Tukaram was a seventeenth century poet, who lived in a town named Dehu, which is… …   Wikipedia

  • Abhang — Abhang, 1) die Senkung eines Ortes, Wassers etc. bes. bei Bergen, Kanälen etc.; 2) im Turnen jeder Hang, in welchem der Turner mit[35] den Füßen od. Unterschenkeln, den Kopf nach unten, am Reck hängt …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Abhang — Abhang, s. Berg …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Abhang — Abhang, s. Berg …   Lexikon der gesamten Technik

  • Abhang — Sm std. (15. Jh., aber erst im 17. Jh. gebräuchlich geworden) Stammwort. Das Adjektiv abhängig schräg abfallend ist zunächst häufiger. Zu abhängen in der Bedeutung geneigt sein . hängen. deutsch s. hängen …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Abhang — Abhang, abhängig ↑ hängen …   Das Herkunftswörterbuch

  • Abhang — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Hang Bsp.: • Er schob den Wagen den Hang hinauf …   Deutsch Wörterbuch

  • Abhang — Die Artikel Klippe und Abhang überschneiden sich thematisch. Hilf mit, die Artikel besser voneinander abzugrenzen oder zu vereinigen. Beteilige dich dazu an der Diskussion über diese Überschneidungen. Bitte entferne diesen Baustein erst nach… …   Deutsch Wikipedia

  • Abhang — Abfall; Hang; Senkung; Gefälle * * * Ab|hang [ aphaŋ], der; [e]s, Abhänge [ aphɛŋə]: schräge Fläche im Gelände: ein bewaldeter Abhang; das Haus stand am südlichen Abhang; sie ist mit ihren neuen Skiern den Abhang hinuntergefahren. Syn.: ↑ Anhöhe …   Universal-Lexikon

  • Abhang — der Abhang, ä e (Aufbaustufe) abfallende Seite eines Gebirges Synonyme: Berghang, Hang, Böschung Beispiel: Am südlichen Abhang des Berges wächst ein Wald …   Extremes Deutsch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»