Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(a)+quarter+to

  • 1 das Vierteljahr

    - {quarter of a year}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vierteljahr

  • 2 die Viertelstunde

    - {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, phía, nơi, miền, nguồn, khu phố, xóm, phường, nhà ở - nơi đóng quân, doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Viertelstunde

  • 3 das Viertel

    - {district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {fourth} một phần tư, người thứ bốn, vật thứ bốn, ngày mồng bốn, ngày 4 tháng 7, quãng bốn, hàng hoá loại bốn - {quarter} mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, phía, nơi, nguồn, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm = Viertel vor fünf {a quarter to five}+ = das jüdische Viertel (Historie) {ghetto}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Viertel

  • 4 die Quelle

    - {fount} vòi nước, bình dầu, nguồn, nguồn sống, bộ chữ cùng c - {fountain} suối nước, nguồn sông, vòi phun, máy nước, ống mực - {origin} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi - {parent} cha, mẹ, cha mẹ, ông cha, tổ tiên - {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, phía, nơi, miền, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm - {repository} kho, chỗ chứa &), nơi chôn cất, người được ký thác tâm sự, người được ký thác điều bí mật - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, nguyên do, sự gây ra - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc rễ, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu - {source} nguồi suối - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {well} điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, giếng, lồng cầu thang, lọ, khoang cá, buồng máy bm, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, nguồn nước, hầm, lò = aus guter Quelle {on good authority}+ = nach der Quelle zu {upriver}+ = aus sicherer Quelle {from a good quarter}+ = direkt von der Quelle {straight from the horse's mouth}+ = aus zuverlässiger Quelle {on good authority}+ = wir haben es aus guter Quelle {we have it on good authority}+ = Ich habe es aus guter Quelle. {I have it from a good source.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Quelle

  • 5 viertel sechs

    - {at a quarter past five}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > viertel sechs

  • 6 die Hinterhand

    (Pferd) - {hind quarter} = die Hinterhand (Karten) {last hand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hinterhand

  • 7 annähernd

    - {almost} hầu, gần, suýt nữa, tí nữa - {approximative} xấp xỉ, gần đúng - {nearly} sắp, suýt, mặt thiết, sát - {proximate} gần nhất, sát gần - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, xấu, thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn - nặng nề, nháp, phác, phỏng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {roughly} không bằng phẳng, mạnh mẽ, đại thể, đại khái, phỏng chừng = annähernd gleich {approximate}+ = nicht annähernd so gut {not a quarter as good}+ = nicht annähernd so gut wie {not in the same street as}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > annähernd

  • 8 die Teile

    - {quanta} phần, mức, ngạch, lượng, định lượng, lượng tử = in zwei Teile {in half}+ = in Teile trennen {to fractionize}+ = die Zerlegung in Teile {disaggregation}+ = in drei Teile teilen {to third}+ = in vier Teile teilen {to quarter}+ = in zwei gleiche Teile zerschneiden {to bisect}+ = die Teile sind untereinander austauschbar {the parts are interchangeable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Teile

  • 9 die Viertelpause

    (Musik) - {crotchet rest; quarter-note rest}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Viertelpause

  • 10 die Unterkunft

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {housing} sự cho ở, sự cất vào kho, sự lùa vào chuồng, sự cung cấp nhà ở, nhà ở, vải phủ lưng ngựa - {lodging} chỗ tạm trú, phòng có sãn đồ cho thuê, nhà hiệu trưởng - {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, phía, nơi, miền, nguồn, khu phố, xóm, phường, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm = Verpflegung und Unterkunft {boarding and accommodation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterkunft

  • 11 dreiviertel fünf

    - {at a quarter to five}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dreiviertel fünf

  • 12 der Zahltag

    - {day of payment; payday} = der vierteljährliche Zahltag {quarter day}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zahltag

  • 13 leben

    - {to exist} tồn tại, sống, hiện có - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp = leben [von] {to live [on]; to make one's living [by]}+ = diät leben {to diet}+ = flott leben {to go the pace}+ = üppig leben {to live in luxury; to live on the fat of the land}+ = üppig leben [von] {to luxuriate [on]}+ = für sich leben {to live to oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leben

  • 14 die Gnade

    - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {boon} mối lợi, lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {mercy} lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung = die Gnade (Militär) {quarter}+ = Gnade erweisen {to show mercy}+ = die göttliche Gnade {loving kindness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gnade

  • 15 Er findet keine Schonung.

    - {He finds no quarter.}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Er findet keine Schonung.

  • 16 beherbergen

    - {to accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ, tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn - {to harbour} chứa chấp, che giấu, cho ẩn náu, nuôi dưỡng, bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng - {to house} đón tiếp ở nhà, cho ở, chưa trong nhà, cất vào kho, lùa vào chuồng, cung cấp nhà ở cho, đặt vào vị trí chắc chắn, hạ, lắp vào ổ mộng, ở, trú - {to lodge} chứa trọ là nơi ở cho, chứa đựng, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, cư trú, trọ, tạm trú, nằm - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn = beherbergen (Gast) {to put up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beherbergen

  • 17 die Himmelsrichtung

    - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, nơi, miền, nguồn, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Himmelsrichtung

  • 18 das Quartier

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {baulk} - {lodging} chỗ tạm trú, phòng có sãn đồ cho thuê, nhà hiệu trưởng = das Quartier (Militär) {quarters}+ = sein Quartier aufschlagen {to take up one's quarter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Quartier

  • 19 die Gegend

    - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {district} khu vực, quận, huyện, khu, vùng, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {neighbourhood} hàng xóm, láng giềng, tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, phía, bè, tài năng - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, phạm vi, ngành - {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, nguồn, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm - {region} tầng lớp, khoảng - {scenery} đồ dùng trang trí, cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật - {situation} vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút - {sky} trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết = die schöne Gegend {beauty}+ = in dieser Gegend {hereabout}+ = die anrüchige Gegend {back alley}+ = die ländliche Gegend {sticks}+ = in der Gegend von {in the neighbourhood of}+ = die abgelegene Gegend {outbacks}+ = sich eine Gegend erwandern {to get to known a region by walking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegend

  • 20 einquartieren

    - {to canton} chia thành tổng, chia đóng từng khu vực có dân cư - {to lodge} cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho, chứa đựng, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp = einquartieren [bei] {to billet [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einquartieren

См. также в других словарях:

  • Quarter — Quar ter (kw[aum]r t[ e]r), n. [F. quartier, L. quartarius a fourth part, fr. quartus the fourth. See {Quart}.] 1. One of four equal parts into which anything is divided, or is regarded as divided; a fourth part or portion; as, a quarter of a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quarter aspect — Quarter Quar ter (kw[aum]r t[ e]r), n. [F. quartier, L. quartarius a fourth part, fr. quartus the fourth. See {Quart}.] 1. One of four equal parts into which anything is divided, or is regarded as divided; a fourth part or portion; as, a quarter… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quarter back — Quarter Quar ter (kw[aum]r t[ e]r), n. [F. quartier, L. quartarius a fourth part, fr. quartus the fourth. See {Quart}.] 1. One of four equal parts into which anything is divided, or is regarded as divided; a fourth part or portion; as, a quarter… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quarter badge — Quarter Quar ter (kw[aum]r t[ e]r), n. [F. quartier, L. quartarius a fourth part, fr. quartus the fourth. See {Quart}.] 1. One of four equal parts into which anything is divided, or is regarded as divided; a fourth part or portion; as, a quarter… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quarter bill — Quarter Quar ter (kw[aum]r t[ e]r), n. [F. quartier, L. quartarius a fourth part, fr. quartus the fourth. See {Quart}.] 1. One of four equal parts into which anything is divided, or is regarded as divided; a fourth part or portion; as, a quarter… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quarter block — Quarter Quar ter (kw[aum]r t[ e]r), n. [F. quartier, L. quartarius a fourth part, fr. quartus the fourth. See {Quart}.] 1. One of four equal parts into which anything is divided, or is regarded as divided; a fourth part or portion; as, a quarter… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quarter boat — Quarter Quar ter (kw[aum]r t[ e]r), n. [F. quartier, L. quartarius a fourth part, fr. quartus the fourth. See {Quart}.] 1. One of four equal parts into which anything is divided, or is regarded as divided; a fourth part or portion; as, a quarter… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quarter cloths — Quarter Quar ter (kw[aum]r t[ e]r), n. [F. quartier, L. quartarius a fourth part, fr. quartus the fourth. See {Quart}.] 1. One of four equal parts into which anything is divided, or is regarded as divided; a fourth part or portion; as, a quarter… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quarter day — Quarter Quar ter (kw[aum]r t[ e]r), n. [F. quartier, L. quartarius a fourth part, fr. quartus the fourth. See {Quart}.] 1. One of four equal parts into which anything is divided, or is regarded as divided; a fourth part or portion; as, a quarter… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quarter face — Quarter Quar ter (kw[aum]r t[ e]r), n. [F. quartier, L. quartarius a fourth part, fr. quartus the fourth. See {Quart}.] 1. One of four equal parts into which anything is divided, or is regarded as divided; a fourth part or portion; as, a quarter… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quarter gallery — Quarter Quar ter (kw[aum]r t[ e]r), n. [F. quartier, L. quartarius a fourth part, fr. quartus the fourth. See {Quart}.] 1. One of four equal parts into which anything is divided, or is regarded as divided; a fourth part or portion; as, a quarter… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»