Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(30-300)

  • 1 angriest

    adj. Chim siab tshaj plaws

    English-Hmong dictionary > angriest

  • 2 überqueren

    - {to overpass} đi qua, vượt qua, vượt quá, kinh qua, làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến - {to stride (strode,stridden) đi dài bước, đứng giạng chân, bước qua, đi bước dài, đứng giạng chân trên - {to traverse} đi ngang qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, phản đối, chống lại, làm thất bại - xoay quanh trục, đi đường tắt = überqueren (Straße) {to cross}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überqueren

  • 3 accentor

    /æk'sentə/ * danh từ - (động vật học) chim chích

    English-Vietnamese dictionary > accentor

  • 4 allow

    /ə'lau/ * ngoại động từ - cho phép để cho =allow me to help you+ cho phép tôi được giúp anh một tay =smoking is not allowed here+ không được hút thuốc lá ở đây =to allow oneself+ tự cho phép mình =I'll not allow you to be ill-treated+ tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu - thừa nhận, công nhận, chấp nhận =to allow something to be true+ công nhận cái gì là đúng sự thật =I allow that I am wrong+ tôi nhận là tôi sai =to allow a request+ chấp đơn - cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát =to be allowed 300đ a year+ mỗi năm được trợ cấp 300đ - (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm =to allow 5 per cent for breakage+ trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8 * nội động từ - (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến =allow to for the delays coused by bad weather+ tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra =after allowing for...+ sau khi đã tính đến... - (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận =the question allows of no dispute+ vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả =I can't allow of this noise going on+ tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi

    English-Vietnamese dictionary > allow

  • 5 volt

    /voult/ * danh từ - (điện học) vôn =a tension of 300 volts+ một điện áp 300 vôn * danh từ - sự chạy vòng quanh (của ngựa) - (thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm =to make a volt+ né mình tránh đường kiếm * nội động từ - chạy vòng quanh (ngựa) - (thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm

    English-Vietnamese dictionary > volt

  • 6 bade

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bade

  • 7 bid

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bid

  • 8 bidden

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bidden

  • 9 lea

    /li:/ * danh từ - (thơ ca) cánh đồng cỏ - khoảng đất hoang * danh từ - (nghành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)

    English-Vietnamese dictionary > lea

См. также в других словарях:

  • 300 спартанцев (фильм — 300 спартанцев (фильм, 2007) У этого термина существуют и другие значения, см. 300 спартанцев. 300 спартанцев 300 …   Википедия

  • .300 Winchester Magnum — 300 Winchester Magnum третий справа Тип патрона : Винтовочный / охотничий …   Википедия

  • .300 Remington Ultra Magnum — Патрон .300 Remington Ultra Magnum Тип патрона : Винтовочный …   Википедия

  • 300: March to Glory — Разработчик Collision Studios Издатель Warner Bros. Interactive …   Википедия

  • 300 (число) — 300 триста 297 · 298 · 299 · 300 · 301 · 302 · 303 270 · 280 · 290 · 300 · 310 · 320 · 330 0 · 100 · 200 · 300 · 400 · 500 · 600 …   Википедия

  • 300 (bande dessinee) — 300 (bande dessinée) Pour les articles homonymes, voir 300 (homonymie). 300 Éditeur Dark Horse Comics Fréquence Mensuel Format Mini Série …   Wikipédia en Français

  • .300 Winchester Magnum — El .300 Winchester Magnum (conocido como .300 Win Mag), o 7,62 × 67 mm en el sistema métrico, es un popular cartucho Magnum para fusil, introducido por la Winchester Repeating Arms Company en 1963 como parte de la familia de cartuchos Winchester… …   Wikipedia Español

  • 300 (комикс) — 300 300 Обложка полного издания 1999 История Издатель Dark Horse Comics Формат …   Википедия

  • 300 (disambiguation) — 300 may refer to:* The year 300 * The year 300 BC * 300 (number), the natural number * 300 (television), a Catalan public television channel * Chrysler 300, a car by Chrysler * Airbus A300, a commercial jet airlinerIn media:* 300 (comics), a… …   Wikipedia

  • 300 (historieta) — Saltar a navegación, búsqueda 300 Formato Serie limitada Primera edición Mayo 1998 Septiembre 1998 Editorial Dark Horse Comics Editor Diana Schutz Periodicidad Mensual ISBN/IS …   Wikipedia Español

  • .300 WSM — Allgemeine Information Kaliber: .300 Winchester Short Magnum, 7,62 × 53 mm Hülsen …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»