-
1 agreeable
adj. Rab peev xwm pom zoo -
2 die Wickelgamasche
- {puttee} xà cạp -
3 abscissae
/æb'sisə/ * danh từ, số nhiều abscissae - (như) absciss -
4 admit
/əd'mit/ * ngoại động từ - nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...) - chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho =this hall can admit 200 persons+ phòng này có thể chứa 200 người - nhận, thừa nhận; thú nhận - (kỹ thuật) nạp * nội động từ - (+ of) có chỗ cho, có =this wood admits of no other meaning+ từ này không có nghĩa nào khác - nhận, thừa nhận =this, I admit, was wrong+ tôi thừa nhận điều đó là sai -
5 sitting
/'sitiɳ/ * danh từ - sự ngồi; sự đặt ngồi - buổi họp - lần, lúc, lượt (ngồi) =room where 200 people can be served at a sitting+ phòng có thể phục vụ được 200 người một lần - sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ - ghế dành riêng (trong nhà thờ) - ổ trứng, lứa trứng -
6 strong
/strɔɳ/ * tính từ - bền, vững, chắc chắn, kiên cố =strong cloth+ vải bền =strong fortress+ pháo đài kiên cố =strong conviction+ niềm tin chắc chắn =a strong suit+ (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trường - khoẻ, tráng kiện =strong constitution+ thể chất khoẻ mạnh =strong health+ sức khoẻ tốt =by the strong arm (hand)+ bằng vũ lực =the strong+ những người khoẻ mạnh; những kẻ mạnh =to be as strong as a horse+ khoẻ như trâu - mạnh; tốt =a strong wind+ cơn gió mạnh =strong army+ một đội quân mạnh =a strong fleet+ một hạm đội mạnh =a company 200 strong+ một đại đội gồm 200 người =how many strong are you?+ các anh có bao nhiêu người? =a strong candidate+ một ứng cử viên mạnh thế =strong eyes+ mắt tinh =strong memory+ trí nhớ tốt - giỏi, có khả năng =to be strong in English+ giỏi tiếng Anh - đặc, nặng, mạnh =strong tea+ nước trà đặc =strong drink (water)+ rượu mạnh - rõ ràng, đanh thép, rõ rệt =strong evidence+ chứng cớ rõ ràng =strong argument+ lý lẽ đanh thép =a strong resemblance+ sự giống nhau rõ rệt - kiên quyết; nặng nề =strong man+ người kiên quyết, con người hùng =to be strong against compromise+ kiên quyết chống thoả hiệp =strong measures+ những biện pháp kiên quyết =strong language+ lời lẽ nặng nề; lời chửi rủa - to và rắn rỏi =a strong voice+ giọng nói to và rắn rỏi - sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình =strong affection+ cảm tình nồng nhiệt =a strong Democrat+ một đảng viên Dân chủ hăng hái - có mùi, hôi, thối =strong smell+ mùi thối =strong butter+ bơ ôi - sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn) - (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ) !to have a strong hold upon (over) someone - có ảnh hưởng đối với ai !going strong - (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở !to go (come) it strong - (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn !strong market - thị trường giá cả lên nhanh !strong meat - thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng -
7 dhow
/dau/ Cách viết khác: (dow) /dau/ * danh từ - thuyền buồm A-rập (thường chỉ có một buồng, trọng tải 200 tấn) -
8 dow
/dau/ Cách viết khác: (dow) /dau/ * danh từ - thuyền buồm A-rập (thường chỉ có một buồng, trọng tải 200 tấn) -
9 terce
/tiəs/ Cách viết khác: (terce) /tə:s/ * danh từ - thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt) - (đánh bài) bộ ba con liên tiếp - thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít) - (âm nhạc) quãng ba; âm ba -
10 tierce
/tiəs/ Cách viết khác: (terce) /tə:s/ * danh từ - thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt) - (đánh bài) bộ ba con liên tiếp - thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít) - (âm nhạc) quãng ba; âm ba
См. также в других словарях:
200 m — 200 mètres 200 m … Wikipédia en Français
200 av. J.-C. — 200 Années : 203 202 201 200 199 198 197 Décennies : 230 220 210 200 190 180 170 Siècles : IIIe siècle … Wikipédia en Français
200 — Cette page concerne l année 200 du calendrier julien. Pour l année 200, voir 200. Pour le nombre 200, voir 200 (nombre). Années : 197 198 199 200 201 202 203 Décennies … Wikipédia en Français
-200 — Années : 203 202 201 200 199 198 197 Décennies : 230 220 210 200 190 180 170 Siècles : IIIe siècle av. J.‑C. … Wikipédia en Français
200 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 1. Jahrhundert | 2. Jahrhundert | 3. Jahrhundert | ► ◄ | 170er | 180er | 190er | 200er | 210er | 220er | 230er | ► ◄◄ | ◄ | 196 | 197 | 198 | 199 | … Deutsch Wikipedia
200-е до н. э. — III век до н. э.: 209 200 годы до н. э. 220 е · 210 е 200 е до н. э. 190 е · 180 е 209 до н. э. · 208 до н. э. · 207 до н. э. · 206 до н. … Википедия
200-е — III век: 200 209 годы 180 е · 190 е 200 е 210 е · 220 е 200 · 201 · 202 · 203 · 204 · 205 · 206 · 207 · 208 · … Википедия
200 M.P.H. — Infobox Album | Name = 200 M.P.H. Type = Album Artist = Bill Cosby Recorded = 1968 Harrah s Lake Tahoe, Nevada Released = October 1968 Genre = Stand up comedy Length = 36:15 Label = Warner Bros. Records Producer = Reviews = *Allmusic rating|3|5… … Wikipedia
200 — Para otros usos de este término, véase 200 (desambiguación). Años: 197 198 199 – 200 – 201 202 203 Décadas: Años 170 Años 180 Años 190 – Años 200 – Años 210 Años 220 Años 230 … Wikipedia Español
200 — ГОСТ 200{ 76} Натрий фосфорноватистокислый 1 водный. Технические условия. ОКС: 17.040.30 КГС: Л51 Неорганические реактивы Взамен: ГОСТ 200 66, ГОСТ 5.1740 72 Действие: С 01.0376 Изменен: ИУС 1/89 Примечание: переиздание 1989 Текст документа: ГОСТ … Справочник ГОСТов
200 км — Координаты: 52°35′39.9″ с. ш. 38°37′03.9″ в. д. / 52.594417° с. ш. 38.61775° в. д. … Википедия