Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(1971)

  • 1 deleted

    v. Tau lwv tawm; tau tshem tawm; raug lwv tawm; raug tshem tawm

    English-Hmong dictionary > deleted

  • 2 schützen

    - {to fence} nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui - đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được - {to fortress} là pháo đài của - {to guard} gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn - {to screen} che chở, che giấu, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to shoe (shod,shod) đi giày, đóng móng, bịt - {to vindicate} chứng minh, bào chữa = schützen [vor] {to defend [against,from]; to ensure [against]; to protect [from]; to save [from]; to shade [from]}+ = schützen [gegen] {to cover [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schützen

  • 3 animalcular

    /,æni'mælkjulə/ * tính từ - (thuộc) vi động vật

    English-Vietnamese dictionary > animalcular

См. также в других словарях:

  • 1971 en BD — 1971 en bande dessinée Années : 1968 1969 1970  1971  1972 1973 1974 Décennies : 1940 1950 1960  1970  1980 1990 2000 Siècles : XIXe siècle …   Wikipédia en Français

  • 1971 — Années : 1968 1969 1970  1971  1972 1973 1974 Décennies : 1940 1950 1960  1970  1980 1990 2000 Siècles : XIXe siècle  XXe …   Wikipédia en Français

  • 1971 — This article is about the year 1971. Millennium: 2nd millennium Centuries: 19th century – 20th century – 21st century Decades: 1940s  1950s  1960s  – 1970s –  1980s   …   Wikipedia

  • 1971 — Años: 1968 1969 1970 – 1971 – 1972 1973 1974 Décadas: Años 1940 Años 1950 Años 1960 – Años 1970 – Años 1980 Años 1990 Años 2000 Siglos: Siglo XIX – …   Wikipedia Español

  • 1971 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 19. Jahrhundert | 20. Jahrhundert | 21. Jahrhundert   ◄ | 1940er | 1950er | 1960er | 1970er | 1980er | 1990er | 2000er | ► ◄◄ | ◄ | 1967 | 1968 | 1969 | 1970 |… …   Deutsch Wikipedia

  • 1971 FA — Asteroid (1864) Daedalus Eigenschaften des Orbits (Simulation) Orbittyp Apollo Typ Große Halbachse 1,461  …   Deutsch Wikipedia

  • 1971 FH — Asteroid (1873) Agenor Eigenschaften des Orbits Orbittyp Jupiter Trojaner (L5) Große Halbachse 5,251 AE Exzentrizität 0,0923 …   Deutsch Wikipedia

  • 1971 UA — Asteroid (1865) Cerberus Eigenschaften des Orbits (Simulation) Orbittyp Apollo Typ Große Halbachse 1,08  …   Deutsch Wikipedia

  • 1971 QB — Asteroid (4420) Alandreev Eigenschaften des Orbits (Simulation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 2,6773  …   Deutsch Wikipedia

  • 1971 — Siglo: Tabla anual siglo XX (Siglo XIX Siglo XX Siglo XXI) Década: Años 1940 Años 1950 Años 1960 Años 1970 Años 1980 Años 1990 Años 2000 Años: 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 Año Internacional de Acción para combatir el Ra …   Enciclopedia Universal

  • 1971–72 DFB-Pokal — Country Germany Teams 32 Champions Schalke 04 Runner up Kaiserslautern …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»