Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(-+sky)

  • 1 sky

    /skai/ * danh từ - trời, bầu trời =clear sky+ trời trong =under the open sky+ ngoài trời =to laund (praise, extol) someone to the skies+ tân ai lên tận mây xanh - cõi tiên, thiêng đường - khí hậu, thời tiết =under warmer sky (skies)+ ở (nơi) khí hậu ấm hơn !if the sky fall we shall catch larks - (xem) lark !out of a clear sky - thình lình, không báo trước * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê) - treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao

    English-Vietnamese dictionary > sky

  • 2 sky

    v. Cuam rau nruab ntug
    n. Nruab ntug

    English-Hmong dictionary > sky

  • 3 sky-high

    /'skai'hai/ * tính từ - cao ngất trời, cao tận mây xanh =sky-high mountains+ núi cao ngất trời

    English-Vietnamese dictionary > sky-high

  • 4 sky marker

    /'skai'mɑ:kə/ * danh từ - đèn dù, pháo sáng

    English-Vietnamese dictionary > sky marker

  • 5 sky pilot

    /'skai,pailət/ * danh từ - (từ lóng) mục sư

    English-Vietnamese dictionary > sky pilot

  • 6 sky truck

    /'skai'trʌk/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) máy bay vận tải

    English-Vietnamese dictionary > sky truck

  • 7 sky-blue

    /'skai'blu:/ * tính từ - xanh da trời * danh từ - màu xanh da trời

    English-Vietnamese dictionary > sky-blue

  • 8 sky-born

    /'skai'bɔ:n/ * tính từ - (thơ ca) sinh ra ở cõi tiên, vốn là người thần tiên

    English-Vietnamese dictionary > sky-born

  • 9 sky-clad

    /'skaiklæd/ * tính từ -(đùa cợt) mặc áo da, trần truồng

    English-Vietnamese dictionary > sky-clad

  • 10 sky-rocket

    /'skai,rɔkit/ * danh từ - pháo thăng thiên * nội động từ - tăng vọt, lên vùn vụt (giá cả)

    English-Vietnamese dictionary > sky-rocket

  • 11 sky-scraper

    /'skai,skreipə/ * danh từ - (như) skysail - nhà chọc trời

    English-Vietnamese dictionary > sky-scraper

  • 12 sky-writer

    /'skai,raitə/ * danh từ - máy bay quảng cáo

    English-Vietnamese dictionary > sky-writer

  • 13 sky-writing

    /'skai,raitiɳ/ * danh từ - chữ (quảng cáo...) vẽ lên bầu trời (bằng máy bay); quảng cáo trên bầu trời

    English-Vietnamese dictionary > sky-writing

  • 14 mackerel sky

    /'mækrəl'skai/ * danh từ - trời phủ đầy những đám mây bông trắng nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > mackerel sky

  • 15 der Himmel

    - {ether} bầu trời trong sáng, chín tầng mây, thinh không, Ête, hoá Ête - {heaven} thiên đường &), Ngọc hoàng, Thượng đế, trời, số nhiều) bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên - {sky} bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết = am Himmel {in the sky}+ = du lieber Himmel! {good heavens!}+ = im siebten Himmel {in paradise}+ = in den Himmel heben {to praise to the skies}+ = unter freiem Himmel {in the open air; under the open sky}+ = gen Himmel gerichtet {heavenward}+ = im siebten Himmel sein {to walk on air}+ = er ist im siebten Himmel {he is on cloud number nine}+ = in den Himmel hineinragen {to rise up to the sky}+ = ein Blitz aus heiterem Himmel {a bolt from the blue}+ = sich wie im siebten Himmel fühlen {to walk on air}+ = das Blaue vom Himmel herunterschwatzen {to talk nineteen to the dozen}+ = das Blaue vom Himmel herunter schwindeln {to lie oneself blue in the face}+ = es kam wie ein Blitz aus heiterem Himmel {it was like a bolt from the blue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Himmel

  • 16 das Himmelsgewölbe

    - {firmament} bầu trời - {sky} trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết = das Himmelsgewölbe (Astronomie) {sphere}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Himmelsgewölbe

  • 17 hängen

    (hing,gehangen) - {to droop} ngả xuống, rủ xuống, rũ xuống, gục xuống, nhìn xuống, chìm xuống, lặn xế, ủ rũ, chán nản, cúi - {to gibbet} treo cổ, nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu - {to halter} + up) buộc dây thòng lọng, bắt bằng dây thòng lọng, thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ - {to hang (hung,hung) treo, mắc, dán, gục, cụp, bị treo, bị mắc, bị treo cổ, cheo leo, lơ lửng, phấp phới, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng - {to impend} sắp xảy đến, treo lơ lửng, đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu - {to stick} đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ), làm bối rối - làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại - đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to suspend} đình chỉ, hoãn, treo giò = hängen (hing,gehangen) [an] {to be attached [to]; to cling (clung,clung) [to]}+ = hängen (hing,gehangen) [über] {to sling (slung,slung) [over]}+ = hängen (hing,gehangen) (Botanik) {to trail}+ = hängen an {to wed (wedded,wedded)+ = hängen über {to hang over}+ = sich hängen an {to hang on}+ = etwas hoch hängen {to sky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hängen

  • 18 der Himmel mit Schäfchenwolken

    - {mackerel sky} trời phủ đầy những đám mây bông trắng nhỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Himmel mit Schäfchenwolken

  • 19 der Fremde

    - {alien} người xa lạ, người không cùng chủng tộc, người khác họ, người nước ngoài, ngoại kiều, người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi... - {foreigner} tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài, đồ nhập từ nước ngoài - {newcomer} người mới đến - {stranger} người lạ mặt = in der Fremde {abroad; under a foreign sky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fremde

  • 20 die Gegend

    - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {district} khu vực, quận, huyện, khu, vùng, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {neighbourhood} hàng xóm, láng giềng, tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, phía, bè, tài năng - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, phạm vi, ngành - {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, nguồn, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm - {region} tầng lớp, khoảng - {scenery} đồ dùng trang trí, cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật - {situation} vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút - {sky} trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết = die schöne Gegend {beauty}+ = in dieser Gegend {hereabout}+ = die anrüchige Gegend {back alley}+ = die ländliche Gegend {sticks}+ = in der Gegend von {in the neighbourhood of}+ = die abgelegene Gegend {outbacks}+ = sich eine Gegend erwandern {to get to known a region by walking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegend

См. также в других словарях:

  • Sky+ HD — is the brand name of the HDTV service launched by BSkyB on 22 May 2006 in the UK and the Republic of Ireland to enable high definition channels on Sky Digital to be viewed. For the first 2 years after launch, the service was branded Sky HD. The… …   Wikipedia

  • sky — W2S2 [skaı] n plural skies [Date: 1200 1300; : Old Norse; Origin: cloud ] 1.) [singular, U] the space above the earth where clouds and the sun and stars appear ▪ The sky grew dark, and a cold rain began to fall. ▪ A shooting star sped across the… …   Dictionary of contemporary English

  • Sky — (sk[imac]), n.; pl. {Skies} (sk[imac]z). [OE. skie a cloud, Icel. sk[=y]; akin to Sw. & Dan. sky; cf. AS. sc[=u]a, sc[=u]wa, shadow, Icel. skuggi; probably from the same root as E. scum. [root]158. See {Scum}, and cf. {Hide} skin, {Obscure}.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sky 1 — Création Eté 1982 Langue Anglais Pays d origine  Royaume Uni Statut …   Wikipédia en Français

  • Sky — (англ. небо) может означать: SKY  ростовская поп рок группа Sky (группа)  английская арт рок группа Sky News  британский новостной телеканал SKY  творческая группа Team Sky велокоманда …   Википедия

  • sky — (n.) early 13c., a cloud, from O.N. sky cloud, from P.Gmc. *skeujam cloud, cloud cover (Cf. O.E. sceo, O.S. scio cloud; O.H.G. scuwo, O.E. scua, O.N. skuggi shadow; Goth. skuggwa mirror ), from PIE root …   Etymology dictionary

  • sky|ey — «SKY ee», adjective. 1. of or from the sky: »A breath thou art, servile to all the skyey influences (Shakespeare). 2. Figurative. very high; lofty. 3. like the sky in color; sky blue; azure …   Useful english dictionary

  • Sky — Sky, v. t. [imp. & p. p. {Skied}or {Skyed}; p. pr. & vb. n. {Skying}.] 1. To hang (a picture on exhibition) near the top of a wall, where it can not be well seen. [Colloq.] [1913 Webster] Brother Academicians who skied his pictures. The Century.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sky — [skī] n. pl. skies [ME < ON, a cloud, akin to OE sceo, a cloud, OHG scuwo, shadow < IE base * (s)keu , a cloud, OHG scuwo, shadow < IE base * (s)keu , to cover, hide > HIDE1, L cutis, skin, Gr skytos, leather] 1. [often pl.] the upper …   English World dictionary

  • Sky-G — (Батуми,Грузия) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: Gorgiladze Street 114, 6000 Батуми …   Каталог отелей

  • sky — ► NOUN (pl. skies) 1) the region of the upper atmosphere seen from the earth. 2) literary heaven; heavenly power. ► VERB (skies, skied) informal ▪ hit (a ball) high into the air. ● the sky is …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»