Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(-+shop)

  • 1 die Werkstatt

    - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {workshop} xưởng = die mechanische Werkstatt {machine shop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Werkstatt

  • 2 der Verkaufsstellenleiter

    - {shop manager}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verkaufsstellenleiter

  • 3 der Laden

    - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp = das Laden {downloading; lading; loading}+ = der Laden (Fenster) {shutter}+ = den Laden schmeißen {to run the show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Laden

  • 4 das Verkaufspersonal

    - {shop assistants}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verkaufspersonal

  • 5 die Waren des täglichen Bedarfs

    - {basics; shop goods}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Waren des täglichen Bedarfs

  • 6 das Blumengeschäft

    - {florist's shop}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blumengeschäft

  • 7 das Ladengeschäft

    - {retail shop}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ladengeschäft

  • 8 an den Unrechten kommen

    - {to catch a Tartar; to come to the wrong shop}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > an den Unrechten kommen

  • 9 das Detailgeschäft

    - {retail shop; shopkeeping}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Detailgeschäft

  • 10 fachsimpeln

    - {to talk shop}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fachsimpeln

  • 11 die Vertragswerkstatt

    - {authorized repair shop}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vertragswerkstatt

  • 12 die Kunsthandlung

    - {art dealer's shop}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kunsthandlung

  • 13 das Antiquariat

    - {antique shop; second-hand bookshop}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Antiquariat

  • 14 der Gehilfe

    - {abettor} kẻ xúi giục, kẻ tiếp tay - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistant} trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {caddie} người phục dịch những người đánh gôn, đứa bé vác gậy và nhặt bóng - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {helper} người giúp việc - {helpmate} đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời - {journeyman} thợ đã thạo việc đi làm thuê, người làm thuê, người làm công nhật - {mate} nước chiếu tướng, bạn, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, người trợ lực, phó thuyền trưởng - {minister} bộ trưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gehilfe

  • 15 der Mitwirkende

    - {actor} diễn viên, kép, kép hát, người làm - {assistant} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {performer} người biểu diễn - {player} cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ, cầu thủ nhà nghề, người đánh bạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mitwirkende

  • 16 die Tierhandlung

    - {pet shop}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tierhandlung

  • 17 das Fachgeschäft

    - {specialist shop; specialist store}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fachgeschäft

  • 18 der Beruf

    - {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {calling} tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {profession} nghề, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo - lời thề tin theo - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {trade} thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind - {vocation} thiên hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, ngành, lĩnh vực hoạt động - bãi rào, sân nuôi = von Beruf {by profession; by trade}+ = den Beruf verfehlen {to miss one's vocation}+ = einen Beruf ausüben {to follow a profession}+ = der handwerkliche Beruf {skilled trade}+ = einen Beruf ergreifen {to enter a profession; to get a job; to take up an occupation}+ = er ist Maurer von Beruf {he is a bricklayer by trade}+ = seinen Beruf verfehlt haben {to have missed one's vocation}+ = auf einen anderen Beruf umsatteln {to change jobs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beruf

  • 19 der Mitarbeiter

    - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {assistant} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {collaborator} người cộng tác, cộng tác viên - {colleague} bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự - {contributor} người đóng góp, người góp phần - {player} cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ, diễn viên, cầu thủ nhà nghề, người đánh bạc - {yokefellow} bạn nối khố, vợ chồng = der freie Mitarbeiter {freelance}+ = der feste freie Mitarbeiter {stringer}+ = der wissenschaftliche Mitarbeiter {assistant; researcher; scientific assistant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mitarbeiter

  • 20 die Eisenwarenhandlung

    - {hardware store; ironmonger's shop}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eisenwarenhandlung

См. также в других словарях:

  • shop — shop …   Dictionnaire des rimes

  • Shop — Shop, n. [OE. shoppe, schoppe, AS. sceoppa a treasury, a storehouse, stall, booth; akin to scypen a shed, LG. schup a shed, G. schoppen, schuppen, a shed, a coachhouse, OHG. scopf.] 1. A building or an apartment in which goods, wares, drugs, etc …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shop — n: a business establishment: a place of employment see also closed shop, open shop, union shop Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • shop — /shop/, n., v., shopped, shopping, interj. n. 1. a retail store, esp. a small one. 2. a small store or department in a large store selling a specific or select type of goods: the ski shop at Smith s. 3. the workshop of a craftsperson or artisan.… …   Universalium

  • shop — [shäp] n. [ME schoppe < OE sceoppa, booth, stall, akin to Ger schopf, porch < IE base * (s)keup , a bundle, sheaf of straw: prob. basic meaning “roof made of straw thatch”] 1. a) a place where certain goods or services are offered for sale; …   English World dictionary

  • .shop — Introduced 2000 TLD type Proposed generic top level domain Status Pending Registry CommercialConnect.net Sponsor None Intended use e commer …   Wikipedia

  • Shop — may refer to:*A retail shop or store *An online shop *A workshop *A machine shop *A paint shop * To shop to go to a store or stores to buy goods * Shop class , an industrial arts educational program *The Shopi, a subgroup of the Bulgarians, Serbs …   Wikipedia

  • Shop — 〈[ ʃɔ̣p] m. 6〉 Geschäft, Laden (SexShop) [engl.] * * * Shop [ʃɔp ], der; s, s [engl. shop, über das Afrz. < mniederd. schoppe = Schuppen]: Laden, Geschäft. * * * Shop   [dt. »Kaufladen«], Electronic Shopping. * * * Shop [ʃɔp], der; s, s [engl …   Universal-Lexikon

  • shop — SHOP, shopuri, s.n. Magazin în care se vând mărfuri cu plata în valută. [pr.: şop] – Din engl. [tourist] shop. Trimis de LauraGellner, 22.07.2004. Sursa: DEX 98  SHOP s.n. (Anglicism) Magazin, prăvălie. [< engl. shop]. Trimis de LauraGellner …   Dicționar Român

  • Shop — bezeichnet im Allgemeinen ein kleineres Einzelhandelsgeschäft oder einen virtuellen Marktplatz (E Shop). Spezielle Shops sind unter anderem: Coffee Shops, siehe Café Convenience Shops Coffee Shops (Niederlande), Headshops, Smartshops und… …   Deutsch Wikipedia

  • shop — ► NOUN 1) a building or part of a building where goods or services are sold. 2) a place where things are manufactured or repaired; a workshop. ► VERB (shopped, shopping) 1) go to a shop or shops to buy goods. 2) (shop around) …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»