-
1 meat
/mi:t/ * danh từ - thịt =flesh meat+ thịt tươi =to obstain from meat+ kiêng thịt, ăn chay - (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung) =meat and drink+ thức ăn, thức uống !to be meat and drink to someone - làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích !one man's meat is another man's poison - cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác -
2 meat
n. Nqaij -
3 meat ball
n. Lub qe nqaij -
4 meat balls
n. Ntau lub qe nqaij -
5 meat-safe
/'mi:tseif/ * danh từ - tủ đựng thịt, tủ đồ ăn -
6 dog's-meat
/'dɔgzmi:t/ * danh từ - thịt cho chó ăn (thường là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu chân...) -
7 duck's meat
/'dʌkwi:d/ Cách viết khác: (duck's_meat) /'dʌksmi:t/ * danh từ - (thực vật học) bèo tấm -
8 force-meat
/'fɔ:smi:t/ * danh từ - thịt để nhồi -
9 green meat
/'gri:nmi:t/ * danh từ - rau cỏ -
10 red meat
/'red'mi:t/ * danh từ - thịt tươi còn máu - thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà) -
11 sausage-meat
/'sɔsidʤmi:t/ * danh từ - thịt làm xúc xích, thịt làm lạp xường -
12 spoon-meat
/'spu:nmi:t/ * danh từ - thức ăn lỏng; thức ăn cho trẻ con -
13 white meat
/'wait'mi:t/ * danh từ - thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn) -
14 galore
/gə'lɔ:/ * phó từ - rất nhiều, dồi dào =a meat with meat and beer galore+ bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia * danh từ - sự phong phú, sự dồi dào -
15 taint
/teint/ * danh từ - sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi - vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế =the taint of sin+ vết nhơ của tội lỗi, vết tội lỗi - dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh =there was a taint of madness in the family+ cả gia đình đều có máu điên - mùi hôi thối =meat free from taint+ thịt chưa có mùi hôi thối, thịt còn tươi * ngoại động từ - làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại =greed tainted his mind+ lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng - làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn - để thối, để ươn (đồ ăn...) =tainted meat+ thịt ôi, thịt thối * nội động từ - hư hỏng, đồi bại, bại hoại - thối, ươn, ôi (đồ ăn) =fish taints quickly+ cá mau ươn -
16 abstain
/əb'stein/ * nội động từ - kiêng, kiêng khem, tiết chế =to abstain from alcohol+ kiêng rượu - kiêng rượu - (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat) -
17 broken
/'broukən/ * động tính từ quá khứ của break * tính từ - bị gãy, bị vỡ - vụn =broken bread+ bánh mì vụn =broken meat+ thịt vụn; thịt thừa =broken tea+ chè vụn - đứt quãng, chập chờn, thất thường =broken words+ lời nói đứt quãng =broken sleep+ giấc ngủ chập chờn =broken weather+ thời tiết thất thường - nhấp nhô, gập ghềnh =broken ground+ đất nhấp nhô - suy nhược, ốm yếu, quỵ =broken health+ sức khoẻ suy nhược - tuyệt vọng, đau khổ =broken man+ người đau khổ tuyệt vọng =broken heart+ lòng đau dớn; sự đau lòng =to die of a broken heart+ chết vì đau buồn - nói sai =broken English+ tiếng Anh nói sai - không được tôn trọng, không được thực hiện =broken promise+ lời hứa không được tôn trọng -
18 butcher
/'butʃə/ * danh từ - người hàng thịt; đồ tễ - kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa - mồi giả để câu cá hồi !butcher's bill - (xem) bill !butcher's meat - thịt lợn, thịt bò * ngoại động từ - giết, mổ (lợn, bò...) - giết chóc tàn sát - (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn... - mạt sát -
19 carcase
/'kɑ:kəs/ Cách viết khác: (carcass)/'kɑ:kəs/ * danh từ - xác súc vật; uồm thây - xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng) - thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha) - puốm thân xác =to save one's carcase+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình =to feed one's carcase+ nuôi cái thân xác - khung, sườn (nhà tàu...) - (quân sự) đạn phóng lửa !carcass meat - thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp) -
20 carcass
/'kɑ:kəs/ Cách viết khác: (carcass)/'kɑ:kəs/ * danh từ - xác súc vật; uồm thây - xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng) - thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha) - puốm thân xác =to save one's carcase+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình =to feed one's carcase+ nuôi cái thân xác - khung, sườn (nhà tàu...) - (quân sự) đạn phóng lửa !carcass meat - thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)
См. также в других словарях:
méat — méat … Dictionnaire des rimes
MEAT — (Heb. בָּשָׂר, basar), the flesh of animals permitted for consumption. (For its meaning as human flesh and symbolic connotation, see flesh .) The Talmud points out (Sanh. 59b) that according to the biblical account the consumption of meat was… … Encyclopedia of Judaism
méat — [ mea ] n. m. • 1575; méate « passage, conduit » dès 1500; a. provenç. meat (XIVe); lat. meatus 1 ♦ Anat. Orifice d un canal. Méat urinaire : orifice externe de l urètre. Méats inférieur, moyen, supérieur, du nez : cavités des fosses nasales… … Encyclopédie Universelle
meat — W3S2 [mi:t] n [: Old English; Origin: mete food ] 1.) [U and C] the flesh of animals and birds eaten as food ▪ I gave up eating meat a few months ago. ▪ raw meat ▪ a meat pie ▪ a selection of cold meats red meat (=a … Dictionary of contemporary English
Meat — (m[=e]t), n. [OE. mete, AS. mete; akin to OS. mat, meti, D. met hashed meat, G. mettwurst sausage, OHG. maz food, Icel. matr, Sw. mat, Dan. mad, Goth. mats. Cf. {Mast} fruit, {Mush}.] 1. Food, in general; anything eaten for nourishment, either by … The Collaborative International Dictionary of English
meat — (n.) O.E. mete food, item of food (paired with drink), from P.Gmc. *mati (Cf. O.Fris. mete, O.S. meti, O.N. matr, O.H.G. maz, Goth. mats food, M.Du., Du. metworst, Ger. Mettwurst type of sausage ), from PIE *mad i … Etymology dictionary
meat — [ mit ] noun *** 1. ) uncount the flesh of an animal or bird eaten as food a ) count a particular type of meat: You can choose from a selection of meats. 2. ) uncount INFORMAL interesting or important parts of something such as a book, movie, or… … Usage of the words and phrases in modern English
meat — MEÁT, meaturi, s.n. 1. (anat.) Canal îngust şi subţire sau orificiul acestuia, aflate în diferite organe. 2. Spaţiu, interstiţiu între celulele unui ţesut vegetal. [pr.: me at] – Din fr. méat, lat. meatus. Trimis de RACAI, 30.09.2003. Sursa: DEX… … Dicționar Român
meat´i|ly — meat|y «MEE tee», adjective, meat|i|er, meat|i|est. 1. of meat; having the flavor of meat: »some choice meaty bits. 2. like meat: »a meaty texture … Useful english dictionary
meat|y — «MEE tee», adjective, meat|i|er, meat|i|est. 1. of meat; having the flavor of meat: »some choice meaty bits. 2. like meat: »a meaty texture … Useful english dictionary
Meat — Personaje de Mortal Kombat Creador(es) John Tobias y Ed Boon Información Sexo Masculino … Wikipedia Español