Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(-+meat)

  • 1 meat

    /mi:t/ * danh từ - thịt =flesh meat+ thịt tươi =to obstain from meat+ kiêng thịt, ăn chay - (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung) =meat and drink+ thức ăn, thức uống !to be meat and drink to someone - làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích !one man's meat is another man's poison - cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác

    English-Vietnamese dictionary > meat

  • 2 meat

    n. Nqaij

    English-Hmong dictionary > meat

  • 3 meat ball

    n. Lub qe nqaij

    English-Hmong dictionary > meat ball

  • 4 meat balls

    n. Ntau lub qe nqaij

    English-Hmong dictionary > meat balls

  • 5 meat-safe

    /'mi:tseif/ * danh từ - tủ đựng thịt, tủ đồ ăn

    English-Vietnamese dictionary > meat-safe

  • 6 dog's-meat

    /'dɔgzmi:t/ * danh từ - thịt cho chó ăn (thường là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu chân...)

    English-Vietnamese dictionary > dog's-meat

  • 7 duck's meat

    /'dʌkwi:d/ Cách viết khác: (duck's_meat) /'dʌksmi:t/ * danh từ - (thực vật học) bèo tấm

    English-Vietnamese dictionary > duck's meat

  • 8 force-meat

    /'fɔ:smi:t/ * danh từ - thịt để nhồi

    English-Vietnamese dictionary > force-meat

  • 9 green meat

    /'gri:nmi:t/ * danh từ - rau cỏ

    English-Vietnamese dictionary > green meat

  • 10 red meat

    /'red'mi:t/ * danh từ - thịt tươi còn máu - thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà)

    English-Vietnamese dictionary > red meat

  • 11 sausage-meat

    /'sɔsidʤmi:t/ * danh từ - thịt làm xúc xích, thịt làm lạp xường

    English-Vietnamese dictionary > sausage-meat

  • 12 spoon-meat

    /'spu:nmi:t/ * danh từ - thức ăn lỏng; thức ăn cho trẻ con

    English-Vietnamese dictionary > spoon-meat

  • 13 white meat

    /'wait'mi:t/ * danh từ - thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn)

    English-Vietnamese dictionary > white meat

  • 14 galore

    /gə'lɔ:/ * phó từ - rất nhiều, dồi dào =a meat with meat and beer galore+ bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia * danh từ - sự phong phú, sự dồi dào

    English-Vietnamese dictionary > galore

  • 15 taint

    /teint/ * danh từ - sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi - vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế =the taint of sin+ vết nhơ của tội lỗi, vết tội lỗi - dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh =there was a taint of madness in the family+ cả gia đình đều có máu điên - mùi hôi thối =meat free from taint+ thịt chưa có mùi hôi thối, thịt còn tươi * ngoại động từ - làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại =greed tainted his mind+ lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng - làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn - để thối, để ươn (đồ ăn...) =tainted meat+ thịt ôi, thịt thối * nội động từ - hư hỏng, đồi bại, bại hoại - thối, ươn, ôi (đồ ăn) =fish taints quickly+ cá mau ươn

    English-Vietnamese dictionary > taint

  • 16 abstain

    /əb'stein/ * nội động từ - kiêng, kiêng khem, tiết chế =to abstain from alcohol+ kiêng rượu - kiêng rượu - (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat)

    English-Vietnamese dictionary > abstain

  • 17 broken

    /'broukən/ * động tính từ quá khứ của break * tính từ - bị gãy, bị vỡ - vụn =broken bread+ bánh mì vụn =broken meat+ thịt vụn; thịt thừa =broken tea+ chè vụn - đứt quãng, chập chờn, thất thường =broken words+ lời nói đứt quãng =broken sleep+ giấc ngủ chập chờn =broken weather+ thời tiết thất thường - nhấp nhô, gập ghềnh =broken ground+ đất nhấp nhô - suy nhược, ốm yếu, quỵ =broken health+ sức khoẻ suy nhược - tuyệt vọng, đau khổ =broken man+ người đau khổ tuyệt vọng =broken heart+ lòng đau dớn; sự đau lòng =to die of a broken heart+ chết vì đau buồn - nói sai =broken English+ tiếng Anh nói sai - không được tôn trọng, không được thực hiện =broken promise+ lời hứa không được tôn trọng

    English-Vietnamese dictionary > broken

  • 18 butcher

    /'butʃə/ * danh từ - người hàng thịt; đồ tễ - kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa - mồi giả để câu cá hồi !butcher's bill - (xem) bill !butcher's meat - thịt lợn, thịt bò * ngoại động từ - giết, mổ (lợn, bò...) - giết chóc tàn sát - (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn... - mạt sát

    English-Vietnamese dictionary > butcher

  • 19 carcase

    /'kɑ:kəs/ Cách viết khác: (carcass)/'kɑ:kəs/ * danh từ - xác súc vật; uồm thây - xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng) - thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha) - puốm thân xác =to save one's carcase+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình =to feed one's carcase+ nuôi cái thân xác - khung, sườn (nhà tàu...) - (quân sự) đạn phóng lửa !carcass meat - thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)

    English-Vietnamese dictionary > carcase

  • 20 carcass

    /'kɑ:kəs/ Cách viết khác: (carcass)/'kɑ:kəs/ * danh từ - xác súc vật; uồm thây - xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng) - thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha) - puốm thân xác =to save one's carcase+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình =to feed one's carcase+ nuôi cái thân xác - khung, sườn (nhà tàu...) - (quân sự) đạn phóng lửa !carcass meat - thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)

    English-Vietnamese dictionary > carcass

См. также в других словарях:

  • méat — méat …   Dictionnaire des rimes

  • MEAT — (Heb. בָּשָׂר, basar), the flesh of animals permitted for consumption. (For its meaning as human flesh and symbolic connotation, see flesh .) The Talmud points out (Sanh. 59b) that according to the biblical account the consumption of meat was… …   Encyclopedia of Judaism

  • méat — [ mea ] n. m. • 1575; méate « passage, conduit » dès 1500; a. provenç. meat (XIVe); lat. meatus 1 ♦ Anat. Orifice d un canal. Méat urinaire : orifice externe de l urètre. Méats inférieur, moyen, supérieur, du nez : cavités des fosses nasales… …   Encyclopédie Universelle

  • meat — W3S2 [mi:t] n [: Old English; Origin: mete food ] 1.) [U and C] the flesh of animals and birds eaten as food ▪ I gave up eating meat a few months ago. ▪ raw meat ▪ a meat pie ▪ a selection of cold meats red meat (=a …   Dictionary of contemporary English

  • Meat — (m[=e]t), n. [OE. mete, AS. mete; akin to OS. mat, meti, D. met hashed meat, G. mettwurst sausage, OHG. maz food, Icel. matr, Sw. mat, Dan. mad, Goth. mats. Cf. {Mast} fruit, {Mush}.] 1. Food, in general; anything eaten for nourishment, either by …   The Collaborative International Dictionary of English

  • meat — (n.) O.E. mete food, item of food (paired with drink), from P.Gmc. *mati (Cf. O.Fris. mete, O.S. meti, O.N. matr, O.H.G. maz, Goth. mats food, M.Du., Du. metworst, Ger. Mettwurst type of sausage ), from PIE *mad i …   Etymology dictionary

  • meat — [ mit ] noun *** 1. ) uncount the flesh of an animal or bird eaten as food a ) count a particular type of meat: You can choose from a selection of meats. 2. ) uncount INFORMAL interesting or important parts of something such as a book, movie, or… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • meat — MEÁT, meaturi, s.n. 1. (anat.) Canal îngust şi subţire sau orificiul acestuia, aflate în diferite organe. 2. Spaţiu, interstiţiu între celulele unui ţesut vegetal. [pr.: me at] – Din fr. méat, lat. meatus. Trimis de RACAI, 30.09.2003. Sursa: DEX… …   Dicționar Român

  • meat´i|ly — meat|y «MEE tee», adjective, meat|i|er, meat|i|est. 1. of meat; having the flavor of meat: »some choice meaty bits. 2. like meat: »a meaty texture …   Useful english dictionary

  • meat|y — «MEE tee», adjective, meat|i|er, meat|i|est. 1. of meat; having the flavor of meat: »some choice meaty bits. 2. like meat: »a meaty texture …   Useful english dictionary

  • Meat — Personaje de Mortal Kombat Creador(es) John Tobias y Ed Boon Información Sexo Masculino …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»