Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(-+machinery)

  • 1 machinery

    /mə'ʃi:nəri/ * danh từ - máy móc, máy - cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy - (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan =the machinery of government+ bộ máy chính quyền - (sân khấu) thiết bị sân khấu

    English-Vietnamese dictionary > machinery

  • 2 machinery

    n. Lub tshuab

    English-Hmong dictionary > machinery

  • 3 die Maschinerie

    - {machinery} máy móc, máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, bộ máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Maschinerie

  • 4 der Apparat

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {machine} cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {phone} âm tỏ lời nói, máy điện thoại, dây nói - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {telephone} điện thoại = am Apparat sein {to be on the telephone}+ = der neumodische Apparat {contraption}+ = bleiben Sie am Apparat! {hold the line}+ = bleiben Sie bitte am Apparat! {hold the line, please!}+ = bitte bleiben Sie am Apparat! {hold the line!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Apparat

  • 5 die Technik

    - {engineering} kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư, nghề kỹ sư, nghề công trình sư, kỹ thuật xấy dựng civil engineerings), ruốm khứ mánh khoé - {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {technology} kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn = die moderne Technik {advanced machinery}+ = die biomedizinische Technik {biomedical engineering}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Technik

  • 6 der Verwaltungsapparat

    - {administrative machinery}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verwaltungsapparat

  • 7 das Triebwerk

    - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, bộ máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {mover} động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị = das Triebwerk (Technik) {movement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Triebwerk

  • 8 das Getriebe

    - {gear} cơ cấu, thiết bị, dụng cụ, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc - {gearing} hệ thống bánh răng, sự ăn khớp - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, bộ máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {transmission} sự chuyển giao, sự truyền = das Getriebe (Technik) {work}+ = das automatische Getriebe {automatic transmission}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Getriebe

  • 9 der Mechanismus

    - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, bộ máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {mechanism} cơ cấu, cơ chế &), kỹ thuật, kỹ xảo, thuyết cơ giới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mechanismus

  • 10 die Ausrüstung

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {apparel} đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, quần áo, y phục, đồ trang sức, đồ trang điểm - {appurtenance} vật phụ thuộc, sự thuộc về, đồ phụ tùng - {armament} sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí, quân trang, súng lớn, pháo, vũ trang - {equipage} đồ dùng cần thiết, cỗ xe, đoàn tuỳ tùng - {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {gear} cơ cấu, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ đạc - {kit} của kitten, mèo con, thùng gỗ, chậu gỗ, đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo, hành lý, đồ lề, dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo, túi - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {outfit} quần áo giày mũ..., sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, trò chơi khăm, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {tackle} dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {turn-out} đám đông, cuộc đình công, người đình công, sản lượng, cỗ xe ngựa, đường tránh = die Ausrüstung (Militär) {accoutrements; equipment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausrüstung

  • 11 das Räderwerk

    - {gearing} hệ thống bánh răng, sự ăn khớp, sự truyền động bánh răng - {machinery} máy móc, máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, bộ máy, cơ quan, thiết bị sân khấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Räderwerk

  • 12 auxiliary

    /ɔ:g'ziljəri/ * tính từ - phụ, bổ trợ =auxiliary machinery+ máy phụ =auxiliary verb+ trợ động từ * danh từ - người giúp đỡ, người phụ tá - (ngôn ngữ học) trợ động từ - (số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào) - (kỹ thuật) thiết bị phụ, máy phụ

    English-Vietnamese dictionary > auxiliary

  • 13 clatter

    /'klætə/ * danh từ (chỉ dùng số ít) - tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng =the clatter of a horse's hoofs on a hand road+ tiếng móng ngựa lóc cóc trên đường rắn =the clatter of machinery+ tiếng lách cách của máy móc - tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào - chuyện huyên thiên; chuyện bép xép * ngoại động từ - làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng - làm ồn ào, làm huyên náo * nội động từ - chạm vào nhau kêu vang; chạm vào nhau kêu lóc cóc, chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng - nói chuyện huyên thiên

    English-Vietnamese dictionary > clatter

  • 14 complicated

    /'kɔmplikeitid/ * tính từ - phức tạp, rắc rối =a complicated piece of machinery+ bộ phận máy móc phức tạp =complicated business+ công việc làm ăn rắc rối =a complicated puzzle+ câu đố rắc rối

    English-Vietnamese dictionary > complicated

См. также в других словарях:

  • machinery — ma‧chin‧e‧ry [məˈʆiːnəri] noun [uncountable] 1. MANUFACTURING FARMING equipment that uses power such as electricity or petrol: • agricultural machinery • industrial machinery ˌheavy maˈchinery …   Financial and business terms

  • Machinery — Mutterunternehmen Modern Music Aktive Jahre 1989–1997 Gründer Jor Mulder Sitz Berlin, Deutschland Labelcode LC 07020 Sublabel …   Deutsch Wikipedia

  • Machinery — Ma*chin er*y, n. [From {Machine}: cf. F. machinerie.] 1. Machines, in general, or collectively. [1913 Webster] 2. The working parts of a machine, engine, or instrument; as, the machinery of a watch. [1913 Webster] 3. The supernatural means by… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • machinery — [mə shēn′ər ē, məshēn′rē] n. pl. machineries 1. machines collectively 2. the working parts of a machine 3. any combination of things or persons by which something is kept in action or a desired result is obtained [the machinery of government] 4.… …   English World dictionary

  • machinery — index conduit (channel), facility (instrumentality), instrument (tool), instrumentality, medium …   Law dictionary

  • machinery — (n.) 1680s; from MACHINE (Cf. machine) (n.) + ERY (Cf. ery). Originally theatrical, devices for creating stage effects (which also was a sense of Gk. mekhane); meaning machines collectively is attested from 1731. Middle English had machinament a… …   Etymology dictionary

  • machinery — 1 *equipment, apparatus, paraphernalia, outfit, tackle, gear, matériel Analogous words: *mean, instrument, instrumentality, agency, medium, vehicle, organ, channel, agent: *machine, mechanism, apparatus, engine, motor: *device, contrivance,… …   New Dictionary of Synonyms

  • machinery — [n] devices performing work accouterment, agency, agent, apparatus, appliance, channel, contraption, contrivance, engine, equipment, gadget, gear, habiliments, implement, instrument, materiel, means, mechanism, medium, method, motor, organ,… …   New thesaurus

  • machinery — ► NOUN 1) machines collectively, or the components of a machine. 2) the organization or structure of something …   English terms dictionary

  • machinery — n. machines 1) to operate, run machinery 2) to maintain machinery apparatus 3) administrative; law enforcement; propaganda machinery 4) machinery for (machinery for negotiations) * * * [mə ʃiːn(ə)rɪ] law enforcement propaganda machinery run… …   Combinatory dictionary

  • machinery — ma|chin|e|ry S3 [məˈʃi:nəri] n [U] 1.) machines, especially large ones agricultural/industrial/factory etc machinery ▪ The use of heavy machinery has damaged the site. ▪ an expensive piece of machinery 2.) a system or set of processes for doing… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»