Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(-+battery)

  • 1 battery

    /'bætəri/ * danh từ - (quân sự) khẩu đội (pháo) - (điện học) bộ pin, ắc quy - bộ =cooking battery+ bộ đồ xoong chảo - dãy chuồng nuôi gà nhốt =battery chicken+ gà nhốt vỗ béo - (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành !to turn someone's battery against himself - lấy gậy ông đập lưng ông

    English-Vietnamese dictionary > battery

  • 2 storage battery

    /'stɔ:ridʤ'sel/ Cách viết khác: (storage_battery) /storage battery/ * danh từ - bộ ắc quy, bộ pin

    English-Vietnamese dictionary > storage battery

  • 3 dry battery

    /'drai'bætəri/ * danh từ - bộ pin khô

    English-Vietnamese dictionary > dry battery

  • 4 field-battery

    /'fi:ld'tiləri/ * danh từ - (quân sự) đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến

    English-Vietnamese dictionary > field-battery

  • 5 die Batterie

    - {battery} khẩu đội, bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, sự hành hung, sự bạo hành = der Motor wird von einer Batterie betrieben {the engine runs by a battery}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Batterie

  • 6 der Batteriebetrieb

    - {battery operation} = das tragbare Stereoradio mit Batteriebetrieb {boom box}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Batteriebetrieb

  • 7 das Batterieladegerät

    - {battery charger}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Batterieladegerät

  • 8 die Stromversorgung

    - {battery} khẩu đội, bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, sự hành hung, sự bạo hành - {power} khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần - cường quốc, công suất, năng suất, năng lượng, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stromversorgung

  • 9 die Geflügelintensivhaltung

    - {battery system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geflügelintensivhaltung

  • 10 batteriebetrieben

    - {battery operated}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > batteriebetrieben

  • 11 das Element

    - {battery} khẩu đội, bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, sự hành hung, sự bạo hành - {cell} phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, pin, tế bào, chi bộ, am, túp lều tranh, căn nhà nhỏ, nấm mồ - {component} thành phần, phần hợp thành - {element} yếu tố, nguyên tố, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, cơ sở, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {rudiment} những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở, cơ quan thô sơ = das gespeiste Element {driven element}+ = das galvanische Element {galvanic cell; voltaic cell}+ = das zweiwertige Element (Chemie) {dyad}+ = das radioaktive Element (Chemie) {radioelement}+ = das formbildende Element {formative}+ = in seinem Element sein {to be in one's element; to be in one's sphere}+ = er ist nicht in seinem Element {he is like a fish out of water}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Element

  • 12 die Batteriezündung

    - {battery ignition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Batteriezündung

  • 13 die Beleidigung

    - {affront} sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục - {despite} sự ghen ghét, sự hiềm khích, sự thù oán, ác cảm, mối tức giận, mối hờn giận, sự khinh miệt, lời sỉ nhục, lời lăng mạ - {indignity} sự làm nhục - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {insult} sự xúc phạm đến phẩm giá, sự chấn thương, cái gây chấn thương - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại = die Beleidigung [für] {libel [on]}+ = die grobe Beleidigung {abusiveness; outrage}+ = die tätliche Beleidigung {assault; battery}+ = die tätliche Beleidigung (Jura) {assault and battery}+ = eine Beleidigung hinnehmen {to sit down under an insult}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beleidigung

  • 14 der Akkumulator

    - {accumulator} người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng - {battery} khẩu đội, bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, sự hành hung, sự bạo hành - {storage battery} bộ ắc quy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Akkumulator

  • 15 die Autobatterie

    - {car battery}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Autobatterie

  • 16 das Tempo

    - {bat} gây, vợt, vận động viên bóng chày, vận động viên crikê bat sman), cú đánh bất ngờ, bàn đập, con dơi, bước đi, dáng đi, the bat tiếng nói, ngôn ngữ nói, sự chè chén linh đình, sự ăn chơi phóng đãng - của battery khẩu đội - {pace} bước chân, bước, nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {speed} sự mau lẹ, tốc độ, tốc lực, sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng - {tempo} độ nhanh, nhịp, nhịp độ - {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen = das rasante Tempo {breakneck speed}+ = das Tempo angeben {to set the pace}+ = das Tempo verlangsamen (Musik) {to drag}+ = in mörderischem Tempo {at breakneck speed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tempo

  • 17 die Keule

    - {bat} gây, vợt, vận động viên bóng chày, vận động viên crikê bat sman), cú đánh bất ngờ, bàn đập, con dơi, bước đi, dáng đi, the bat tiếng nói, ngôn ngữ nói, sự chè chén linh đình, sự ăn chơi phóng đãng - của battery khẩu đội - {beetle} cái chày, bọ cánh cứng, con gián black beetle), người cận thị - {bludgeon} cái dùi cui - {buttock} mông đít, miếng vật ôm ngang hông - {club} dùi cui, gậy tày, gậy, quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội club-house) - {haunch} vùng hông, đùi, cánh vòm, sườn vòm - {leg} chân, cẳng, ống, nhánh com-pa, cạnh bên, đoạn, chặng, giai đoạn, ván, kẻ lừa đảo - {mace} gậy chơi bi-a, cái chuỳ, trượng, gậy quyền = die Keule (Sport) {Indian club}+ = die Keule (Braten) {joint}+ = die Keule (von Schlachttieren) {shoulder}+ = mit einer Keule schlagen {to club}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Keule

  • 18 der Ziegelbrocken

    - {bat} gây, vợt, vận động viên bóng chày, vận động viên crikê bat sman), cú đánh bất ngờ, bàn đập, con dơi, bước đi, dáng đi, the bat tiếng nói, ngôn ngữ nói, sự chè chén linh đình, sự ăn chơi phóng đãng - của battery khẩu đội

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ziegelbrocken

  • 19 der Sammler

    - {accumulator} người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng - {battery} khẩu đội, bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, sự hành hung, sự bạo hành - {collector} người thu thập, người sưu tầm, người thu, người đi quyên, cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp - {condenser} bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng - {gleaner} người đi mót, máy ngắt bông - {picker} người hái, người nhặt, đồ mở, đồ nạy, đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt = er ist ein leidenschaftlicher Sammler {he is a passionate collector}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sammler

  • 20 die Schlägerei

    - {affray} sự huyên náo, cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn - {battery} khẩu đội, bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, sự hành hung, sự bạo hành - {battle} trận đánh, cuộc chiến đấu, chiến thuật - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fray} cuộc đánh nhau, cuộc xung đột - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {set-to} cuộc đấm nhau = die allgemeine Schlägerei {free for all}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlägerei

См. также в других словарях:

  • battery — bat·tery / ba tə rē, trē/ n [Old French batterie beating, from battre to beat, from Latin battuere]: the crime or tort of intentionally or recklessly causing offensive physical contact or bodily harm (as by striking or by administering a poison… …   Law dictionary

  • Battery — may refer to:*Battery (electricity), an array of electrochemical cells for electricity storage, or one such cell **See List of battery types for links to electrical batteries *Battery (crime), contact with another in a manner likely to cause… …   Wikipedia

  • Battery — Bat ter*y, n.; pl. {Batteries}. [F. batterie, fr. battre. See {Batter}, v. t.] 1. The act of battering or beating. [1913 Webster] 2. (Law) The unlawful beating of another. It includes every willful, angry and violent, or negligent touching of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Battery — Single par Metallica extrait de l’album Master of Puppets Sortie 1985 Enregistrement Septembre Décembre 1985 Sweet Silence Studios Copenhague …   Wikipédia en Français

  • Battery 9 — (pronounced, in Afrikaans, as Butteray Nea ge , an industrial music project from Johannesburg, South Africa, is the brainchild of Paul Riekert, who writes, plays and records the music in a mixture of English and Afrikaans. The band name is… …   Wikipedia

  • Battery — Saltar a navegación, búsqueda «Battery» Sencillo de Metallica del álbum Master of Puppets Publicación 1986 Grabado 1985 …   Wikipedia Español

  • battery — [bat′ər ē] n. pl. batteries [Fr batterie < OFr battre: see BATTER1] 1. the act of battering, beating, or pounding 2. machinery used in battering 3. a group of similar things arranged, connected, or used together; set or series; array [a… …   English World dictionary

  • Battery — Исполнитель Metallica …   Википедия

  • battery — UK US /ˈbætəri/ noun [C] ► a device that produces electricity to provide power for cars, radios, etc.: charge/recharge a battery »I need to recharge the batteries for my camera. »a rechargeable battery »a battery powered vehicle ● a battery of… …   Financial and business terms

  • battery — [n1] series of similar things array, batch, body, bunch, bundle, chain, clot, clump, cluster, group, lot, ring, sequence, set, suite; concept 432 Ant. individual battery [n2] physical abuse assault, attack, beating, mayhem, mugging, onslaught,… …   New thesaurus

  • battery — 1530s, action of battering, from M.Fr. batterie, from O.Fr. baterie (12c.) beating, thrashing, assault, from batre beat, from L. battuere beat (see BATTER (Cf. batter) (v.)). Meaning shifted in M.Fr. from bombardment ( heavy blows upon city walls …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»