Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(öâì)

  • 1 lavender

    /'lævində/ * danh từ - cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike) - màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ) - (như) lavender-water !to be brought up in lavender - được nuông chiều !to lay [up] in lavender - ướp hoa oải hương - (thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành * ngoại động từ - xức nước oải hương, ướp hoa oải hương

    English-Vietnamese dictionary > lavender

  • 2 squawk

    /skwɔ:k/ * danh từ - tiếng kêu quác quác (chim) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời than vãn oai oái, lời oán trách oai oái; lời phản đối oai oái

    English-Vietnamese dictionary > squawk

  • 3 räkeln

    - {to loll} thè lưỡi, ngả, chống, tựa một cách uể oải vào, thè ra, ngả đầu, gác tay chân một cách uể oải, ngồi uể oải, đứng uể oải, tựa uể oải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > räkeln

  • 4 rekeln

    - {to loll} thè lưỡi, ngả, chống, tựa một cách uể oải vào, thè ra, ngả đầu, gác tay chân một cách uể oải, ngồi uể oải, đứng uể oải, tựa uể oải = sich rekeln {to sprawl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rekeln

  • 5 loll

    /lɔl/ * ngoại động từ - (+ out) thè lưỡi - (+ on, against) ngả (đầu); chống (tay); tựa một cách uể oải vào * nội động từ - thè ra (lưỡi) - ngả đầu; gác tay chân một cách uể oải; ngồi uể oải; đứng uể oải; tựa uể oải

    English-Vietnamese dictionary > loll

  • 6 exchange

    /iks'tʃeindʤ/ * danh từ - sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi =exchange of goods+ sự trao đổi hàng hoá =exchange of prisoners of war+ sự trao đổi tù binh =exchange of blows+ cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau =exchange of words+ cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái =rate of exchange+ giá hối đoái, tỷ giá hối đoái - sự thanh toán nợ bằng hối phiếu - tổng đài (dây nói) * ngoại động từ - đổi, đổi chác, trao đổi =to exchange goods+ trao đổi hàng hoá =to exchange words+ lời đi tiếng lại, đấu khẩu =to exchange blows+ đấm đá nhau =to exchange glances+ liếc nhau; lườm nhau * nội động từ - (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền) =a pound can exchange for more than two dollars+ một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la - (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác

    English-Vietnamese dictionary > exchange

  • 7 slack

    /slæk/ * tính từ - uể oải, chậm chạp =to be slack in doing something+ uể oải làm việc gì - chùng, lỏng =a slack rope+ dây thừng chùng =to keep a slack hand (rein)+ buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng - ế ẩm =slack trade+ việc buôn bán ế ẩm =slack business+ công việc không chạy - làm mệt mỏi, làm uể oải =slack weather+ thời tiết làm cho uể oải - đã tôi (vôi) * danh từ - phần dây chùng =to haul in the slack+ căng dây ra cho thẳng - thời kỳ buôn bán ế ẩm - (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi =to have a good slack+ nghỉ một cách thoải mái - (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc - (số nhiều) quần - than cám (để làm than nén) * động từ - nới, làm chùng (dây) - (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi - (thông tục) phất phơ, chểnh mảng - tôi (vôi) !to slack off - giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng !to slack up - giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > slack

  • 8 hehr

    - {august} uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong, đáng kính trọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hehr

  • 9 die Trägheit

    - {backwardness} tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến, tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ, sự ngần ngại - {dullness} sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn, tính không tinh, tính mờ, tính không thính, tính nghễnh ngãng, tính vô tri vô giác, tính cùn, tính đục, tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt - tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ, vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải, vẻ chậm chạp, sự ứ đọng, sự trì chậm, tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt, vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm - {idleness} ăn không ngồi rồi, sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, tình trạng để không, sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng, sự không đâu - sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ - {inactivity} tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì, tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì - {indolence} sự lười biếng, sự biếng nhác - {inertia} quán tính, tính trì trệ, tính chậm chạp - {inertness} tính trơ - {languidness} sự uể oải, sự lừ đừ, sự yếu đuối, sự thiếu sinh động, sự chậm chạp - {languor} tình trạng suy nhược, tình trạng bạc nhược, tình trạng thiếu sinh khí, sự yên lặng nặng nề - {laziness} - {lethargy} trạng thái hôn mê, giấc ngủ lịm, tính lờ phờ, tính thờ ơ - {slackness} sự chùng, sự lỏng lẻo, sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự ăn không ngồi rồi, sự đình trệ, sự ế ẩm - {sleepiness} sự buồn ngủ, sự ngái ngủ - {sloth} sự chậm trễ, con lười - {sluggishness} tính uể oải, tính lờ đờ - {torpidity} tính trì độn, tính mê mụ, trạng thái ngủ lịm - {torpidness} - {torpor} trạng thái lịm đi, trạng thái mê mệt = die Trägheit (Chemie) {indifference; passivity; slowness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trägheit

  • 10 erhaben

    - {august} uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong, đáng kính trọng - {convex} lồi - {elate} phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện - {elated} - {elevated} cao, cao cả, cao thượng, cao nhã, ngà ngà say, chếnh choáng hơi men - {eminent} nổi tiếng, xuất sắc, cao độ - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {illustrious} có tiếng, lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang - {lofty} cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo - {sublime} siêu phàm, tuyệt vời, cao siêu, nông, không sâu = über etwas erhaben sein {to be beyond something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erhaben

  • 11 die Hoheit

    - {diadem} mũ miện, vương miện, quyền vua, vương quyền, vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu, vòng nguyệt quế - {grandeur} vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu bộ oai vệ, lối sống vương giả, uy quyền, quyền thế - {highness} mức cao, sự cao cả, hoàng thân, hoàng tử, công chúa, điện hạ - {lordliness} tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch - {majesty} vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ - {nobility} tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái - {sovereignty} quyền tối cao, chủ quyền = Seine königliche Hoheit {His Royal Highness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hoheit

  • 12 der Lavendel

    (Botanik) - {lavender} cây oải hương, hoa oải hương spike), màu hoa oải hương, lavender-water

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lavendel

  • 13 erlaucht

    - {august} uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong, đáng kính trọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erlaucht

  • 14 august

    /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ - ɔ:'gʌst/ * danh từ - tháng tám * tính từ - uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong - đáng kính trọng

    English-Vietnamese dictionary > august

  • 15 faseln

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to dote} hoá lẫn, hoá lẩm cẩm, + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ - {to fribble} làm những chuyện vớ vẩn, vô ích - {to maunder} nói năng lung tung, nói năng không đâu vào đâu, hành động uể oải, đi lại uể oải - {to twaddle} nói mách qué, nói lăng nhăng, viết lăng nhăng - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > faseln

  • 16 die Börse

    - {exchange} sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {purse} ví tiền, hầu bao, tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, túi, bìu, bọng, ví tay, túi cầm tay - {stock exchange} sở giao dịch chứng khoán = an der Börse {on Wall Street}+ = die schlaffe Börse {lank purse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Börse

  • 17 das Fernsprechamt

    - {central} tổng đài điện thoại - {exchange} sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fernsprechamt

  • 18 die Stattlichkeit

    - {stateliness} sự oai vệ, sự oai nghiêm, sự trịnh trọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stattlichkeit

  • 19 das Wechselgeld

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {exchange} sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wechselgeld

  • 20 die Auswechslung

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {exchange} sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {replacement} sự thay thế, vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auswechslung

См. также в других словарях:

  • OAI — steht als Abkürzung für: Open Archives Initiative Ostasieninstitut der Fachhochschule Ludwigshafen Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • OAI — Abreviatura de posición fetal occipitoanterior izquierda. Diccionario Mosby Medicina, Enfermería y Ciencias de la Salud, Ediciones Hancourt, S.A. 1999 …   Diccionario médico

  • OAI — Open Archives Initiative L Open Archives Initiative (initiative pour des archives ouvertes), généralement abrégée en OAI est un projet qui vise à faciliter l échange et la valorisation d archives numériques. Elle permet à des fournisseurs de… …   Wikipédia en Français

  • ÖAI — Das Österreichische Archäologische Institut (abgekürzt ÖAI) führt archäologische Forschungen im Gebiet der antiken Mittelmeerkulturen, des ehemaligen Habsburgerreiches und des heutigen Österreichs durch. Als außeruniversitäre… …   Deutsch Wikipedia

  • OAI — Personal name Oai was the common nickname of Saigō no Tsubone (1552–1589), a figure in the history of feudal Japan. Organizations OAI, as an initialism, may refer to: Ohio Aerospace Institute, a space grant college Omni Air International, a… …   Wikipedia

  • Oai Star — Pays d’origine  France Genre musical Rock Electro Ragga Chanson occitane Années d activité …   Wikipédia en Français

  • Òai e Libertat — est un album de Massilia Sound System sorti le 19 octobre 2007. Massilia Fai Avans Rendez vous à Marseille De longue Òai e Libertat (Tati n inja reviendra) Toujours (... et toujours) Lo micro es romput Ton bananlè Au marché du soleil A l agonie… …   Wikipédia en Français

  • OAI-PMH — Die Open Archives Initiative (OAI) ist eine Initiative von Betreibern von Preprint Servern und anderen Dokumentenservern, um die auf diesen Servern abgelegten elektronischen Publikationen im Internet besser auffindbar und nutzbar zu machen. Dazu… …   Deutsch Wikipedia

  • OAI Protocol for Metadata Harvesting — Die Open Archives Initiative (OAI) ist eine Initiative von Betreibern von Preprint Servern und anderen Dokumentenservern, um die auf diesen Servern abgelegten elektronischen Publikationen im Internet besser auffindbar und nutzbar zu machen. Dazu… …   Deutsch Wikipedia

  • OAI-PMH — Open Archives Initiative Protocol for Metadata Harvesting Open Archives Initiative Protocol for Metadata Harvesting (OAI PMH) est un protocole informatique fondé par l Open Archives Initiative pour échanger des métadonnées. Il permet de… …   Wikipédia en Français

  • OAI-PMH — El protocolo OAI PMH (Open Archives Initiative Protocol Metadata Harvesting), es una herramienta de interoperabilidad independiente de la aplicación que permite realizar el intercambio de información para que desde puntos (proveedores de… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»