Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

'vortrag

  • 1 der Vortrag

    - {discourse} bài thuyết trình, bài diễn thuyết, bài nghị luận, bài luận văn, bài giảng đạo, cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận - {elocution} cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ, thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi - {performance} sự làm, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {recital} sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể, chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình, cuộc biểu diễn độc tấu, đoạn văn kiện kể lại sự kiện - {recitation} sự ngâm thơ, sự kể chuyện, sự đọc thuộc lòng, bài học thuộc lòng - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = der Vortrag [über] {lecture [on]}+ = einen Vortrag halten {to read a paper}+ = einen Vortrag halten [über] {to give a lecture [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vortrag

  • 2 der Vortrag auf zwei Klavieren

    - {two-piano recital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vortrag auf zwei Klavieren

  • 3 halten

    (hielt,gehalten) - {to halt} dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại, bắt dừng lại, đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là - tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good - to hold true), phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to keep (kept,kept) giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, vẫn ở tình trạng tiếp tục - đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ = halten (hielt,gehalten) (Farbe) {to bite (bit,bitten)+ = halten (hielt,gehalten) (Vortrag) {to deliver}+ = halten für {to account; to believe; to consider; to deem; to judge; to reckon; to take for; to think (thought,thougt)+ = kurz halten {to skimp}+ = sich halten {to bear (bore,borne); to bear oneself; to last}+ = sich halten [an] {to fasten [upon]}+ = knapp halten {to stint}+ = nicht halten (Versprechen) {to break (broke,broken)+ = links halten! {keep to the left!}+ = geheim halten {to keep secret}+ = nicht viel halten [von] {have a low opinion [of]}+ = sich rechts halten {to keep to the right}+ = sich tapfer halten {to hold one's ground}+ = etwas geheim halten {to keep something dark}+ = von etwas nicht viel halten {to have no opinion of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halten

  • 4 ausarbeiten

    - {to elaborate} thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu, làm công phu, trau chuốt, dựng lên, chế tạo ra, sản ra, nói thêm, cho thêm chi tiết, trở thành tỉ mỉ, trở thành tinh vi - {to formulate} làm thành công thức, đưa vào một công thức, trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống - {to labour} gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn, lắc lư tròng trành trên biển động, bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn, là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi - chuẩn bị kỹ lưỡng, bàn bạc chi tiết = ausarbeiten (Vortrag) {to compose}+ = ausarbeiten (Vorschläge) {to draw up}+ = sich ausarbeiten {to exercise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausarbeiten

См. также в других словарях:

  • Vortrag — [Network (Rating 5600 9600)] Auch: • Präsentation • Rede Bsp.: • Morgen halte ich einen wichtigen Vortrag …   Deutsch Wörterbuch

  • Vortrag — Vortrag, 1) die Darstellung eines selbst gefertigten od. fremden Redestücks durch die lebendige Rede, welche sowohl in der Aussprache u. Betonung (s. Declamation), als durch körperliche Bewegungen (s. Mimik) dem Inhalte u. Geist des Redestücks… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Vortrag — Vortrag, in der Buchhaltung soviel wie Übertrag, Transport. In der Musik, s. Phrasierung …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Vortrag — Vortrag, in der Buchführung, s.v.w. Transport (s. Laterieren) …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Vortrag — Vortrag, in der Musik, der Schauspiel und Redekunst die Art und Weise ein eigenes oder fremdes Product darzustellen; dasselbe was mündliche Relation oder Referat …   Herders Conversations-Lexikon

  • Vortrag — 1. ↑Referat, 2. ↑Deklamation, Rezitation …   Das große Fremdwörterbuch

  • Vortrag — Sm std. (16. Jh.) Stammwort. Abgeleitet aus vortragen, das auf in Worten vorbringen spezialisiert sein konnte. deutsch s. vor, s. tragen …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Vortrag — Rede; Referat; Vorlesung; Ansprache; Monolog; Übertrag * * * Vor|trag [ fo:ɐ̯tra:k], der; [e]s, Vorträge [ fo:ɐ̯trɛ:gə]: 1. <ohne Plural> das Vortragen, Darbieten von etwas: der Vortrag des Gedichtes war nicht fließend genug. Zus.:… …   Universal-Lexikon

  • Vortrag — Der Ausdruck Vortrag bezeichnet eine Rede vor einem Publikum einen Fachvortrag bei Tagungen oder in Schulen, siehe Referat (Vortrag) die Darbietung eines Musikstückes, siehe Vortrag (Musik) die Darbietung von Lyrik oder Prosa, siehe Rezitation im …   Deutsch Wikipedia

  • Vortrag — Vo̲r·trag der; (e)s, Vor·trä·ge; 1 ein Vortrag (über jemanden / etwas) eine ziemlich lange Rede vor einem Publikum über ein bestimmtes Thema <ein Vortrag über ein Thema; einen Vortrag besuchen>: Er hat einen interessanten Vortrag über seine …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Vortrag — 1. Ansprache, [Diskussions]beitrag, Rede; (geh.): Elaborat; (bildungsspr.): Analyse, Diatribe, Referat. 2. Darbietung, Darstellung, Deklamation, Lesung, Rezitation, Wiedergabe; (bildungsspr.): Präsentation. * * *… …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»