Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

'strafe

  • 1 die Strafe

    - {forfeit} tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt, forfeiture - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {penalty} hình phạt, quả phạt đền, phạt đền - {punishment} sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự hành hạ, sự ngược đãi - {retribution} sự báo thù, sự khen thưởng, sự đền đáp - {reward} sự thưởng, sự thưởng công, sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất - {sentence} câu, sự tuyên án, án, lời phán quyết, ý kiến, châm ngôn = zur Strafe {for punishment}+ = bei Strafe von {under penalty of}+ = die Strafe mildern {to commute}+ = die verdiente Strafe {desert; vengeance}+ = seine Strafe absitzen {to do one's time}+ = eine Strafe auferlegen {to levy a fine}+ = mit einer Strafe belegen {to penalize}+ = jemandem eine Strafe erlassen {to let someone off}+ = Betreten bei Strafe verboten! {trespassers will be prosecuted!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strafe

  • 2 verbüßen

    (Strafe) - {to serve} phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với, dọn ăn, dọn bàn, cung cấp, tiếp tế, phân phát, giao bóng, giao, đối xử, đối đãi, tống đạt, gửi, dùng, nhảy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbüßen

  • 3 strafen

    - {to chastise} trừng phạt, trừng trị, đánh đập - {to discipline} khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật, rèn luyện - {to punish} phạt, cho ăn đòn nặng, làm nhoài, làm kiệt sức, ăn nhiều, ăn lấy ăn để, hành hạ, ngược đãi - {to strafe} bắn phá, oanh tạc, khiển trách, quở trách, mắng như tát nước vào mặt, quất túi bụi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > strafen

  • 4 der Tiefflug

    - {low level flight} = im Tiefflug angreifen (Militär) {to strafe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tiefflug

  • 5 bemessen

    - {scrimp} - {to dose} cho uống thuốc theo liều lượng, trộn lẫn - {to measure} đo, đo lường, đo được, so với, đọ với, đọ sức với, liệu chừng, liệu, + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, vượt, đi qua - {to time} chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, tính giờ, bấm giờ, điều chỉnh = bemessen (Strafe) {to fix}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bemessen

  • 6 bombardieren

    - {to bomb} ném bom, oanh tạc - {to bombard} bắn phá, tấn công tới tấp, đưa dồn dập - {to pound} kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, nhốt vào bãi rào, nhốt vào trại giam, giã, nghiền, nện, thụi, thoi, đánh đập, giâ, đập thình lình, nện vào, giã vào - nã oàng oàng vào, chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch - {to prang} ném bom trúng, bắn tan xác, hạ - {to shell} bóc vỏ, lột vỏ, nhể, phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo - {to strafe} khiển trách, quở trách, mắng như tát nước vào mặt, quất túi bụi = bombardieren (Militär) {to batter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bombardieren

  • 7 beschießen

    - {to bombard} bắn phá, ném bom, oanh tạc, tấn công tới tấp, đưa dồn dập - {to pelt} ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào, bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào, trút xuống, đập mạnh, vắt chân lên cổ mà chạy, chạy hết tốc lực, vội vã hối hả = beschießen (Militär) {to strafe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschießen

  • 8 absitzen

    - {to sit out} = absitzen [von] {to dismount [from]}+ = absitzen (Strafe) {to do (did,done); to serve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absitzen

  • 9 die Quittung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {counterfoil} cuống - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ - {quittance} giấy chứng thu, biên lai, sự đền bù, sự báo đền, sự báo thù, sự trả thù, sự giải thoát cho, sự miễn xá cho - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự phóng thích, sự phát hành, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, sự nhượng lại, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự ném, sự mở, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra = die Quittung (Strafe) {penalty}+ = gegen Quittung {against receipt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Quittung

  • 10 hoch

    - {advanced} tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao - {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa, đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, đắt, yêu mến, thương mến, trời ơi!, than ôi! dear me) - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {elevated} cao cả, cao thượng, cao nhã, phấn khởi, phấn chấn, hân hoan, hoan hỉ, ngà ngà say, chếnh choáng hơi men - {eminent} nổi tiếng, cao độ - {great} lớn, to lớn, vĩ đại, rất, cao quý, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận - {high} cao giá, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi - hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {highly} lắm, tốt, với ý tôn trọng, với ý ca ngợi - {lofty} cao ngất, kiêu ngạo - {long (longer,longest) dài, xa, lâu, kéo dài, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {noble} quý tộc, quý phái, huy hoàng, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục - {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa - {right} thẳng, vuông, đúng, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, chính, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, hoàn toàn - {tall} phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa, khoe khoang - {up} ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc), hết, xong U.P.), cừ, thông thạo, to lên, mạnh lên, ngược lên, ngược, ở cuối = hoch (Ton) {highpitched; treble}+ = hoch (Preis) {expensive}+ = hoch (Strafe) {heavy}+ = hoch (Mathematik) {to the}+ = zu hoch (Musik) {sharp}+ = sehr hoch (Alter) {extreme}+ = fünf hoch n (Mathematik) {five to the n-th}+ = er lebe hoch! {three cheers for him!}+ = das ist mir zu hoch {it licks me; that beats me; that's beyond me; that's to deep for me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hoch

  • 11 der Aufschub

    - {adjournment} sự hoãn lại, sự dời sang một nơi khác, sự chuyển chỗ hội họp, sự ngừng họp - {deferment} sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, sự hoãn quân địch - {delay} sự chậm trễ, điều làm trở ngại, sự cản trở - {postponement} sự đặt ở hàng thứ yếu, sự coi không quan trọng bằng - {retardation} sự chậm, sự trễ - {retardment} - {suspension} sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn = der Aufschub (Jura) {stay}+ = der Aufschub (Strafe) {reprieve}+ = der Aufschub (Todesstrafe) {respite}+ = keinen Aufschub dulden {to admit of no delay; to allow no delay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschub

См. также в других словарях:

  • Strafe — (Poena, Vindicta, Animadversio, Coërcitio), jeder Nachtheil, jedes Übel, welches denjenigen trifft, welcher sich eines Unrechtes od. einer unerlaubten Handlung schuldig gemacht hat. I. In ethischer Hinsicht unterscheidet man natürliche S n,… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Strafe — Strafe, das wegen eines begangenen Unrechts gegen den Täter verhängte Übel. Die Strafe setzt auch in diesem weitern Sinn eine über dem Täter stehende Ordnung voraus; sie unterscheidet sich daher wesentlich von der auf dem Willen des Betroffenen… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Strafe — Sf std. (13. Jh.), mhd. strāfe Stammwort. Etwas früher das Verb strāfen. Die ursprüngliche Bedeutung ist Schelte, Tadel . Herkunft unklar. Adjektive: strafbar, sträflich; Nominalableitung: Sträfling. ✎ Schröter, U. in Dückert (1976), 215 261;… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • strafe — (v.) 1915, punish, attack, picked up by British soldiers from Ger. strafen to punish (from P.Gmc. *stræf ), in slogan Gott strafe England May God punish England, current in Germany c.1914 16 at the start of World War I. The word used for many… …   Etymology dictionary

  • Strafe — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Bestrafung • Urteil Bsp.: • Die Strafe soll dem Verbrechen angemessen sein. • Das Urteil lautete auf sieben Jahre Gefängnis …   Deutsch Wörterbuch

  • strafe — ► VERB ▪ attack with machine gun fire or bombs from low flying aircraft. ► NOUN ▪ an act of strafing. ORIGIN humorous adaptation of the German First World War catchphrase Gott strafe England may God punish England …   English terms dictionary

  • strafe — [strāf; ] chiefly Brit [, sträf] vt. strafed, strafing [< Ger phr. Gott strafe England (God punish England) used in World War I] to attack with gunfire; esp., to attack (ground positions, troops, etc.) with machine gun fire from low flying… …   English World dictionary

  • Strafe — Strafe, im rechtlichen Sinne das jemand wegen Übertretung eines Strafgesetzes auf Grund richterlichen Ausspruchs zugefügte gesetzliche Übel. Man unterscheidet Privat S. und öffentliche S., je nachdem die S. an den Verletzten oder an den Staat zu… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Strafe — Strafe, s. Strafrecht …   Herders Conversations-Lexikon

  • strafe — [streıf, stra:f US streıf] v [T] [Date: 1900 2000; : German; Origin: strafen to punish ] to attack a place from an aircraft by flying low and firing a lot of bullets …   Dictionary of contemporary English

  • strafe — [ streıf ] verb transitive to attack a place with guns from low flying aircraft …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»