Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

'splitting

  • 1 die Spaltung

    - {bifurcation} sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi, chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi, nhánh rẽ - {disruption} sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ, sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {fission} sự sinh sản phân đôi, sự phân hạt nhân - {fissure} chỗ nứt, vết nứt, khe nứt, rãnh, chỗ nẻ, chỗ gãy - {rent} chỗ rách, kẽ hở, khe lá, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, tiền thuê, tô, sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {scission} sự cắt, sự phân hoá - {split} = die Spaltung (Chemie) {splitting}+ = die Spaltung (Politik) {schism}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spaltung

  • 2 die Frequenzaufspaltung

    - {frequeny splitting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frequenzaufspaltung

  • 3 ohrenzerreißend

    - {earpiercing; earsplitting; splitting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ohrenzerreißend

  • 4 stark

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {beefy} lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {deeply} - {forte} mạnh f) - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi - tối dạ, chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề, chậm chạp - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm - cực đoan, hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {intense} có cường độ lớn, nồng nhiệt, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, dễ xúc cảm mạnh mẽ - {intensive} làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {nervy} nóng nảy, dễ cáu, bực dọc, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình, có khí lực - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, có hiệu lực, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, hấp dẫn, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {robust} tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {stanch} trung thành, đáng tin cậy, kín, chắc chắn, vững vàng, vững chắc - {staunch} - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, quánh, lực lượng - {stout} bền, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {strong} vững, kiên cố, khoẻ, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, trọng yếu, lớn lao, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, to lớn, kỳ lạ = stark (Gift) {rank}+ = stark (Getränk) {hard; short}+ = stark (Erkältung) {bad (worse,worst)+ = zu stark {overpowered}+ = sehr stark {splitting; widely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stark

  • 5 die Brechung

    - {diffraction} sự nhiễu xạ - {refraction} sự khúc xạ, độ khúc xạ = die Brechung (Physik) {splitting}+ = die Brechung (Grammatik) {fracture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brechung

  • 6 die Haarspalterei

    - {a distinction without difference; hairsplitting} = das ist Haarspalterei {that's splitting hairs}+ = keine Haarspalterei! {don't split hairs!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haarspalterei

  • 7 rasend

    - {delirious} mê sảng, hôn mê, sảng, lung tung, vô nghĩa, cuồng, cuồng nhiệt, điên cuồng - {frantic} điên rồ - {furious} giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ - {maniac} gàn, kỳ quặc - {raging} giận điên lên, dữ dội, mảnh liệt - {raving} = rasend (Haß) {rabid}+ = rasend (Kopfschmerz) {splitting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasend

  • 8 die Kopfschmerzen

    - {headache} chứng nhức đầu, vấn đề hắc búa = die rasenden Kopfschmerzen {splitting headache}+ = Sie hat leichte Kopfschmerzen. {She has a slight headache.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kopfschmerzen

  • 9 ohrenbetäubend

    - {earpiercing} = ohrenbetäubend (Lärm) {deafening; ear-splitting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ohrenbetäubend

См. также в других словарях:

  • Splitting — (englisch für teilen oder spalten) bezeichnet: im Familienrecht Realteilung Quasisplitting erweitertes Splitting im Steuerrecht Ehegattensplitting Familiensplitting Gnaden oder Witwensplitting Steuersplitting I (1957), Steuersplitting II (1964)… …   Deutsch Wikipedia

  • Splitting — can refer to:* In mathematics generally, partition * In geometric topology, Heegard splitting * In topology, manifold decomposition * In category theory, a section* In psychoanalysis, dissociation * Splitting (psychology), cognitive error typical …   Wikipedia

  • splitting — ● splitting nom masculin (anglais splitting, de to split, cliver) Synonyme de clivure. ● splitting (synonymes) nom masculin (anglais splitting, de to split, cliver) Synonymes : clivure …   Encyclopédie Universelle

  • Splitting — Splitting: Das Fremdwort hat im Deutschen zwei unterschiedliche Bedeutungen: Es bezeichnet zum einen eine»Form der Haushaltsbesteuerung bei Ehegatten«, zum anderen die »Verteilung der Erst und Zweitstimme auf verschiedene Parteien (bei Wahlen)«.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • splitting — index division (act of dividing) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 splitting …   Law dictionary

  • splitting — [split′iŋ] adj. 1. that splits 2. a) aching severely: said of the head b) severe, as a headache …   English World dictionary

  • Splitting — Splịt|ting 〈n.; s; unz.〉 Form der Besteuerung von Ehegatten, wobei zur Berechnung der Steuer beider Einkommen zusammengezählt u. durch zwei geteilt wird [zu engl. split „spalten“] * * * Splịt|ting [ ʃp… , sp… ], das; s, s [engl. splitting,… …   Universal-Lexikon

  • splitting — adjective Date: 1593 that splits or causes to split: as a. causing a piercing sensation < a splitting headache > b. very fast or quick < racing off at a splitting pace Charles Dickens > c. sidesplitting < a splitting laugh > …   New Collegiate Dictionary

  • splitting — 1. noun a) The action of the verb to split. In other words, something troubling, such as being discovered in the toilets in a shaming way, can be both remembered and also pushed to the periphery of consciousness, a process that psychotherapists… …   Wiktionary

  • splitting — split·ting || splɪtɪŋ adj. causing to split; cleaving; separating; very loud, deafening; very fast; extremely painful n. act of splitting, cleaving, separating, dividing splɪt n. act of splitting; breach between people; share, portion;… …   English contemporary dictionary

  • Splitting — Split Split (spl[i^]t), v. t. [imp. & p. p. {Split} ({Splitted}, R.); p. pr. & vb. n. {Splitting}.] [Probably of Scand. or Low German origin; cf. Dan. splitte, LG. splitten, OD. splitten, spletten, D. splijten, G. spleissen, MHG. spl[=i]zen. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»