Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

's+head+in+clay

  • 1 model

    /moud/ * danh từ - kiểu, mẫu, mô hình =working model+ mô hình máy chạy được - (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu =a model of industry+ một người gương mẫu về đức tính cần cù - (thông tục) người giống hệt; vật giống hệt =a peefect model of someone+ người giống hệt ai - người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng) - người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách xem); quần áo mặc làm mẫu - vật mẫu * tính từ - mẫu mực, gương mẫu =a model wife+ người vợ mẫu mực * động từ - làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn =to model a man's head in clay+ làm mô hình đầu người bằng đất sét - (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước =to model oneself on sowmone+ làm theo ai, theo gương ai, bắt chước ai - làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu

    English-Vietnamese dictionary > model

  • 2 bind

    /baind/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bound /baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ) - trói, buộc, bỏ lại =to bind hand and foot+ trói tay, trói chân =to be bound to do something+ bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì - ký hợp đồng học nghề =to be bound [as an] apprentice+ ký hợp đồng học nghề - ràng buộc =to bind oneself+ tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan =to be bound by an oath+ bị ràng buộc bởi lời thề - chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...) =to bind a bargain+ chấp nhận giá cả mua bán - làm táo bón (đồ ăn) - băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh =head bound with laurels+ đầu tết vòng hoa nguyệt quế * (bất qui tắc) nội động từ bound /baund/ - kết lại với nhau, kết thành khối rắn =clay binds to heat+ đất sét rắn lại khi đem nung - (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy) - táo bón !to bind over - bắt buộc =to bind over appear+ buộc phải ra toà !to bind up - băng bó (vết thương) - đóng (nhiều quyển sách) thành một tập * danh từ - (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than) - (như) bire - (âm nhạc) dấu nối

    English-Vietnamese dictionary > bind

См. также в других словарях:

  • Clay-Chalkville High School — Location Clay, Alabama, United States Information School type Public School district Jefferson County Board of Education Princ …   Wikipedia

  • Clay Local School District — The District that Encourages the Child to Discover [1] Cognitiones Artes Habitus Virtutes [2] …   Wikipedia

  • Head Like a Hole — «Head Like a Hole» Sencillo de Nine Inch Nails del álbum Pretty Hate Machine Formato CD, Disco de vinilo de 12 Grabación 1989 Género(s) Rock industrial …   Wikipedia Español

  • Head Like A Hole — Single par Nine Inch Nails extrait de l’album Pretty Hate Machine Sortie 22 mars 1990 Enregistrement 1989 Durée 56:43 (US) 16:16 (UK) Genre(s) Metal indu …   Wikipédia en Français

  • Head Like a Hole — Single par Nine Inch Nails extrait de l’album Pretty Hate Machine Sortie 22 mars 1990 Enregistrement 1989 Durée 56:43 (US) 16:16 (UK) Genre …   Wikipédia en Français

  • Head like a hole — Single par Nine Inch Nails extrait de l’album Pretty Hate Machine Sortie 22 mars 1990 Enregistrement 1989 Durée 56:43 (US) 16:16 (UK) Genre(s) Metal indu …   Wikipédia en Français

  • Clay Harvison — Born September 25, 1980 (1980 09 25) (age 31) Marietta, Georgia, U.S. Other names Heavy Metal Nationality American …   Wikipedia

  • Clay Regazzoni — Born 5 September 1939(1939 09 05) Died 15 December 2006(2006 12 15) (aged …   Wikipedia

  • Clay Myers State Natural Area at Whalen Island — Clay Myers State Natural Area at Whalen Island …   Wikipedia

  • Clay High School (Portsmouth, Ohio) — Clay Junior Senior High School The District that Encourages the Child to Discover [1] Cognitiones Artes Habitus Virtutes Knowledge, Art, Character, and Virtue[ …   Wikipedia

  • Clay Stapleton — Sport(s) Football Biographical details Born c. 1921 Playing career 1941, 1946–1947 Tennessee Position(s) Guard …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»