Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

's+cheeks

  • 1 cheeks

    v. Muaj plhus
    n. Ntau sab plhu

    English-Hmong dictionary > cheeks

  • 2 baggy

    /'bægl/ * tính từ - rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra =baggy cheeks+ má phì

    English-Vietnamese dictionary > baggy

  • 3 blush

    /blʌʃ/ * danh từ - sự đỏ mặt (vì thẹn) - ánh hồng, nét ửng đỏ =the blush of morn+ ánh hồng của buổi ban mai - cái nhìn, cái liếc mắt =at the first blush+ lúc mới nhìn thấy lần đầu !to bring blushes to someone's cheeks !to put somebody to the blush - làm cho ai thẹn đỏ mặt * nội động từ - đỏ mặt (vì thẹn) =for shame+ thẹn đỏ mặt - thẹn - ửng đỏ, ửng hồng

    English-Vietnamese dictionary > blush

  • 4 bulging

    /'bʌldʤin/ Cách viết khác: (bulgy)/'bʌldʤ/ * tính từ - lồi ra, phồng ra, phình lên =bulging eyes+ mắt lồi ra, mắt ốc nhồi =bulging cheeks+ má phình lên, má bầu

    English-Vietnamese dictionary > bulging

  • 5 bulgy

    /'bʌldʤin/ Cách viết khác: (bulgy)/'bʌldʤ/ * tính từ - lồi ra, phồng ra, phình lên =bulging eyes+ mắt lồi ra, mắt ốc nhồi =bulging cheeks+ má phình lên, má bầu

    English-Vietnamese dictionary > bulgy

  • 6 chubby

    /'tʃʌbi/ * tính từ - mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má) =chubby hands+ tay mũm mĩm =chubby cheeks+ má phinh phính

    English-Vietnamese dictionary > chubby

  • 7 hollow

    /'hɔlou/ * tính từ - rỗng - trống rỗng, đói meo (bụng) - hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm =hollow cheeks+ má hõm - ốm ốm, rỗng (âm thanh) - rỗng tuếch =hollow words+ những lời rỗng tuếch - giả dối, không thành thật =hollow promises+ những lời hứa giả dối, những lời hứa suông !a hollow race - cuộc đua uể oải * phó từ - hoàn toàn =to beat somebody hollow+ hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời * danh từ - chỗ rống - chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm - thung lũng lòng chảo * ngoại động từ - làm rỗng - làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)

    English-Vietnamese dictionary > hollow

  • 8 mantle

    /'mæntl/ * danh từ - áo khoác, áo choàng không tay - (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy - măng sông đèn - (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại não - (động vật học) áo (của động vật thân mềm) * ngoại động từ - choàng, phủ khăn choàng - che phủ, che đậy, bao bọc * nội động từ - sủi bọt, có váng (nước, rượu) - xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt) =face mantled with blushes+ mặt đỏ ửng lên =blushes mantled on one's cheeks+ má đỏ ửng lên

    English-Vietnamese dictionary > mantle

  • 9 plump

    /plʌmp/ * tính từ - tròn trĩnh, phúng phính, mẫm =plump cheeks+ má phính * ngoại động từ - làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm * nội động từ - ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn - cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống =to fall with a plump into the water+ ngã ùm xuống nước * nội động từ - rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống =to plump down on the bench+ ngồi phịch xuống ghế - (+ for) bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn) * ngoại động từ - ((thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống =to plump one's bag upon the table+ vứt phịch cái túi xuống bàn =to plump someone down into the pound+ đẩy ai ngã ùm xuống ao * tính từ - thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở =to answer with a plump "No"+ trả lời thẳng là "không" * phó từ - phịch xuống, ùm xuống =to fall plump into the river+ ngã ùm xuống sông - thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở =I told him plump+ tôi đã bảo thẳng cho hắn ta biết

    English-Vietnamese dictionary > plump

  • 10 red

    /red/ * tính từ - đỏ =red ink+ mực đỏ =red cheeks+ má đỏ =to become red in the face+ đỏ mặt =to turn red+ đỏ mặt; hoá đỏ =red with anger+ giận đỏ mặt - hung hung đỏ, đỏ hoe =red hair+ tóc hung hung đỏ - đẫm máu, ác liệt =red hands+ những bàn tay đẫm máu =red battle+ cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt - cách mạng, cộng sản; cực tả =red flag+ cờ đỏ, cờ cách mạng =red ideas+ những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản !to see red - bừng bừng nổi giận, nổi xung * danh từ - màu đỏ - (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ - hòn bi a đỏ - ô đỏ (bàn rulet đánh bạc) - quần áo màu đỏ =to be dressed in red+ mặc quần áo đỏ - ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản - (từ lóng) vàng - (kế toán) bên nợ =to be in the red+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền - mắc nợ !to go into the red - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền

    English-Vietnamese dictionary > red

  • 11 rose

    /rouz/ * danh từ - hoa hồng; cây hoa hồng =a climbing rose+ cây hồng leo =wild rose+ cây tầm xuân - cô gái đẹp nhất, hoa khôi =the rose of the town+ cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh - bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh) - màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào =to have roses in one's cheeks+ má đỏ hồng hào - nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...) - hương sen (bình tưới) - (như) rose-diamond - (như) rose_window - chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...) - (y học) (the rose) bệnh viêm quầng =a bed of roses x bed to be born under the rose+ đẻ hoang =blue rose+ "bông hồng xanh" (cái không thể nào có được) !to gather roses (life's rose) - tìm thú hưởng lạc !life is not all roses - đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn !a path strewn with roses - cuộc sống đầy lạc thú !there is no rose without a thorn - (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo !under the rose - bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút * tính từ - hồng, màu hồng * ngoại động từ - nhuộm hồng, nhuốm hồng =the morning sun rosed the eastern horizon+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông * thời quá khứ của rise

    English-Vietnamese dictionary > rose

  • 12 rosy

    /'rouzi/ * tính từ - hồng, hồng hào =rosy cheeks+ má hồng - (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui =rosy prospects+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng

    English-Vietnamese dictionary > rosy

  • 13 rouge

    /ru:ʤ/ * danh từ - phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm) - bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc) - nhà cách mạng * ngoại động từ - đánh phấn hồng, tô son (môi) =to rouge one's cheeks+ đánh má hồng

    English-Vietnamese dictionary > rouge

  • 14 round

    /raund/ * tính từ - tròn =round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính =round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn - tròn, chẵn =a round dozen+ một tá tròn =in round figures+ tính theo số tròn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi =a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi - theo vòng tròn, vòng quanh =a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh - thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở =to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai =a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy - sang sảng, vang (giọng) =a round voice+ giọng sang sảng - lưu loát, trôi chảy (văn) =a round style+ văn phong lưu loát - nhanh, mạnh =at a round pace+ đi nhanh - khá lớn, đáng kể =a good round gun+ một số tiền khá lớn * danh từ - vật hình tròn, khoanh =a round of toast+ khoanh bánh mì nướng - vòng tròn =to dance in a round+ nhảy vòng tròn - vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ =the earth's yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất =the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày - (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực =in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết - sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra =to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý =visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính =the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả - tuần chầu (mời rượu...) =to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu - (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội =a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp - tràng, loạt =round of applause+ tràng vỗ tay =a round of ten shots+ một loạt mười phát súng - thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder) - (quân sự) phát (súng); viên đạn =to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn =he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào - (âm nhạc) canông !to show something in the round - nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì * phó từ - quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn =the wheel turns round+ bánh xe quay tròn =round and round+ quanh quanh =round about+ quanh =to go round+ đi vòng quanh =all the year round+ quanh năm =to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm =tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn =there's not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt - trở lại, quay trở lại =spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại =the other way round+ xoay trở lại - khắp cả =round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả !to win somebody round - thuyết phục được ai theo ý kiến mình * danh từ - quanh, xung quanh, vòng quanh =to sit round the table+ ngồi quanh bàn =to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới =to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề =to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề * ngoại động từ - làm tròn =to round [off] the angles+ làm tròn các gốc - cắt tròn, cắt cụt =to round the dog's ears+ cắt cụt tai chó - đi vòng quanh mũi đất - ((thường) + off) gọt giũa (một câu) =to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn - đọc tròn môi =to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm - ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...) =to round [off] one's estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi * nội động từ - thành tròn, trở nên tròn =one's form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra !to round off - làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối =to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy - gọt giũa (câu văn) - xây dựng thành cơ ngơi !to round on - (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại =to round on one's heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai - bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai) - (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác !to round out - tròn ra, mập ra, béo ra !to round to - (hàng hải) lái theo chiều gió !to round up - chạy vòng quanh để dồn (súc vật) - vây bắt, bố ráp

    English-Vietnamese dictionary > round

  • 15 ruddy

    /'rʌdi/ * tính từ - đỏ ửng, hồng hào - hồng hào, khoẻ mạnh =ruddy cheeks+ má hồng =ruddy health+ sự khoẻ tốt - hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ =ruddy sky+ bầu trời đỏ hoe - (từ lóng) đáng nguyền rủa * ngoại động từ - làm cho hồng hào, nhuốm đỏ * nội động từ - hồng hào, đỏ ra

    English-Vietnamese dictionary > ruddy

  • 16 suffuse

    /sə'fju:z/ * ngoại động từ - tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm =tears suffuse cheeks+ nước mắt làm ướt đẫm má - ((thường) động tính từ quá khứ) tràn ngập =suffused with light+ tràn ngập ánh sáng

    English-Vietnamese dictionary > suffuse

  • 17 sunken

    /'sʌɳkən/ * tính từ - bị chìm =a sunken ship+ chiếc tàu bị chìm - trũng, hóp, hõm =a sunken graden+ vườn trũng =sunken cheeks+ má hóp =sunken eyes+ mắt trũng xuống, mắt sâu

    English-Vietnamese dictionary > sunken

См. также в других словарях:

  • Cheeks Hill — summit from the Staffordshire side Elevation …   Wikipedia

  • Cheeks Lodge — (Кемптон Парк,Южно Африканская Республика) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 6 …   Каталог отелей

  • Cheeks — ist der Familienname folgender Personen: Judy Cheeks (* 1954), US amerikanische Disco, Pop und House Sängerin Maurice Cheeks (* 1956), US amerikanischer Basketballspieler Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidu …   Deutsch Wikipedia

  • Cheeks Nunatak — (74°58′S 72°49′W / 74.967°S 72.817°W / 74.967; 72.817) is the largest and southernmost of three nunataks located 12 miles (19 km) northwest of the Merrick Mountains …   Wikipedia

  • cheeks — (n.) the buttocks, c.1600; see CHEEK (Cf. cheek) …   Etymology dictionary

  • Cheeks of a block — Cheek Cheek (ch[=e]k), n. [OE. cheke, cheoke, AS. ce[ a]ce, ce[ o]ce; cf. Goth. kukjan to kiss, D. kaak cheek; perh. akin to E. chew, jaw.] 1. The side of the face below the eye. [1913 Webster] 2. The cheek bone. [Obs.] Caucer. [1913 Webster] 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cheeks of a mast — Cheek Cheek (ch[=e]k), n. [OE. cheke, cheoke, AS. ce[ a]ce, ce[ o]ce; cf. Goth. kukjan to kiss, D. kaak cheek; perh. akin to E. chew, jaw.] 1. The side of the face below the eye. [1913 Webster] 2. The cheek bone. [Obs.] Caucer. [1913 Webster] 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cheeks — muscles from the cheek area of a fish sold as a delicacy, e.g. cod cheeks, pickerel (Sander vitreus) cheeks …   Dictionary of ichthyology

  • Municipio de Cheeks (condado de Orange, Carolina del Norte) — Cheeks Municipio de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • cheeks — n. pl. [A.S. ceace, cheek] 1. In most invertebrates, the lateral portions of the head. 2. (ARTHROPODA: Insecta) Below the eyes and lateral to the mouth; parafacials; see gena. 3. (NEMATA) The ampulla of an amphid …   Dictionary of invertebrate zoology

  • cheeks — tʃiːk n. part of the face located on either side of the nose; boldness, forwardness v. be impudent, be insolent …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»