-
1 anicut
/'ænikʌt/ Cách viết khác: (annicut)/'ænikʌt/ * danh từ - (Anh Ân) đập nước -
2 annicut
/'ænikʌt/ Cách viết khác: (annicut)/'ænikʌt/ * danh từ - (Anh Ân) đập nước -
3 knickerbockers
/'nikəbɔkəz/ Cách viết khác: (knickers) /'nikəz/ * danh từ số nhiều - quần chẽn gối -
4 nicotinise
/'nikətinaiz/ Cách viết khác: (nicotinise) /'nikətinaiz/ * ngoại động từ - tẩm nicôtin -
5 nicotinize
/'nikətinaiz/ Cách viết khác: (nicotinise) /'nikətinaiz/ * ngoại động từ - tẩm nicôtin -
6 arnica
/'ɑ:nikə/ * danh từ - (thực vật học) cây kim sa - (dược học) cồn thuốc kim sa -
7 knickerbocker
/'nikəbɔkə/ * danh từ - người dân Nui-óoc -
8 knickers
/'nikəz/ * danh từ số nhiều - (thông tục) (như) knickerbockers - quần lót chẽn gối (của phụ nữ) -
9 nick
/nik/ * danh từ - nấc, khía !in the nick [of time] - đúng lúc * ngoại động từ - cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao) - cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống) - bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...) - đoán trúng (sự thật) - gieo (súc sắc) trúng số to - (từ lóng) ăn cắp, xoáy * nội động từ - (nick in) chặn ngang (chạy đua) - (nick with) giao phối (động vật) -
10 nicotine
/'nikəti:n/ * danh từ - nicôtin -
11 nicotinism
/'nikəti:nizm/ * danh từ - (y học) chứng nhiễm độc nicôtin -
12 nictation
/nik'teiʃn/ Cách viết khác: (nictitation) /,nikti'teiʃn/ * danh từ - sự nháy mắt -
13 nictitation
/nik'teiʃn/ Cách viết khác: (nictitation) /,nikti'teiʃn/ * danh từ - sự nháy mắt -
14 unexcelled
/'ʌnik'seld/ * tính từ - không ai hơn, không ai vượt -
15 unexceptionable
/,ʌnik'sepʃnəbl/ * tính từ - không thể chê trách được, không thể bắt bẻ được - (pháp lý) không thể bác được -
16 unexceptionableness
/,ʌnik'sepʃnəblnis/ * danh từ - tính không thể chê trách được, tính không thể bắt bẻ được - (pháp lý) tính chất không thể bác được -
17 acronycal
/ə'krɔnikəl/ Cách viết khác: (acronychal)/ə'krɔnikəl/ * tính từ - (thiên văn học) xuất hiện vào lúc chập tối (sao...) -
18 acronychal
/ə'krɔnikəl/ Cách viết khác: (acronychal)/ə'krɔnikəl/ * tính từ - (thiên văn học) xuất hiện vào lúc chập tối (sao...) -
19 botanic
/bə'tænik/ Cách viết khác: (botanical)/bə'tænikəl/ * tính từ - (thuộc) thực vật học =botanic garden+ vườn bách thảo -
20 botanical
/bə'tænik/ Cách viết khác: (botanical)/bə'tænikəl/ * tính từ - (thuộc) thực vật học =botanic garden+ vườn bách thảo
См. также в других словарях:
Nik — Software (Logo seit 2006) Nik Multimedia (Logo … Deutsch Wikipedia
Nik Cohn — (n. Londres; 1946) es un escritor especializado en crítica de Rock, es considerado como el padre de la crítica de rock, gracias al libro Awopbopaloobop Alopbamboom (Una historia de la música pop), el cual fue escrito a la edad de 22 años a… … Wikipedia Español
Nik Caner-Medley — Position Forward Height 6 ft 8 in (2.03 m) Weight 230 lb (100 kg) … Wikipedia
Nik Turner — in 1974. Background information Birth name Nicholas Turner Also known as … Wikipedia
Nik & Jay — „Nik Jay“ bei Vig Festival 2010. (Bild: Lars Schmidt) Chartplatzierungen (vorläufig) Vorlage:Infobox Chartplatzierungen/Wartung/vorläufige … Deutsch Wikipedia
Nik & Jay — in July 2010. (Photo: Lars Schmidt) Background information Origin Denmark … Wikipedia
Nik Ebert — (* 1954 in Kędzierzyn in Oberschlesien, Polen) ist ein deutscher Karikaturist. Ebert kam mit seinen Eltern 1958 als Aussiedler in die Bundesrepublik Deutschland und wuchs in Rheydt, heute ein Stadtteil von Mönchengladbach auf. Er studierte… … Deutsch Wikipedia
Nik P. — Nik P. (2010) Chartplatzierungen Erklärung der Daten Alben … Deutsch Wikipedia
Nik Fish — Birth name Vatoff[1] Also known as Nik, Fish Origin … Wikipedia
Nik Halik — Nationality Australian Born May 15, 1969 (1969 05 15) (age 42) Melbourne, Australia … Wikipedia
Nik Kershaw — Birth name Nicholas David Kershaw Born 1 March 1958 (1958 03 01) (age 53) Bristol, England Origin Ipswich, Suffolk, England … Wikipedia