Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

'kleidung

  • 1 die Kleidung

    - {apparel} đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, quần áo, y phục, đồ trang sức, đồ trang điểm - {attire} sừng hươu, sừng nai - {clothes} quần áo bẩn - {clothing} - {costume} cách ăn mặc, trang phục, phục sức - {dress} vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài - {fig} quả sung, quả vả, cây sung, cây vả fig tree), vật vô giá trị, một tí, một chút, trang bị, tình trạng sức khoẻ - {garb} - {garment} áo quần - {gear} cơ cấu, thiết bị, dụng cụ, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc - {habiliment} lễ phục - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, trò chơi khăm, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {tog} số nhiều) quần áo - {toggery} - {wear} sự mang, sự dùng, sự mặc, giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn, sự hư hỏng, sự giảm trọng lượng = die fertige Kleidung {reach-me-down}+ = die leichte Kleidung {light clothes; thin clothes}+ = meine beste Kleidung {my Sunday best}+ = der Laden für billige Kleidung {slopshop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleidung

  • 2 die Kleidung eines Standes

    - {habit} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người, vóc người, tính khí, tính tình, cách mọc, cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa riding habit), áo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleidung eines Standes

  • 3 der Putz

    - {finery} quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, tính sang trọng, tính lịch sự, lò luyện tinh - {gaiety} sự vui vẻ, tính vui vẻ, vẻ hoan hỉ, số nhiều) trò vui, cuộc liên hoan đình đám, vẻ xán lạn, vẻ tươi vui - {gaud} đồ trang hoàng loè loẹt, đồ trang sức loè loẹt, đình đám, hội hè - {laying} sự đặt, sự đẻ trứng, thời kỳ đẻ trứng - {trim} sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió = der Putz (Kleidung) {rig}+ = der Putz (Architektur) {parget; pargeting; plaster}+ = der gefurchte Putz {rusticated plaster}+ = unter Putz montiert {flush-mounted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Putz

  • 4 tragbar

    - {bearable} có thể chịu đựng được, có thể khoan thứ được - {portable} có thể mang theo, xách tay, di động - {supportable} có thể dung thứ được, có thể chứng minh được - {wearable} có thể mặc được, có thể bận được, có thể đi được, có thể đội được = tragbar (Kleidung) {fit to wear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tragbar

  • 5 die Toilette

    - {lavatory} phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy - {loo} lu, nơi vệ sinh - {toilet} sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang điểm, cách ăn mặc, phục sức, phòng rửa tay, nhà vệ sinh = die Toilette (Kleidung) {dress}+ = die Toilette (Frisiertisch) {dresser; dressing table}+ = zur Toilette gehen {to go to the karzy}+ = die Toilette aufsuchen {to spend a penny}+ = auf die Toilette gehen {to go to the john}+ = die provisorische Toilette {latrine}+ = ich muß mal auf die Toilette {I have to go to the bathroom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Toilette

  • 6 der Sitz

    - {pew} ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ, chỗ ngồi - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm = der Sitz (Kleid) {fit; set}+ = der Sitz (Medizin) {focus}+ = der Sitz (Kleidung) {hang}+ = der Sitz (Parlament) {bench}+ = der erhöhte Sitz {dais}+ = der bequeme Sitz {fauteuil}+ = der schlechte Sitz (Kleidungsstück) {misfit}+ = seinen Sitz haben {to be seated}+ = um den Sitz bringen (Parlament) {to unseat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sitz

  • 7 die Aufmachung

    - {layout} = die Aufmachung (Kleidung) {array}+ = die schöne Aufmachung {window-dressing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufmachung

  • 8 billig

    - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, trơ tráo, hỗn xược - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {economical} tiết kiệm, kinh tế - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {inexpensive} không đắt - {picayune} tầm thường, hèn hạ, đáng khinh - {poor} nghèo, bần cùng, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, không đáng kể, hèn nhát - {reasonable} có lý, biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ - {tawdry} hào nhoáng = billig (Kleidung) {reach-me-down}+ = mehr als billig {more than reason}+ = recht und billig {right and proper}+ = es ist gut und billig {it is both good and cheap}+ = das ist nur recht und billig {that's only fair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > billig

  • 9 die Stange

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, cọc, gọng, Pole người Ba lan - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh kéo, tay đòn - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {stake} cộc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {tree} cây, giá chữ thập, cái nòng, cái cốt, biểu đồ hình cây = von der Stange (Kleidung) {reach-me-down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stange

  • 10 das Futter

    - {chow} giống chó su, thức ăn - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {fodder} cỏ khô - {food} đồ ăn, món ăn, dinh dưỡng - {forage} thức ăn vật nuôi, sự cắt cỏ, sự lục lọi, sự tìm tòi, sự tàn phá, cuộc đánh phá - {keep} sự nuôi thân, sự nuôi nấng, cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng, người giữ, nhà tù, nhà giam, tháp, pháo đài, thành luỹ - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = das Futter (Technik) {liner}+ = das Futter (Kleidung) {backing}+ = das Futter (Bekleidung) {lining}+ = das zugeteilte Futter {mess}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Futter

  • 11 aushängen

    - {to unhinge} nhấc ra khỏi bản lề, tháo ra, làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối = sich aushängen (Kleidung) {to smooth out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aushängen

  • 12 auffallend

    - {conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {flamboyant} chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, có những đường sóng như ngọn lửa - {flashy} hào nhoáng, thích chưng diện - {garish} chói mắt - {gaudy} hoa hoè hoa sói, cầu kỳ - {noisy} ồn ào, om sòm, huyên náo, đao to búa lớn - {remarkable} xuất sắc, phi thường, đặc biệt, rõ rệt - {striking} nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt - {viewy} có những ý nghĩ kỳ dị, phô trương = auffallend (Kleidung) {slangy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auffallend

  • 13 abgetragen

    - {outworn} rách, xơ, sờn, cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa, mệt lử, kiệt sức - {shabby} mòn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện - {threadbare} mòn xơ cả chỉ, xác xơ, cũ rích = abgetragen (Kleidung) {worn}+ = abgetragen (Kleidungsstück) {out at elbows}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgetragen

  • 14 der Aufzug

    - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {elevator} máy nâng, máy trục, thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao - {hoist} sự kéo lên, sự nhấc bổng lên, cần trục, tời) - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift - {procession} đám rước, cuộc diễu hành, đoàn diễu hành, cuộc chạy đua không hào hứng = der Aufzug (Kleidung) {get-up}+ = den Aufzug nehmen {to take the lift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufzug

  • 15 der Staat

    - {body politic} nhà nước - {commonwealth} toàn thể nhân dân, khối cộng đồng, nước cộng hoà, Commonwealth liên bang Uc, Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh, đoàn kịch góp, commonweal - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, hội, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {finery} quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, tính sang trọng, tính lịch sự, lò luyện tinh - {state} = der Staat (Kleidung) {feather}+ = der neutrale Staat {neutral}+ = der totalitäre Staat {totalitarian state}+ = er hat sich bedeutende Verdienste um den Staat erworben {he has rendered valuable services to the state}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Staat

  • 16 ausziehen

    - {to doff} bỏ, cởi, vứt bỏ - {to excerpt} trích, trích dẫn - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, mở rộng, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, dành cho, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to migrate} di trú, ra nước ngoài, chuyển trường - {to peel} bóc vỏ, gọt vỏ, lột, cướp bóc, tróc vỏ, tróc từng mảng, cởi quần áo ngoài - {to undress} cởi quần áo, bỏ băng, tháo băng = ausziehen (Linie) {to trace}+ = ausziehen (Umzug) {to move out}+ = ausziehen (Kleidung) {to strip off}+ = ausziehen (Pharmazie) {to extract}+ = ausziehen (mit Tusche) {to ink}+ = ausziehen (zog aus,ausgezogen) {to pull off}+ = ausziehen (zog aus,ausgezogen) (Kleider) {to take off}+ = sich ausziehen {to peel; to take off one's clothes; to undress}+ = hastig ausziehen (Kleider) {to whip off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausziehen

См. также в других словарях:

  • Kleidung — Kleidung, die dem Menschen in höhern Breiten für die Erhaltung seiner Gesundheit, ja seines Lebens unentbehrliche Hülle, die hauptsächlich den Wärmeverlust des Körpers herabsetzen und Schutz gegen Wind und Wetter gewähren soll. Neben diesem Zweck …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Kleidung — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Kleider • Bekleidung Bsp.: • Wir kauften dem Kind neue Kleider. • Shane trägt die Kleidung. • Er liebt teuere Kleidung. • …   Deutsch Wörterbuch

  • Kleidung — Kleidung, 1) so v.w. Bekleidung u. Kleid; s.u. den einzelnen ethnographischen u. antiquarischen Artikeln; 2) (Büchseum.), so v.w. Garnitur …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Kleidung — ↑Adjustierung, ↑Garderobe, ↑Konfektion, ↑Outfit …   Das große Fremdwörterbuch

  • Kleidung — Traditionelle Kleidung der Rai (Nepal) In Tracht …   Deutsch Wikipedia

  • Kleidung — Anziehsachen (umgangssprachlich); Sachen (umgangssprachlich); Outfit; Zeug (umgangssprachlich); Gewand; Garderobe; Kleider; Bekleidung; Klamotten ( …   Universal-Lexikon

  • Kleidung — 1. An der kleidung kennt man den Thoren, wie den Esel bey den Ohren. – Gruter, III, 5; Lehmann, II, 35, 46. 2. Aus der Kleidung, Lachen und Gang erkennt man einen Mann. – Sutor, 532. Lat.: Vestitus, risus, incessus arguunt hominis ingenium.… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Kleidung — die Kleidung, en (Grundstufe) Dinge, die man anzieht Synonyme: Bekleidung, Sachen (ugs.), Klamotten (ugs.), Kleider Beispiele: Seine Kleidung ist zerrissen. Sie hat dem Kind saubere Kleidung angezogen …   Extremes Deutsch

  • Kleidung — die Kleidung 1. Hier brauchen Sie auch im Sommer warme Kleidung. 2. Wo finde ich Damenkleidung? – Im ersten Stock …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Kleidung — Bekleidung, Garderobe, Oberbekleidung, Outfit; (salopp): Klamotten; (ugs., oft scherzh.): Montur; (fam.): Sachen; (abwertend): Aufzug; (landsch., oft abwertend): Kledage; (nordd. salopp): Plünnen; (veraltend): Zeug. * * *… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Kleidung — apranga statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Drabužiai ir kita manta. atitikmenys: angl. clothing vok. Kleidung, f rus. одежда …   Sporto terminų žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»