Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

'foto

  • 1 das Foto

    - {photo} - {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt, hình ảnh hạnh phúc tương lai, hiện thân, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Foto

  • 2 der Fixierer

    (Foto) - {fixer} người đóng, người gắn, người lập, người đặt, người hối lộ, người đút lót

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fixierer

  • 3 retuschieren

    (Foto) - {to retouch} sửa sang, sửa lại = retuschieren (Photographie) {to touch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > retuschieren

  • 4 die Einstellung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {attitude} thái độ, quan điểm, tư thế, điệu bộ, dáng dấp - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được - {justification} sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng, lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {stance} thể đứng, lập trường - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn = die Einstellung [zu] {opinion [of]}+ = die Einstellung (Foto) {focus; focussing}+ = die Einstellung (Jura) {discontinuance}+ = die Einstellung (Medizin) {suspension}+ = die genaue Einstellung (Photographie) {register}+ = Leute gleicher Einstellung {birds of a feather flock together}+ = die grundsätzliche Einstellung {tenor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einstellung

  • 5 entzerren

    - {to deskew} = entzerren (Foto) {to correct distortion in; to rectify}+ = entzerren (Elektronik) {to equalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entzerren

  • 6 vergrößern

    - {to aggrandize} làm to ra, mở rộng, nâng cao, tăng thên, phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên - {to amplify} thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên - {to enhance} làm tăng, đề cao, làm nổi bật, tăng - {to enlarge} khuếch trương, phóng, thả, phóng thích, có thể phóng to được, tán rộng về - {to exaggerate} cường điệu, làm tăng quá mức - {to expand} trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to magnify} phóng to, tán dương quá đáng - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm sưng lên, làm nở ra = vergrößern (Foto) {to blow up}+ = sich vergrößern {to extend; to hypertrophy; to increase}+ = übermäßig vergrößern {to hypertrophy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergrößern

  • 7 der Abzug

    - {conduit} máng nước, ống cách điện - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {outlet} chỗ thoát ra, lối ra, phương tiện thoả mãn..., cửa sông, dòng sông, dòng nước, thị trường, chỗ tiêu thụ, cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý, đài phát thanh phụ - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {pull-out} sự rút, sự rút lui, sự đi ra khỏi, động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào - {retreat} sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn - {subtraction} sự trừ, tính trừ, phép trừ - {vent} lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = der Abzug (Zins) {discount}+ = der Abzug (Foto) {reproduction}+ = der Abzug (Gewehr) {trigger}+ = der Abzug (Typographie) {proof}+ = ohne Abzug {clear}+ = in Abzug bringen {to deduct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abzug

  • 8 undeutlich

    - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {hazy} - {inarticulate} không rõ ràng, không nói rõ ràng được, ú ớ, không nói được, câm, không nói ra, không có tài ăn nói, không có khớp, không có đốt - {indefinite} mập mờ, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, bất định, vô số, rất nhiều - {indistinct} phảng phất - {nebulous} âm u, u ám, mờ đục, tinh vân, giống tinh vân - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi - {unclear} không trong, đục, không sáng, không minh bạch, không phân minh - {vague} mơ hồ, lơ đãng = undeutlich (Foto) {blurred}+ = undeutlich (Schrift) {illegible}+ = undeutlich reden {to splutter}+ = undeutlich machen {to obscure}+ = undeutlich werden {to blur}+ = undeutlich sprechen {to burr; to clutter; to jabber; to lisp; to mumble; to slur; to sputter}+ = undeutlich schreiben {to slur}+ = undeutlich sichtbar werden {to loom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > undeutlich

  • 9 unklar

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {blear} mờ, không nhìn rõ, lờ mờ, không minh mẫn, u mê, đần độn - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, không sáng tỏ, buồn bã, u buồn - {dim} tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, mờ mịt, đầy những giấc mơ - {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {foggy} có sương mù, tối tăm - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {hazy} - {indistinct} phảng phất - {inoperable} không mổ được - {intangible} không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, xám xịt, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn - {obscure} tối, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, khó hiểu, bí hiểm, mang điềm - {unclear} không trong, không phân minh - {undefined} không xác định, không định rõ - {vague} lơ đãng = unklar (Foto) {blurred}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unklar

  • 10 aufnehmen

    (nahm auf,aufgenommen) - {to absorb} hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú, lôi cuốn, thu hút sự chú ý - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ, tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hold (held,held) cầm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to incept} bắt đầu thi tốt nghiệp, hấp thụ - {to include} bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại - nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up) - {to lodge} cho ở, chứa trọ là nơi ở cho, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, cư trú, trọ, tạm trú, nằm - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, đỡ, chịu, bị, được, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to subsume} xếp vào, gộp vào - {to take (took,taken) bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm - ăn ảnh, thành công, được ưa thích = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) [in] {to admit [to]; to incorporate [into]}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Film) {to shoot (shot,shot)+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Gast) {to take in}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Foto) {to photograph}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Maschen) {to cast on; to knit (knit,knit)+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Protokoll) {to draw up; to write (wrote,written)+ = es aufnehmen {to vie}+ = es aufnehmen [mit] {to cope [with]}+ = wieder aufnehmen {to renew}+ = es aufnehmen mit {to match; to stand up to}+ = in sich aufnehmen {to conceive}+ = etwas übel aufnehmen {to take something badly}+ = jemandem gut aufnehmen {to make someone welcome}+ = etwas schlecht aufnehmen {to take something in ill part}+ = etwas ungnädig aufnehmen {to receive something coolly}+ = es mit jemandem aufnehmen {to cope with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufnehmen

См. также в других словарях:

  • Foto — (et) …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • Foto 51 — ist der Spitzname eines von Rosalind Franklin im Jahre 1952 [1] erzeugten Laue Diagramms einer DNA, das mit Hilfe von Röntgenbeugung erzeugt wurde. Es hatte fundamentale Bedeutung [2] für die spätere Entdeckung der DNA Doppelhelixstruktur durch… …   Deutsch Wikipedia

  • foto — |ó| s. m. 1.  [Antigo] Nado. 2.  [Marinha] estar em foto: flutuar, navegar sem perigo de embate em baixios ou cachopos.   ‣ Etimologia: origem obscura foto |ó| s. f. Imagem reproduzida em superfície sensível à luz. = FOTOGRAFIA   ‣ Etimologia:… …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • foto — Element de compunere cu sensul al luminii, datorită luminii sau fotografic , servind la formarea unor substantive. – Din fr. photo . Trimis de zaraza joe, 08.01.2004. Sursa: DEX 98  FOTO Element prim de compunere savantă pentru termenii cu… …   Dicționar Român

  • foto... — foto..., Foto...: Dem Bestimmungswort von Zusammensetzungen mit der Bedeutung »Licht; Lichtbild«, wie in ↑ fotogen, ↑ Fotografie, ↑ Fotokopie, liegt das Substantiv griech. phōs, phōtós (*pháu̯os) »Licht« zugrunde, das auch in unserem Fremdwort… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Foto... — foto..., Foto...: Dem Bestimmungswort von Zusammensetzungen mit der Bedeutung »Licht; Lichtbild«, wie in ↑ fotogen, ↑ Fotografie, ↑ Fotokopie, liegt das Substantiv griech. phōs, phōtós (*pháu̯os) »Licht« zugrunde, das auch in unserem Fremdwort… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Foto — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Aufnahme • Bild • Fotografie Bsp.: • Sie machte viele Aufnahmen. • Ich habe Fotos hier. • …   Deutsch Wörterbuch

  • Fotö — is the smallest island of Öckerö Municipality, Bohuslän, Sweden connected to the mainland with bridge …   Wikipedia

  • Foto-CD — Foto CD,   Photo CD …   Universal-Lexikon

  • foto- — {{hw}}{{foto }}{{/hw}} primo elemento: in parole composte tecniche e scientifiche significa ‘luce’: fotografia, fotosintesi, fototerapia | In taluni casi è accorc. di fotografia: fotogenico, fotomontaggio, fotoromanzo …   Enciclopedia di italiano

  • foto — / fɔto/ s.f. [abbrev. di fotografia ], invar. (fot.) [immagine positiva ottenuta con particolari apparecchi e processi chimico fisici e, anche, la sua riproduzione su libri, giornali, riviste, ecc.] ▶◀ [➨ fotografia] …   Enciclopedia Italiana

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»