Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

'aufführen

  • 1 aufführen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật = aufführen (Theater) {to perform; to represent}+ = sich aufführen {to behave}+ = einzeln aufführen {to itemize; to specify}+ = gesondert aufführen {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufführen

  • 2 das Stück

    - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {chop} chap, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ, sự cúp bóng, miếng thịt sườn, rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, phay, giấy phép, giấy đăng ký - giấy chứng nhận, giây thông hành, giấy hộ chiếu, Anh-Ân, of the first chop hạng nhất - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính - loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {limb} quầng, bờ, rìa, phiến lá, phiến cánh hoa, phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {piece} mảnh, mẩu, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., nhạc khí, con bé, thị mẹt - {tablet} tấm, thẻ, phiến, bài vị, bánh, thanh, thỏi, xếp giấy ghim lại - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = das Stück (Seife) {brick}+ = das Stück (Kuchen) {wedge}+ = das Stück (Fleisch) {cut}+ = pro Stück {apiece}+ = zehn Stück {dicker}+ = das dicke Stück {chunk; hunch; junk}+ = für das Stück {apiece}+ = zu zehn Stück {in tens}+ = das einzelne Stück {single}+ = Stück für Stück {bit by bit; piece by piece; piecemeal}+ = das eingesetzte Stück {gore}+ = das keilförmige Stück {wedge}+ = ein Stück aufführen {to act a piece}+ = das ist ein starkes Stück {that's a bit thick; that's coming it strong}+ = der Satz von zwanzig Stück {score}+ = ein Stück neu einstudieren (Theater) {to revive a play}+ = das in Aussicht genommene Stück (Theater) {fixture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stück

См. также в других словарях:

  • Aufführen — Aufführen, verb. reg. act. 1. In die Höhe führen, und zwar, 1) eigentlich, vermittelst eines Fuhrwerkes. Die Kanonen aufführen, auf den Wall. 2) In weiterer Bedeutung, durch andere körperliche Mittel. Erde um einen Baum aufführen. Besonders von… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • aufführen — V. (Mittelstufe) ein Theaterstück oder einen Film dem Publikum präsentieren Synonyme: spielen, zeigen, vorführen, darbeiten (geh.) Beispiel: Im Theater wird eine französische Komödie aufgeführt. Kollokation: ein Musical aufführen aufführen V.… …   Extremes Deutsch

  • Aufführen — Aufführen, 1) Gold u. Silberfaden a.,[929] den Lahn von der Plattmühle auf Röllchen leiten; 2) (Kriegsw.), einen Posten a., einen Soldaten zum Schildwachestehen durch einen Gefreiten hinführen; 3) A. des Geschützes, s. Aufstellen des Geschützes;… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • aufführen — Vsw std. (13. Jh.), mhd. ufvüeren hinaufführen , dann auch aufrichten Stammwort. Die heutige Bedeutung wohl aus auf ein Podium führen . deutsch s. führen …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • aufführen — aufführen, Aufführung ↑ führen …   Das Herkunftswörterbuch

  • aufführen — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • vorführen Bsp.: • Sie führten ein Stück von Shakespeare auf …   Deutsch Wörterbuch

  • aufführen — aufführen, führt auf, führte auf, hat aufgeführt Die Kinder führen zu Weihnachten ein Theaterstück auf …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • aufführen — auf·füh·ren (hat) [Vt] 1 etwas aufführen ein künstlerisches Werk (auf einer Bühne) einem Publikum zeigen <ein Schauspiel, ein Ballett, eine Oper aufführen> 2 etwas aufführen etwas in einer Liste oder Aufzählung zusammenfassen, nennen:… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • aufführen — zum Besten geben; geben; spielen; vortragen (Theaterstück); ausstrahlen; senden; zeigen; organisieren; veranstalten; abhalten; ausrichten …   Universal-Lexikon

  • aufführen — 1. auf den Spielplan setzen, auf die Bühne bringen, geben, herausbringen, in Szene setzen, spielen, vorführen, zeigen; (geh.): darbieten; (ugs.): bringen, über die Bretter gehen lassen; (Papierdt.): zur Aufführung bringen. 2. anführen, angeben,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Aufführen — 1. Führe dich gut auf, Jakob, dass sie dich recht lange behalten, sagte die Mutter, da besuchte sie ihren Sohn im Zuchthause. 2. Sich wohl aufzuführen, ist niemals zu spät. – Schonheim, S, 16. Lat.: Sera nunquam est ad bonos mores via. [Zusätze… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»