-
1 abdication
/,æbdi'keiʃn/ * danh từ - sự thoái vị, sự từ ngôi - sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...) -
2 undeserving
/'ʌbdi'zə:viɳ/ * tính từ - không đáng khen, không đáng thưởng - không đáng, không xứng đáng =undeserving of attention+ không đáng để ý -
3 subdelirium
/'sʌbdi'liriəm/ * danh từ - mê sảng nhẹ -
4 subdirector
/'sʌbdi'rektə/ * danh từ - phó giám đốc -
5 subdivide
/'sʌbdi'vaid/ * động từ - chia nhỏ ra -
6 subdivision
/'sʌbdi,viʤn/ * danh từ - sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra - chi nhánh, phân hiệu
Перевод: со всех языков на вьетнамский
с вьетнамского на все языки- С вьетнамского на:
- Все языки
- Со всех языков на:
- Все языки
- Албанский
- Английский
- Арабский
- Болгарский
- Вьетнамский
- Испанский
- Немецкий
- Португальский
- Русский
- Сербский
- Словенский
- Французский
- Чешский