-
1 biogenetic
/,baiədʤi'netik/ Cách viết khác: (biogenetical)/,baiədʤi'netikəl/ * tính từ - (thuộc) thuyết phát sinh sinh vật -
2 biogenetical
/,baiədʤi'netik/ Cách viết khác: (biogenetical)/,baiədʤi'netikəl/ * tính từ - (thuộc) thuyết phát sinh sinh vật -
3 biologic
/,baiə'lɔdʤik/ Cách viết khác: (biological)/,baiə'lɔdʤikəl/ * tính từ - (thuộc) sinh vật học =biologic warfare+ chiến tranh vi trùng -
4 biological
/,baiə'lɔdʤik/ Cách viết khác: (biological)/,baiə'lɔdʤikəl/ * tính từ - (thuộc) sinh vật học =biologic warfare+ chiến tranh vi trùng -
5 biometrics
/bai'ɔmitri/ Cách viết khác: (biometrics)/,baiə'metriks/ * danh từ - sinh trắc học -
6 biometry
/bai'ɔmitri/ Cách viết khác: (biometrics)/,baiə'metriks/ * danh từ - sinh trắc học -
7 bisector
/bai'sektə/ Cách viết khác: (bisectrix)/bai'sektriks/ * danh từ - đường phân đôi - (văn học) đường phân giác =bisector of an angle+ (toán học) đường phân giác của một góc -
8 bisectrices
/bai'sektriks/ * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bisectrices /bai'sektrisi:z/ - (như) bisector -
9 bisectrix
/bai'sektriks/ * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bisectrices /bai'sektrisi:z/ - (như) bisector -
10 by and by
/'baiənd'bai/ * danh từ - tương lai -
11 abiological
/,æbaiə'lɔdʤikəl/ * tính từ - phi sinh vật học -
12 abiotic
/,æbai'ɔtik/ * tính từ - vô sinh -
13 biangular
/bai'æɳgjulə/ * tính từ - có hai góc -
14 biannual
/bai'ænjuəl/ * tính từ - một năm hai lần -
15 bias
/'baiəs/ * danh từ - độ xiên, dốc, nghiêng - đường chéo =to cut on the bias+ cắt chéo (vải) - (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến =to have a bias in favour of something+ có khuynh hướng thiên về cái gì =to bias towards someone+ thiên vị đối với ai =to have a bias against someone+ thành kiến đối với ai - (vật lý) thế hiệu dịch =automatic bias+ thế hiệu dịch tự động * phó từ - xiên, nghiêng - chéo theo đường chéo * ngoại động từ - hướng =to the opinions of the people+ hướng dư luận của quần chúng - gây thành kiến =to be bias (s)ed against somebody+ có thành kiến đối với ai - ảnh hưởng đến (thường là xấu) -
16 biaxial
/bai'æksiəl/ * tính từ - (vật lý) hai trục -
17 bicarbonate
/bai'kɑ:bənit/ * danh từ - (hoá học) cacbonat axit -
18 bicarmeral
/bai'kæmərəl/ * tính từ - có hai nghị viện (chế độ) -
19 bicephalous
/bai'sefələs/ * tính từ - có hai đầu -
20 bichloride
/'bai'klɔ:raid/ * danh từ - (hoá học) điclorua
Перевод: со всех языков на вьетнамский
с вьетнамского на все языки- С вьетнамского на:
- Все языки
- Со всех языков на:
- Все языки
- Азербайджанский
- Албанский
- Английский
- Арабский
- Баскский
- Болгарский
- Вьетнамский
- Датский
- Иврит
- Индонезийский
- Испанский
- Итальянский
- Казахский
- Латинский
- Литовский
- Немецкий
- Нидерландский
- Норвежский
- Папьяменто
- Пенджабский
- Польский
- Португальский
- Русский
- Словенский
- Суахили
- Турецкий
- Узбекский
- Украинский
- Французский
- Хинди
- Хорватский
- Чешский
- Эльзасский
- Эстонский