Перевод: с английского на вьетнамский

%d0%be%d0%b4%d0%bd%d0%be%20-%205_%d1%87%d0%bb%d0%b5%d0%bd%d0%bd%d0%be%d0%b5

  • 1 ahead

    adv. Tom hauv ntej; hauv ntej

    English-Hmong dictionary > ahead

  • 2 absence

    /'æbsəns/ * danh từ - sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng =to have a long absence from school+ nghỉ học lâu - sự thiếu, sự không có =to carry out production in the absence of necessary machines+ sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết - sự điểm danh =absence of mind+ sự lơ đãng =absence without leave+ sự nghỉ không phép !leave of absence - (xem) leave

    English-Vietnamese dictionary > absence

См. также в других словарях:

  • U.S. Route 219 in Maryland — Infobox road marker state=MD highway name= name notes= type=US route=219 alternate name= section= length mi=48.40 length round=2 length ref= length notes= established=1934 decommissioned= direction a=South starting terminus= beltway city=… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»