-
41 biography
/bai'ɔgrəfi/ * danh từ - tiểu sử; lý lịch -
42 biology
/bai'ɔlədʤi/ * danh từ - sinh vật học -
43 bionics
/bai'ɔniks/ * danh từ - (sinh vật học) kỹ thuật -
44 bioplasm
/'baiəplæzm/ * danh từ - (sinh vật học) sinh chất -
45 biopsy
/'baiəpsi/ * danh từ - (y học) sinh thiết -
46 bipartisan
/bai'pɑ:tizən/ * tính từ - (thuộc) hai đảng -
47 bipartite
/bai'pɑ:tait/ * tính từ - (thực vật học) chia đôi (lá) - (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...) - tay đôi -
48 bipolar
/bai'poulə/ * tính từ - (điện học) hai cực, lưỡng cực -
49 bisect
/bai'sekt/ * ngoại động từ - chia đôi, cắt đôi -
50 bisection
/bai'sekʃn/ * danh từ - sự chia đôi, sự cắt đôi -
51 bisexual
/'bai'seksjuəl/ * tính từ - (sinh vật học) lưỡng tính -
52 bisulfate
/bai'sʌlfeit/ * danh từ - (hoá học) sunfat-axit -
53 biweekly
/'bai'wi:kli/ * tính từ & phó từ - một tuần hai lần - hai tuần một lần * danh từ - tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ -
54 blingual
/bai'liɳgwəl/ * tính từ - biết nói hai thứ tiếng - (bằng) hai thứ tiếng -
55 bought
/bai/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bought - mua - (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) - mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) !to buy back - mua lại (cái gì mình đã bán đi) !to buy in - mua trữ =to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông - mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá) - (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) !to buy into - mua cổ phần (của công ty...) !to buy off - đấm mồm, đút lót !to buy out - trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over - mua chuộc, đút lót !to buy up - mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke - (xem) pig !I'll buy it - (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi) * danh từ - (thông tục) - sự mua - vật mua =a good buy+ món hời -
56 buy
/bai/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bought - mua - (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) - mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) !to buy back - mua lại (cái gì mình đã bán đi) !to buy in - mua trữ =to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông - mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá) - (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) !to buy into - mua cổ phần (của công ty...) !to buy off - đấm mồm, đút lót !to buy out - trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over - mua chuộc, đút lót !to buy up - mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke - (xem) pig !I'll buy it - (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi) * danh từ - (thông tục) - sự mua - vật mua =a good buy+ món hời -
57 buyer
/baiə/ * danh từ - người mua - người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn) !buyer's market - tình trạng hàng thừa khách thiếu !buyers over - tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua !buyer's strike - sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì) -
58 by
/bai/ * danh từ - gần, cạnh, kế, bên =by the sea+ gần biển =to sit by someone+ ngồi cạnh ai - về phía =North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông - qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động) =to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường - vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian) =to attack by night+ tấn công vào đêm =to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng =by tomorrow+ khoảng ngày mai =by this time+ vào lúc này - theo cách, bằng cách, theo từng =to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm =to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một =step by step+ từng bước, dần dần - bằng, bởi, do =the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện =by mistake+ do lỡ, do nhầm - theo như, phù hợp với =by someone's leave+ theo sự cho phép của ai =by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước - đến mức, đến khoảng =the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ - trước =to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là... !by the by; by the way - à này, nhân đây, tiện thể !by oneself - một mình không có ai giúp đỡ !to have something by one - có vật gì trong tay * phó từ - gần =nobody was by+ không có ai ở gần - qua =to hurry by+ đi vội qua - sang một bên, ở bên; dự trữ, dành =to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì !by and by - lát nữa thôi; ngay bây giờ !by and large - nhìn chung, nói chung, rút cục * tính từ - (như) bye -
59 by-product
/'bai,prɔdəkt/ * danh từ - sản phẩm phụ -
60 bye
/bai/ * tính từ - thứ yếu, phụ =bye road+ những con đường phụ * danh từ - cái thứ yếu, cái phụ !by the bye - (như) by the by
См. также в других словарях:
Bai Chongxi — 白崇禧 General Bai Chongxi ROC Minister of National Defense In office 1946–1949 Preceded by Post Created … Wikipedia
Bai (Langue) — Pour les articles homonymes, voir Bái (白). Bai 白族話 (bai zu hua)/Bairt‧ngvrt‧zix Parlée en Chine Région Yunnan Nombre de locuteurs 1 240 000 (2003) … Wikipédia en Français
Bai Ganio — Baï Ganio Baï Ganio Personnage de Baï Ganio Alias Ganïo Samov Origine Bulgarie G … Wikipédia en Français
Baï Ganio — Personnage de fiction apparaissant dans Baï Ganio Alias Ganïo Samov Origine Bulgarie … Wikipédia en Français
Bǎi — Bai Pour les articles homonymes, voir Bái (白). Femme bai en vêtement traditionnel, suivie de femmes naxi dans les rues d un village ancien de Lijiang … Wikipédia en Français
Bǎi (百) — Bai Pour les articles homonymes, voir Bái (白). Femme bai en vêtement traditionnel, suivie de femmes naxi dans les rues d un village ancien de Lijiang … Wikipédia en Français
bai — bai, baie [ bɛ ] adj. • XIIe; lat. badius « brun » ♦ D un brun rouge, en parlant de la robe d un cheval. Une jument baie. Bolet bai, de cette couleur, comestible. ⊗ HOM. Baie, bey. ● bai nom masculin Couleur de la robe d un cheval bai. Cheval bai … Encyclopédie Universelle
Bai Juyi — Names Chinese: 白居易 Pinyin: Bó Jūyì or Bái Jūyì Wade Giles: Po Chü i or Pai Chü i Zì 字 … Wikipedia
Bai (Sprache) — Bai (Bairt‧ngvr‧zix) Gesprochen in Volksrepublik China Sprecher 900.000 Linguistische Klassifikation Sinotibetische Sprachen Tibetobirmanische Sprachen Bai Bai (Eigenbezeichnung: Bairt‧ngvr‧ … Deutsch Wikipedia
Bai Bureh — (1840 1908) was a Sierra Leonean ruler and military strategist who lead the Temne uprising against British rule in 1898 in Northern Sierra Leone. Early lifeBai Bureh was born in 1840 in Kasseh, a village near Port Loko in the Northern Province of … Wikipedia
Bai-brun — Bai (cheval) Un pur sang arabe bai … Wikipédia en Français