Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

%d0%b3%d1%83%d0%bai%d0%b0%d0%b9

  • 41 biography

    /bai'ɔgrəfi/ * danh từ - tiểu sử; lý lịch

    English-Vietnamese dictionary > biography

  • 42 biology

    /bai'ɔlədʤi/ * danh từ - sinh vật học

    English-Vietnamese dictionary > biology

  • 43 bionics

    /bai'ɔniks/ * danh từ - (sinh vật học) kỹ thuật

    English-Vietnamese dictionary > bionics

  • 44 bioplasm

    /'baiəplæzm/ * danh từ - (sinh vật học) sinh chất

    English-Vietnamese dictionary > bioplasm

  • 45 biopsy

    /'baiəpsi/ * danh từ - (y học) sinh thiết

    English-Vietnamese dictionary > biopsy

  • 46 bipartisan

    /bai'pɑ:tizən/ * tính từ - (thuộc) hai đảng

    English-Vietnamese dictionary > bipartisan

  • 47 bipartite

    /bai'pɑ:tait/ * tính từ - (thực vật học) chia đôi (lá) - (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...) - tay đôi

    English-Vietnamese dictionary > bipartite

  • 48 bipolar

    /bai'poulə/ * tính từ - (điện học) hai cực, lưỡng cực

    English-Vietnamese dictionary > bipolar

  • 49 bisect

    /bai'sekt/ * ngoại động từ - chia đôi, cắt đôi

    English-Vietnamese dictionary > bisect

  • 50 bisection

    /bai'sekʃn/ * danh từ - sự chia đôi, sự cắt đôi

    English-Vietnamese dictionary > bisection

  • 51 bisexual

    /'bai'seksjuəl/ * tính từ - (sinh vật học) lưỡng tính

    English-Vietnamese dictionary > bisexual

  • 52 bisulfate

    /bai'sʌlfeit/ * danh từ - (hoá học) sunfat-axit

    English-Vietnamese dictionary > bisulfate

  • 53 biweekly

    /'bai'wi:kli/ * tính từ & phó từ - một tuần hai lần - hai tuần một lần * danh từ - tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ

    English-Vietnamese dictionary > biweekly

  • 54 blingual

    /bai'liɳgwəl/ * tính từ - biết nói hai thứ tiếng - (bằng) hai thứ tiếng

    English-Vietnamese dictionary > blingual

  • 55 bought

    /bai/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bought - mua - (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) - mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) !to buy back - mua lại (cái gì mình đã bán đi) !to buy in - mua trữ =to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông - mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá) - (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) !to buy into - mua cổ phần (của công ty...) !to buy off - đấm mồm, đút lót !to buy out - trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over - mua chuộc, đút lót !to buy up - mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke - (xem) pig !I'll buy it - (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi) * danh từ - (thông tục) - sự mua - vật mua =a good buy+ món hời

    English-Vietnamese dictionary > bought

  • 56 buy

    /bai/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bought - mua - (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) - mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) !to buy back - mua lại (cái gì mình đã bán đi) !to buy in - mua trữ =to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông - mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá) - (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) !to buy into - mua cổ phần (của công ty...) !to buy off - đấm mồm, đút lót !to buy out - trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over - mua chuộc, đút lót !to buy up - mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke - (xem) pig !I'll buy it - (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi) * danh từ - (thông tục) - sự mua - vật mua =a good buy+ món hời

    English-Vietnamese dictionary > buy

  • 57 buyer

    /baiə/ * danh từ - người mua - người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn) !buyer's market - tình trạng hàng thừa khách thiếu !buyers over - tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua !buyer's strike - sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)

    English-Vietnamese dictionary > buyer

  • 58 by

    /bai/ * danh từ - gần, cạnh, kế, bên =by the sea+ gần biển =to sit by someone+ ngồi cạnh ai - về phía =North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông - qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động) =to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường - vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian) =to attack by night+ tấn công vào đêm =to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng =by tomorrow+ khoảng ngày mai =by this time+ vào lúc này - theo cách, bằng cách, theo từng =to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm =to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một =step by step+ từng bước, dần dần - bằng, bởi, do =the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện =by mistake+ do lỡ, do nhầm - theo như, phù hợp với =by someone's leave+ theo sự cho phép của ai =by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước - đến mức, đến khoảng =the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ - trước =to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là... !by the by; by the way - à này, nhân đây, tiện thể !by oneself - một mình không có ai giúp đỡ !to have something by one - có vật gì trong tay * phó từ - gần =nobody was by+ không có ai ở gần - qua =to hurry by+ đi vội qua - sang một bên, ở bên; dự trữ, dành =to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì !by and by - lát nữa thôi; ngay bây giờ !by and large - nhìn chung, nói chung, rút cục * tính từ - (như) bye

    English-Vietnamese dictionary > by

  • 59 by-product

    /'bai,prɔdəkt/ * danh từ - sản phẩm phụ

    English-Vietnamese dictionary > by-product

  • 60 bye

    /bai/ * tính từ - thứ yếu, phụ =bye road+ những con đường phụ * danh từ - cái thứ yếu, cái phụ !by the bye - (như) by the by

    English-Vietnamese dictionary > bye

См. также в других словарях:

  • Bai Chongxi — 白崇禧 General Bai Chongxi ROC Minister of National Defense In office 1946–1949 Preceded by Post Created …   Wikipedia

  • Bai (Langue) — Pour les articles homonymes, voir Bái (白). Bai 白族話 (bai zu hua)/Bairt‧ngvrt‧zix Parlée en Chine Région Yunnan Nombre de locuteurs 1 240 000 (2003) …   Wikipédia en Français

  • Bai Ganio — Baï Ganio Baï Ganio Personnage de Baï Ganio Alias Ganïo Samov Origine Bulgarie G …   Wikipédia en Français

  • Baï Ganio — Personnage de fiction apparaissant dans Baï Ganio Alias Ganïo Samov Origine Bulgarie …   Wikipédia en Français

  • Bǎi — Bai Pour les articles homonymes, voir Bái (白). Femme bai en vêtement traditionnel, suivie de femmes naxi dans les rues d un village ancien de Lijiang …   Wikipédia en Français

  • Bǎi (百) — Bai Pour les articles homonymes, voir Bái (白). Femme bai en vêtement traditionnel, suivie de femmes naxi dans les rues d un village ancien de Lijiang …   Wikipédia en Français

  • bai — bai, baie [ bɛ ] adj. • XIIe; lat. badius « brun » ♦ D un brun rouge, en parlant de la robe d un cheval. Une jument baie. Bolet bai, de cette couleur, comestible. ⊗ HOM. Baie, bey. ● bai nom masculin Couleur de la robe d un cheval bai. Cheval bai …   Encyclopédie Universelle

  • Bai Juyi — Names Chinese: 白居易 Pinyin: Bó Jūyì or Bái Jūyì Wade Giles: Po Chü i or Pai Chü i Zì 字 …   Wikipedia

  • Bai (Sprache) — Bai (Bairt‧ngvr‧zix) Gesprochen in Volksrepublik China Sprecher 900.000 Linguistische Klassifikation Sinotibetische Sprachen Tibetobirmanische Sprachen Bai Bai (Eigenbezeichnung: Bairt‧ngvr‧ …   Deutsch Wikipedia

  • Bai Bureh — (1840 1908) was a Sierra Leonean ruler and military strategist who lead the Temne uprising against British rule in 1898 in Northern Sierra Leone. Early lifeBai Bureh was born in 1840 in Kasseh, a village near Port Loko in the Northern Province of …   Wikipedia

  • Bai-brun — Bai (cheval) Un pur sang arabe bai …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»