Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

yearly

  • 1 yearly

    /'jə:li/ * tính từ & phó từ - hằng năm =yearly income+ thu nhập hằng năm =yearly holiday+ ngày nghỉ hằng năm - kéo dài một năm, suốt một năm =yearly letting+ sự cho thuê một năm

    English-Vietnamese dictionary > yearly

  • 2 yearly

    adj. Txhua xyoo
    adv. Txhua xyoo

    English-Hmong dictionary > yearly

  • 3 half-yearly

    /'hɑ:f'jə:li/ * tính từ & phó từ - sáu tháng một lần, nửa năm một lần * danh từ - tập san ra sáu tháng một kỳ

    English-Vietnamese dictionary > half-yearly

  • 4 round

    /raund/ * tính từ - tròn =round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính =round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn - tròn, chẵn =a round dozen+ một tá tròn =in round figures+ tính theo số tròn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi =a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi - theo vòng tròn, vòng quanh =a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh - thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở =to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai =a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy - sang sảng, vang (giọng) =a round voice+ giọng sang sảng - lưu loát, trôi chảy (văn) =a round style+ văn phong lưu loát - nhanh, mạnh =at a round pace+ đi nhanh - khá lớn, đáng kể =a good round gun+ một số tiền khá lớn * danh từ - vật hình tròn, khoanh =a round of toast+ khoanh bánh mì nướng - vòng tròn =to dance in a round+ nhảy vòng tròn - vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ =the earth's yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất =the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày - (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực =in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết - sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra =to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý =visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính =the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả - tuần chầu (mời rượu...) =to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu - (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội =a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp - tràng, loạt =round of applause+ tràng vỗ tay =a round of ten shots+ một loạt mười phát súng - thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder) - (quân sự) phát (súng); viên đạn =to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn =he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào - (âm nhạc) canông !to show something in the round - nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì * phó từ - quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn =the wheel turns round+ bánh xe quay tròn =round and round+ quanh quanh =round about+ quanh =to go round+ đi vòng quanh =all the year round+ quanh năm =to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm =tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn =there's not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt - trở lại, quay trở lại =spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại =the other way round+ xoay trở lại - khắp cả =round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả !to win somebody round - thuyết phục được ai theo ý kiến mình * danh từ - quanh, xung quanh, vòng quanh =to sit round the table+ ngồi quanh bàn =to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới =to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề =to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề * ngoại động từ - làm tròn =to round [off] the angles+ làm tròn các gốc - cắt tròn, cắt cụt =to round the dog's ears+ cắt cụt tai chó - đi vòng quanh mũi đất - ((thường) + off) gọt giũa (một câu) =to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn - đọc tròn môi =to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm - ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...) =to round [off] one's estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi * nội động từ - thành tròn, trở nên tròn =one's form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra !to round off - làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối =to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy - gọt giũa (câu văn) - xây dựng thành cơ ngơi !to round on - (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại =to round on one's heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai - bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai) - (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác !to round out - tròn ra, mập ra, béo ra !to round to - (hàng hải) lái theo chiều gió !to round up - chạy vòng quanh để dồn (súc vật) - vây bắt, bố ráp

    English-Vietnamese dictionary > round

См. также в других словарях:

  • yearly — year‧ly [ˈjɪəli, ˈjɜː ǁ ˈjɪrli] adjective happening or appearing every year or once a year: • a yearly pay award • the yearly advertising budget • The computer company reported its best yearly earnings since 2003. yearly adverb …   Financial and business terms

  • Yearly — Year ly, a. [AS. ge[ a]rlic.] [1913 Webster] 1. Happening, accruing, or coming every year; annual; as, a yearly income; a yearly feast. [1913 Webster] 2. Lasting a year; as, a yearly plant. [1913 Webster] 3. Accomplished in a year; as, the yearly …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Yearly — Year ly, adv. [AS. ge[ a]rlice.] Annually; once a year to year; as, blessings yearly bestowed. [1913 Webster] Yearly will I do this rite. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • yearly — [yir′lē] adj. 1. done, happening, appearing, etc. once a year, or every year [a yearly event] 2. of a year, or of each year adv. annually; every year …   English World dictionary

  • yearly — index per annum Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • yearly — (adj.) O.E. gearlic; see YEAR (Cf. year) + LY (Cf. ly) (1) …   Etymology dictionary

  • yearly — [adj] every twelve months annual, annually, once a year, per annum, perennial, regularly, year by year, yearlong; concepts 541,823 …   New thesaurus

  • yearly — ► ADJECTIVE & ADVERB ▪ happening or produced once a year or every year …   English terms dictionary

  • yearly — year|ly [ˈjıəli, ˈjə: US ˈjırli] adj happening or appearing every year or once a year ▪ Salary levels are reviewed on a yearly basis. ▪ a total yearly income of $78,000 ▪ The magazine is issued twice yearly (=two times a year) . 3 yearly/5 yearly …   Dictionary of contemporary English

  • yearly — [[t]jɪ͟ə(r)li[/t]] 1) ADJ: ADJ n A yearly event happens once a year or every year. The seven major industrial countries will have their yearly meeting in London. ADV: ADV after v Yearly is also an adverb. Clients normally pay fees in advance,… …   English dictionary

  • yearly — adjective happening or appearing every year or once a year: a yearly pay award | 3 yearly/5 yearly etc (=every three years etc): a checkup at five yearly intervals yearly adverb: We pay the fee yearly …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»