Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

wounded

  • 1 wounded

    /'wu:ndid/ * tính từ - bị thương - bị tổn thương, bị xúc phạm * danh từ - the wounded những người bị thương

    English-Vietnamese dictionary > wounded

  • 2 wounded

    v. Tau ua mob
    adj. Raug mob

    English-Hmong dictionary > wounded

  • 3 verwundet

    - {bitten} - {wounded} bị thương, bị tổn thương, bị xúc phạm = tödlich verwundet {fatally wounded}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwundet

  • 4 wound

    /waund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind /wu:nd/ * danh từ - vết thương, thương tích =to inflict a wound on+ làm cho bị thương =to receive a wound+ bị một vết thương =the wounds of war+ những vết thương chiến tranh - vết băm, vết chém (trên cây) - (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương =a wound to one's pride+ điều xúc phạm lòng tự hào =to revive someone's wound+ gợi lại nỗi đau thương của ai - (thơ ca) mối hận tình * ngoại động từ - làm bị thương =wounded in the arm+ bị thương ở cánh tay - (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm =to wound someone in his honour+ làm tổn thương đến danh dự của ai =wounded in one's affections+ bị tổn thương về tình cảm

    English-Vietnamese dictionary > wound

  • 5 badly

    /'bædli/ * phó từ worse; worst - xấu, tồi, dở, bậy =to behave badly+ ăn ở bậy bạ - ác - nặng trầm trọng, nguy ngập =to be badly wounded+ bị thương nặng =to be badly beaten+ bị đánh thua nặng - lắm rất =to want something badly+ rất cần cái gì

    English-Vietnamese dictionary > badly

  • 6 death

    /deθ/ * danh từ - sự chết; cái chết =natural death+ sự chết tự nhiên =a violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử =to be st death's door+ sắp chết, kề miệng lỗ =to be in the jaws of death+ trong tay thần chết =wounded to death+ bị tử thương =tired to death+ mệt chết được =to put to death+ giết =to catch one's death of cold+ cảm lạnh chết =this will be the death of me+ cái đó làm tôi chết mất =death penalty+ án tử hình =death anniversary+ kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ - sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt =the death of one's hopes+ sự tiêu tan hy vọng =the death of one's plants+ sự tan vỡ kế hoạch !to be death on... - (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...) - yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...) !to be in at the death - được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo) - (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc =better a glorious death than a shameful life+ (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục !to cling (hold on) like grim death - bám không rời, bám chặt - bám một cách tuyệt vọng !death is the grand leveller - (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai !death pays all debts !death quits all scores !death squares all accounts - chết là hết nợ !to meet one's death - (xem) meet !to snatch someone from the jaws of death - (xem) snatch !sudden death - cái chết bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền !to tickle to death - làm chết cười !to the death - cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng =to fight to the death for communism+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản

    English-Vietnamese dictionary > death

  • 7 return

    /ri'tə:n/ * danh từ - sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại =to reply by return of post+ trả lời qua chuyến thư về - vé khứ hồi ((cũng) return ticket) - sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại - ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế - sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi =in return for someone's kindness+ để đền đáp lại lòng tốt của ai - sự dội lại (của tiếng) - (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt) - (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match) - (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm) - sự để lại chỗ cũ - (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà) - (điện học) dây về, đường về - ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi - bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi) =return of the killed and wounded+ bản thống kê những người chết và bị thương =official returns+ bản thống kê chính thức - việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử - (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ !many happy returns of the day - chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh) !small profits and quick returns - (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị * nội động từ - trở lại, trở về =to return home+ trở về nhà =let us return to the subject+ ta hây trở lại vấn đề =to return to one's old habits+ lại trở lại những thói quen cũ * ngoại động từ - trả lại, hoàn lại =to return a sum of money+ trả lại một số tiền =to return a borrowed book+ trả lại một quyển sách đã mượn - gửi trả =his manuscript was returned to him+ người ta đã gửi trả bản thảo cho ông ấy - dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng) - đáp lại (một sự thăm hỏi) =to return a visit+ đi thăm đáp lễ =to return a bow (someone's greeting)+ chào đáp lại một người nào - trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác) =but - returned the old man - I am too weak to lift it+ ông cụ đáp lại nhưng tôi yếu quá không nhấc nổi cái đó - để lại chỗ cũ =to return a book to the shelf+ để một cuốn sách vào chỗ cũ ở trên giá =return swords!+ (quân sự) hãy tra kiếm vào vỏ - ngỏ lời, tuyên (án) =to return thanks to someone+ ngỏ lời cảm ơn người nào =to return a verdice+ tuyên án - khai báo (hàng tồn kho) =the total stocks are returned at 2,000 tons+ bản thống kê cho biết tổng số hàng tồn kho là 2 000 tấn =to the result of an election+ làm báo cáo chính thức về kết quả của một cuộc bầu cử =returning officer+ người kiểm phiếu (có nhiệm vụ công bố tên người trúng cử) - bầu (đại biểu) vào quốc hội - (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe) =to return clubs+ đánh theo quân bài nhép

    English-Vietnamese dictionary > return

См. также в других словарях:

  • Wounded — may refer to:* The Wounded, a Dutch wave rock band * The Wounded ( TNG episode), a fourth season episode of Star Trek: The Next Generation * Wounded (Third Eye Blind song) , a song by the American rock band Third Eye Blindee also* Wound * Wounded …   Wikipedia

  • wounded — n pl wounded persons …   Medical dictionary

  • wounded — index aggrieved (harmed), marred Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • wounded — /woohn did/, adj. 1. suffering injury or bodily harm, as a laceration or bullet wound: to bandage a wounded hand. 2. marred; impaired; damaged: a wounded reputation. n. 3. wounded persons collectively (often prec. by the): to treat the wounded.… …   Universalium

  • wounded — wound|ed [ˈwu:ndıd] adj 1.) injured by a weapon such as a gun or knife ▪ a wounded soldier 2.) very upset because of something that someone has said or done ▪ It was only wounded pride that stopped him from apologizing. 3.) the wounded people who …   Dictionary of contemporary English

  • wounded — adjective 1 injured by a weapon such as a gun or knife: a wounded soldier | mortally wounded (=injured so badly that you will die) 2 very upset because of something that someone has said or done: wounded pride 3 the wounded people who have been… …   Longman dictionary of contemporary English

  • wounded — I. noun plural Date: before 12th century wounded persons II. adjective Date: 14th century injured, hurt by, or suffering from a wound < a wounded leg > < wounded feelings > …   New Collegiate Dictionary

  • wounded — 1. adjective a) Suffering from a wound, especially one acquired in battle. ...he was deadly pale, and the blood stained bandage round his head told that he had recently been wounded, and still more recently dressed. b) Suffering from an emotional …   Wiktionary

  • wounded — wound|ed [ wundəd ] adjective * 1. ) injured, especially with a cut in your flesh: He could barely move his wounded arm. The wounded men were taken to hospital. 2. ) feeling emotional pain: She s suffering from no more than wounded pride …   Usage of the words and phrases in modern English

  • wounded */ — UK [ˈwuːndɪd] / US [ˈwundəd] adjective 1) injured, especially with a cut in your flesh He could barely move his wounded arm. The wounded men were taken to hospital. 2) feeling emotional pain She s suffering from no more than wounded pride …   English dictionary

  • wounded — [ˈwuːndɪd] adj 1) seriously injured wounded soldiers[/ex] his wounded arm[/ex] 2) feeling emotional pain wounded pride[/ex] …   Dictionary for writing and speaking English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»