Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

worm

  • 21 die Froschperspektive

    - {worm's-eye view} quay cảnh nhìn ở dưới lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Froschperspektive

  • 22 einschleichen

    - {to creep in; to sneak in} = sich einschleichen {to insinuate oneself; to slip in; to worm}+ = sich einschleichen [in] {to worm one's way [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschleichen

  • 23 der Wurm

    - {canker} bệnh viêm loét miệng, bệnh loét tai, bệnh thối mục, nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái = der Wurm (Zoologie) {worm}+ = der frühe Vogel fängt den Wurm {the early bird catches the worm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wurm

  • 24 conscience

    /'kɔnʃns/ * danh từ - lương tâm =bad (evil, guiltry) conscience+ lương tâm tốt, lương tâm trong sạch !a clear consciencee laught at false accusations; a clear conscilence ia s sure card - lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng !conscience clause - điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can !conscience money - tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt !for consicience' sake - vì lương tâm !the freedom (liberty) of conscience - tự do tín ngưỡng !to get something off one's conscience - giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì !to go against one's conscience - làm trái với lương tâm !a good conscience is a constant feast; a good conscience is a soft pillow - lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên !to have something on one's conscience - có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm !to have the conscience to so (say) something - có gan (dám) làm (nói) cái gì !in all conscience - (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng !to make something a matter of conscience - coi cái gì là có bổn phận phải làm !the pricks (twinges, qualms, worm) of conscience - (xem) prick (twinge, qualm, worm) !to speak (tell) one's conscience - nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả

    English-Vietnamese dictionary > conscience

  • 25 die Made

    - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {mite} phần nhỏ, vật nhỏ bé, em bé, bét, ve, đồng tiền trinh = die Made (Zoologie) {grub; worm}+ = die Made (zum Angeln) {gentle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Made

  • 26 Würmer fangen

    - {to worm} bò, chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu, bò vào, lần vào, luồn qua &), ren, moi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Würmer fangen

  • 27 der Schuft

    - {blackguard} người đê tiện, người ăn nói tục tĩu - {cad} đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, người lái xe khách, đứa bé để sai vặt, đứa bé nhặt bóng - {hound} chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {rapscallion} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, kẻ vô dụng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que, kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc, cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát, chó săn nhút nhát - {rotter} người vô dụng, người bất tài, người vô liêm sỉ, người đáng ghét - {scamp} kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá, tên vô lại, thằng chó - {skunk} chồn hôi, bộ lông chồn hôi, người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ - {villain} côn đồ, kẻ hung ác, thằng bé tinh quái, thằng quỷ sứ con, người quê mùa thô kệch, villein - {worm} giun, sâu, trùng, đường ren, người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế - {wretch} người khổ sở, người cùng khổ, người bất hạnh, kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn, thằng bé, con bé - {yellow dog}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schuft

  • 28 die Förderschnecke

    - {conveyor screw; screw conveyor} = die Förderschnecke (Technik) {worm conveyor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Förderschnecke

  • 29 säubern

    - {to clean} lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch - {to cleanse} làm cho sạch sẽ, làm cho tinh khiết, tẩy, rửa, nạo, vét, chữa khỏi - {to sanitize} cải thiện điều kiện vệ sinh, làm vệ sinh - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, chèo bằng chèo dài - {to worm} bò, chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu, bò vào, lần vào, luồn qua &), ren, moi = säubern [von] {to prune [of]; to purge [of,from]}+ = säubern (Militär) {to mop up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > säubern

  • 30 madig

    - {grubby} bẩn thỉu, bụi bậm, lôi thôi lếch thếch, dơ dáy, có giòi - {maggoty} có những ý nghĩ ngông cuồng, có những ý nghĩ kỳ quái - {worm-eaten} bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > madig

  • 31 sich schlängeln

    - {to crinkle} làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp, làm quanh co, làm uốn khúc, làm quăn, nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc - {to meander} ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, đi lang thang, đi vơ vẩn - {to snake} kéo mạnh, giật - {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, lượn khúc - {to twist} vặn, xe, kết, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to weave (wove,woven) dệt, đan, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh - {to wiggle} ngọ nguậy - {to wind (wound,wound) đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, quay, trục lên bằng cách quay - lên dây, quấn dây, quấn lại, vênh - {to worm} bò, chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu, bò vào, lần vào, luồn qua &), ren, moi - {to wriggle} bò quằn quại, luồn, thấy khó chịu, bực tức, ức, ngoe nguẩy, lẻn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich schlängeln

  • 32 zuerst

    - {beforehand} sẵn sàng trước - {first} trước tiên, trước hết, trước, đầu tiên, lần đầu, thà - {foremost} trước nhất, đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất - {primary} nguyên thuỷ, đầu, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, chủ yếu, chính, bậc nhất, đại cổ sinh = zuerst sagte er {he began by saying}+ = ich dachte zuerst {I was first exposed}+ = wer zuerst kommt mahlt zuerst {the early bird catches the worm}+ = wer zuerst, kommt mahlt zuerst {first come, first served}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuerst

  • 33 voller Windungen

    - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu = in Windungen bewegen {to worm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voller Windungen

  • 34 der Computervirus

    - {computer worm}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Computervirus

  • 35 der Pilger

    - {palmer} người đi viếng đất thánh mang cành cọ về, thầy tu hành khất, sâu róm palmer worm), ruồi giả - {pilgrim} người hành hương, người du hành, người đang đi khỏi kiếp trầm luân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pilger

  • 36 das Glühwürmchen

    - {glow worm}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glühwürmchen

  • 37 die Raupe

    - {grub} ấu trùng, con giòi, thức ăn, đồ nhậu, bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch, người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi, người phải làm việc lần hồi - người phải làm việc vất vả cực nhọc, quả bóng ném sát đất, học sinh học gạo - {maggot} ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái = die Raupe (Zoologie) {caterpillar; worm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Raupe

  • 38 das Gewinde

    - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ - {volution} đường trôn ốc, khúc cuộn - {worm} giun, sâu, trùng, người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế - {wreath} vòng hoa, vòng hoa tang, luồng cuồn cuộn, đám cuồn cuộn, vòng người xem, vòng người nhảy múa = das Gewinde überdrehen {to strip the thread}+ = Gewinde schneiden in {to thread}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewinde

  • 39 winden

    (wand,gewunden) - {to crane} nâng bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, chùn lại, chùn bước, dừng lại - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung - {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co - {to twist} vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to windlass} kéo bằng tời - {to writhe} quặn đau, uất ức, bực tức, đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại = winden (wand,gewunden) [um] {to wreathe [round,about]}+ = winden (wand,gewunden) [in,um] {to wind (wound,wound) [into,round]}+ = winden (wand,gewunden) (Marine) {to heave (hove,hove)+ = sich winden {to coil; to meander; to screw; to snake; to squirm; to twist; to wind (wound,wound); to worm; to wreathe; to wriggle}+ = sich winden [vor] {to writhe [with]}+ = sich winden [durch] {to needle [between,through]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > winden

  • 40 die Schnecke

    (Uhr) - {fusee} bánh côn, u xương ống chân, diêm chống gió = die Schnecke (Technik) {screw; worm}+ = die Schnecke (Zoologie) {snail}+ = die Schnecke (Architektur) {volute}+ = langsam wie eine Schnecke {snailpaced}+ = Er machte ihn zur Schnecke. {He knocked the stuffing out of him.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnecke

См. также в других словарях:

  • Worm — (w[^u]rm), n. [OE. worm, wurm, AS. wyrm; akin to D. worm, OS. & G. wurm, Icel. ormr, Sw. & Dan. orm, Goth. wa[ u]rms, L. vermis, Gr. ? a wood worm. Cf. {Vermicelli}, {Vermilion}, {Vermin}.] [1913 Webster] 1. A creeping or a crawling animal of any …   The Collaborative International Dictionary of English

  • WORM — ist die Abkürzung für „write once read many“ oder „write once read multiple“ (engl. „schreibe einmal, lese vielfach“). Sie bezeichnet Vorkehrungen in der Informationstechnik, die das Löschen, Überschreiben und Ändern von Daten ausschließen.[1]… …   Deutsch Wikipedia

  • Worm — bezeichnet den Begriff WORM (Write Once Read Multiple times = einmal beschreiben, mehrmals lesen ) aus der Speichertechnologie den Teil des Namens eines Computervirus, welchen ihn als Computerwurm deklariert Worm ist der Familienname folgender… …   Deutsch Wikipedia

  • WORM — (сокращение от англ. Write Once, Read Manу, также встречаются расшифровки: Write One, Read Multiple, Write Once, Read Mostly) носители информации, допускающие однократную запись и многократное чтение. К характерным представителям WORM… …   Википедия

  • worm — [wʉrm] n. [ME < OE wyrm, serpent, dragon, akin to Ger wurm < IE base * wer , to turn, bend > WARP, L vermis, worm] 1. any of many slender, soft bodied animals, some segmented, that live by burrowing underground, in water, or as parasites …   English World dictionary

  • Worm — Worm, v. t. 1. To effect, remove, drive, draw, or the like, by slow and secret means; often followed by out. [1913 Webster] They find themselves wormed out of all power. Swift. [1913 Webster] They . . . wormed things out of me that I had no… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • worm — ► NOUN 1) an earthworm or other creeping or burrowing invertebrate animal having a long slender soft body and no limbs. 2) (worms) intestinal or other internal parasites. 3) a maggot regarded as eating dead bodies buried in the ground. 4)… …   English terms dictionary

  • worm|y — «WUR mee», adjective, worm|i|er, worm|i|est. 1. having worms; containing many worms: »wormy apples. efn>damaged by worms; worm eaten: »wormy wood. 2 …   Useful english dictionary

  • Worm — Worm, v. i. [imp. & p. p. {Wormed}; p. pr. & vb. n. {Worming}.] To work slowly, gradually, and secretly. [1913 Webster] When debates and fretting jealousy Did worm and work within you more and more, Your color faded. Herbert. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • WORM-FM — 101.7FM 101theWorm is a country radio station based in Savannah, Tennessee. WORM FM serves Savannah and the surrounding area with an ERP of 3000 watts at 101.7FM. WORM FM is owned by Gerald W. Hunt …   Wikipedia

  • WORM — 〈[wɔ:m] f. 10; EDV; Abk. für engl.〉 Write Once Read Many Times; optische Speicherplatte mit hohem Speichervolumen [engl., „schreib einmal, lies mehrfach“] * * * WORM,   Write once read Multiple …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»