Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

workmanship

  • 1 workmanship

    /'wə:kmənʃip/ * danh từ - tài nghệ, sự khéo léo =articles of poor workmanship+ sản phẩm làm xấu - tay nghề (công nhân)

    English-Vietnamese dictionary > workmanship

  • 2 die Wertarbeit

    - {workmanship} tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wertarbeit

  • 3 das Kunstwerk

    - {workmanship} tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề = das alte Kunstwerk {antique}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kunstwerk

  • 4 die Qualitätsarbeit

    - {workmanship} tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Qualitätsarbeit

  • 5 die Ausführung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {effectuation} sự đem lại - {execution} sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {expatiation} sự bàn nhiều, bài nói dài dòng, bài viết dài dòng, sự đi lung tung, sự đi dông dài - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {performance} sự làm, sự cử hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, nét đặc biệt, năng lực, đức tính, tính tốt, hạng, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {realization} sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán - {workmanship} sự khéo léo, tay nghề = zur Ausführung bringen {to bring to fruition}+ = in der Ausführung begriffen sein {to be in progress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausführung

  • 6 die Kunstfertigkeit

    - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {handicraft} nghề thủ công, nghệ thuật thủ công, sự khéo tay, đồ thủ công - {skill} sự khéo léo, sự tinh xảo, kỹ năng - {technique} phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật - {virtuosity} trình độ kỹ thuật cao, tính ham thích đồ mỹ nghệ - {workmanship} tài nghệ, tay nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kunstfertigkeit

  • 7 die Verarbeitung

    - {digestion} sự tiêu hoá, khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự ninh, sự sắc - {making} sự làm, sự chế tạo, cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên, nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, đức tính, tài năng, yếu tố, giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu - mẻ, số lượng làm ra - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {processing} sự chế biến, sự gia công - {working} sự làm việc, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó - {workmanship} tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verarbeitung

См. также в других словарях:

  • workmanship — work‧man‧ship [ˈwɜːkmənʆɪp ǁ ˈwɜːrk ] noun [uncountable] the way in which something is made, especially the level of skill and care with which it is done: • Poor workmanship had led to remedial work on 20 roads and 62 bridges. • I stopped to… …   Financial and business terms

  • Workmanship — Work man*ship, n. 1. The art or skill of a workman; the execution or manner of making anything. [1913 Webster] Due reward For her praiseworthy workmanship to yield. Spenser. [1913 Webster] Beauty is nature s brag, and must be shown . . . Where… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • workmanship — [wʉrk′mənship΄] n. 1. a) skill of a workman b) the quality of the work done or thing made; craftsmanship [furniture of fine workmanship] 2. something produced by this skill …   English World dictionary

  • workmanship — late 14c., performance of labor, from workman (see WORK (Cf. work) (v.)) + SHIP (Cf. ship). Meaning skill as a workman is from 1520s …   Etymology dictionary

  • workmanship — [n] craftsmanship artisanship, artistry, artwork, craft, design, expertise, handicraft, handiwork, know how*, skill, skillfulness, technique; concepts 259,409,630 …   New thesaurus

  • workmanship — ► NOUN ▪ the degree of skill with which a product is made or a job done …   English terms dictionary

  • workmanship — noun ADJECTIVE ▪ exquisite, fine, good, quality ▪ bad, defective, faulty (esp. BrE), poor, shoddy …   Collocations dictionary

  • workmanship — n. 1) conscientious; delicate, exquisite, fine; meticulous workmanship 2) poor, shoddy workmanship * * * [ wɜːkmənʃɪp] delicate exquisite fine meticulous workmanship shoddy workmanship conscientious poor …   Combinatory dictionary

  • workmanship — [[t]wɜ͟ː(r)kmənʃɪp[/t]] N UNCOUNT: oft supp N Workmanship is the skill with which something is made and which affects the appearance and quality of the finished object. The problem may be due to poor workmanship... The standard of workmanship is… …   English dictionary

  • workmanship —    Ano o ka hana.     Good workmanship, no eau ka hana ana.     Poor workmanship, kāpulu ka hana ana …   English-Hawaiian dictionary

  • workmanship — noun Date: 1523 1. something effected, made, or produced ; work 2. the art or skill of a workman; also the quality imparted to a thing in the process of making < a vase of exquisite workmanship > …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»