Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

work+capacity

  • 1 die Leistung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, hiệu suất - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {performance} sự làm, sự thi hành, sự cử hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, đặc tính, đặc điểm bay - {power} sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, nghề nghiệp, đồ làm ra, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí, máy, cơ cấu - xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die Leistung (Motor) {throughput}+ = die Leistung (Maschine) {rating}+ = die unerhörte Leistung {exceptional performance}+ = die großartige Leistung {feat}+ = die bedeutende Leistung {achievement}+ = die zugeführte Leistung {input}+ = elektrische Leistung {electrical power}+ = die bahnbrechende Leistung {pioneering work}+ = eine gediegene Leistung {sound workmenship}+ = eine bestechende Leistung {an outstanding performance}+ = die versicherungsfremde Leistung {additional burden; extraneous burden}+ = eine großartige artistische Leistung {a brilliant feat of circus artistry}+ = die außergewöhnliche sportliche Leistung {hat trick}+ = das ist eine Leistung, die ihresgleichen sucht {that is an unparalleled achievement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistung

  • 2 above

    /ə'bʌv/ * phó từ - trên đầu, trên đỉnh đầu =clouds are drifting above+ mây đang bay trên đỉnh đầu - ở trên =as was started above+ như đã nói rõ ở trên =as was remarked above+ như đã nhận xét ở trên - trên thiên đường - lên trên; ngược dòng (sông); lên gác =a staircase leading above+ cầu thang lên gác =you will find a bridge above+ đi ngược dòng sông anh sẽ thấy một cái cầu - trên, hơn =they were all men of fifty and above+ họ tất cả đều năm mươi và trên năm mươi tuổi =over and above+ hơn nữa, vả lại, ngoài ra * giới từ - ở trên =the plane was above the clouds+ máy bay ở trên mây - quá, vượt, cao hơn =this work is above my capacity+ công việc này quá khả năng tôi =he is above all the other boys in his class+ nó vượt tất cả những đứa trẻ khác trong lớp - trên, hơn =to value independence and freedom above all+ quý độc lập và tự do hơn tất cả =above all+ trước hết là, trước nhất là, trước tiên là !above oneself - lên mặt - phởn, bốc =to keep one's head above water+ giữ cho mình được an toàn; giữ khỏi mang công mắc nợ * tính từ - ở trên, kể trên, nói trên =the above facts+ những sự việc kể trên =the above statements+ những lời phát biểu ở trên * danh từ - the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên

    English-Vietnamese dictionary > above

См. также в других словарях:

  • Work Capacity Test — The pack test, also known more officially as the Work Capacity Test (WCT), is a U.S. Forest Service physical test for wildland firefighters. The pack test is intentionally stressful as it tests the capacity of muscular strength and aerobic… …   Wikipedia

  • Work capacity — Трудоспособность …   Краткий толковый словарь по полиграфии

  • work capacity — The maximum ability to perform. See energy …   Dictionary of automotive terms

  • physical work capacity — fizinio darbingumo galingumas statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Kraujotakos, kvėpavimo ir medžiagų apykaitos kriterijų tarpusavio ryšys dirbant fizinį darbą, kai širdies ritmas 130 arba 170 k./min. atitikmenys: angl. physical… …   Sporto terminų žodynas

  • capacity — [1] The ability to contain or hold something. [2] Maximum production attainable under normal conditions. With regard to normal conditions, the company s operating practices are to be followed with respect to the use of production facilities,… …   Dictionary of automotive terms

  • capacity for work — darbingumas statusas T sritis Švietimas ir mokslas apibrėžtis Žmogaus pajėgumas tam tikrą laiką našiai dirbti. Darbingumas priklauso nuo veiklos pobūdžio ir psichinių fiziologinių individo savybių. atitikmenys: angl. ability to work; capacity for …   Aiškinamasis kvalifikacijų sistemos terminų žodynas

  • work speed — pace at which one works, work capacity, quantity produced in a certain amount of time …   English contemporary dictionary

  • Capacity building — often refers to assistance which is provided to entities, usually developing country societies, which have a need to develop a certain skill or competence, or for general upgrading of performance ability. Most capacity is built by societies… …   Wikipedia

  • Work — (w[^u]rk), n. [OE. work, werk, weorc, AS. weorc, worc; akin to OFries. werk, wirk, OS., D., & G. werk, OHG. werc, werah, Icel. & Sw. verk, Dan. v[ae]rk, Goth. gawa[ u]rki, Gr. e rgon, [digamma]e rgon, work, re zein to do, o rganon an instrument,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Capacity planning — *Capacity planning is the process of determining the production capacity needed by an organization to meet changing demands for its products. [ [http://scrc.ncsu.edu/public/DEFINITIONS/C.html Definitions: Capacity Planning and Capacity Strategy] …   Wikipedia

  • Capacity — Ca*pac i*ty (k[.a]*p[a^]s [i^]*t[y^]), n.; pl. {Capacities} ( t[i^]z). [L. capacitus, fr. capax, capacis; fr. F. capacit[ e]. See {Capacious}.] 1. The power of receiving or containing; extent of room or space; passive power; used in reference to… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»