Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

woken

  • 1 woken

    /weik/ * danh từ - (hàng hải) lằn tàu !to follow in the wake of somebody - theo chân ai, theo liền ngay sau ai - (nghĩa bóng) theo gương ai * danh từ - ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh) - sự thức canh người chết * nội động từ (woke, waked; waked, woken) - thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy =to wake up with a start+ giật mình tỉnh dậy * ngoại động từ - đánh thức - làm hồi tỉnh lại, làm sống lại - làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh) - làm dội lại (tiếng vang) - khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm) =to wake memories+ gợi lại những ký ức =to wake desires+ khêu gợi dục vọng - thức canh (người chết)

    English-Vietnamese dictionary > woken

  • 2 wake

    /weik/ * danh từ - (hàng hải) lằn tàu !to follow in the wake of somebody - theo chân ai, theo liền ngay sau ai - (nghĩa bóng) theo gương ai * danh từ - ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh) - sự thức canh người chết * nội động từ (woke, waked; waked, woken) - thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy =to wake up with a start+ giật mình tỉnh dậy * ngoại động từ - đánh thức - làm hồi tỉnh lại, làm sống lại - làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh) - làm dội lại (tiếng vang) - khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm) =to wake memories+ gợi lại những ký ức =to wake desires+ khêu gợi dục vọng - thức canh (người chết)

    English-Vietnamese dictionary > wake

  • 3 woke

    /weik/ * danh từ - (hàng hải) lằn tàu !to follow in the wake of somebody - theo chân ai, theo liền ngay sau ai - (nghĩa bóng) theo gương ai * danh từ - ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh) - sự thức canh người chết * nội động từ (woke, waked; waked, woken) - thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy =to wake up with a start+ giật mình tỉnh dậy * ngoại động từ - đánh thức - làm hồi tỉnh lại, làm sống lại - làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh) - làm dội lại (tiếng vang) - khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm) =to wake memories+ gợi lại những ký ức =to wake desires+ khêu gợi dục vọng - thức canh (người chết)

    English-Vietnamese dictionary > woke

См. также в других словарях:

  • Woken — ist der Name folgender Orte: Woken bei Hirschberg in der Tschechischen Republik, siehe Okna Woken ist der Name folgenden Flusses: Woken (Fluss), ein Nebenfluss des Songhua Woken ist der Familienname folgender Personen: Franz Woken (1685–1734),… …   Deutsch Wikipedia

  • woken — the past participle of wake1 …   Usage of the words and phrases in modern English

  • woken — [wō′kən] vi., vt. alt. pp. of WAKE1 …   English World dictionary

  • Woken — Original name in latin Woken Name in other language Qijia, Woken, Woken Zhen, qi jia, wo ken, wo ken zhen State code CN Continent/City Asia/Harbin longitude 45.99923 latitude 130.51228 altitude 141 Population 0 Date 2013 05 07 …   Cities with a population over 1000 database

  • woken — [[t]wo͟ʊkən[/t]] Woken is the past participle of wake …   English dictionary

  • Woken Furies — Infobox Book name = Woken Furies author = Richard Morgan country = United Kingdom language = English series = Takeshi Kovacs genre = Science fiction novel publisher = Victor Gollancz Ltd release date = 17 March, 2005 media type = Print… …   Wikipedia

  • woken — past participle of wake …   New Collegiate Dictionary

  • woken — /woh keuhn/, v. a pp. of wake. * * * …   Universalium

  • woken — wok|en [ˈwəukən US ˈwou ] the past participle of ↑wake …   Dictionary of contemporary English

  • woken — weɪk n. trail, trace, track left by ship in water, path of anything that has passed; practice of viewing a dead body in its coffin before the burial; funeral gathering characterized by festive remembrance of the deceased v. arouse someone or… …   English contemporary dictionary

  • woken — past participle of wake1 …   English new terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»