Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

wog

  • 1 wiegen

    (wog,gewogen) - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to cradle} đặt vào nôi, bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt vào giá, cắt bằng hái có khung gạt, đãi - {to dance} nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên, nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau - {to weigh} cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, nặng, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng, có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt = wiegen (wog,gewogen) (Kind) {to rock}+ = neu wiegen {to reweigh}+ = sich wiegen {to sway}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiegen

  • 2 wägen

    (wog,gewogen) - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to poise} làm thăng bằng, làm cân bằng, để lơ lửng, treo lơ lửng, để, để ở tư thế sẵn sàng, thăng bằng, lơ lửng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wägen

  • 3 abwägen

    - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to ponder} + on, upon, over) suy nghĩ - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau = abwägen [gegen] {to weigh [with,against]}+ = abwägen (wog ab,abgewogen) {to measure}+ = etwas abwägen {to weigh something up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwägen

См. также в других словарях:

  • Wog — es una expresión peyorativa del inglés usada para designar a extranjeros de cabello oscuro. La palabra WOG tuvo su origen durante el periodo colonial del imperio británico cuando se usaba para designar a los nativos del Norte de África, India y… …   Wikipedia Español

  • WOG — may refer to:*Wog, a slang word with several meanings *WOG, Wheels of Grace, a Christian Biker Magazine *Winter Olympic Games, the quadrennial winter multi sport event organized by the International Olympic Committee *WOG on some block or check… …   Wikipedia

  • wog — → wiegen1 * * * wog: ↑ 1wiegen. * * * wog: 1↑wiegen …   Universal-Lexikon

  • WoG — Heroes of Might and Magic 3½: In the Wake of Gods WoG World of Goo См. также Вог …   Википедия

  • wog — [wɔg US wa:g] n BrE taboo a very offensive word for a black person. Do not use this word …   Dictionary of contemporary English

  • wog — [ wag ] noun count BRITISH OFFENSIVE an extremely offensive word for a black person …   Usage of the words and phrases in modern English

  • wog — c.1920, a lower class babu shipping clerk [Partridge]; later World War II British armed forces slang for native of India (especially as a servant or laborer), possibly shortened from GOLLIWOG (Cf. golliwog). Many acronym origins have been… …   Etymology dictionary

  • wog — vgl. 1wiegen …   Die deutsche Rechtschreibung

  • wog — ► NOUN Brit. informal, offensive ▪ a person who is not white. ORIGIN of unknown origin …   English terms dictionary

  • wog — [wäg] n. [Brit. Slang] a foreigner, esp. a dark skinned one, as an Arab or black: a term of hostility and contempt …   English World dictionary

  • Wog — For other meanings, see WOG. Wog is a slang word with several meanings, some commonly derogatory, some not. As a racial epithet in English British racial term originating in the colonial period of the British Empire. It was used as a label for… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»