Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

wilt

  • 1 wilt

    /wilt/ * (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will * ngoại động từ - làm héo - làm rủ xuống * nội động từ - tàn héo - rủ xuống - suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người) - (thông tục) nn lòng, nn chí

    English-Vietnamese dictionary > wilt

  • 2 erschlaffen

    - {to languish} ốm yếu, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi - {to relax} nới lỏng, lơi ra, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải, giảm nhẹ, làm yếu đi, làm suy nhược, làm nhuận, lỏng ra, chùng ra, giân ra, giảm bớt - nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi, giải trí, nghỉ ngơi - {to slacken} nới, duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to wilt} làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, rủ xuống, suy yếu, hao mòn, nn lòng, nn chí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschlaffen

  • 3 welken

    - {to droop} ngả xuống, rủ xuống, rũ xuống, gục xuống, nhìn xuống, chìm xuống, lặn xế, ủ rũ, chán nản, cúi - {to fade} héo đi, tàn đi, nhạt đi, phai đi, mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, truyền hình, tăng thành không rõ nữa, giảm thành không rõ - {to shrink (shrank,shrunk) co lại, rút lại, ngắn lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co - {to shrivel} làm nhăn lại, làm co lại, làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại, héo hon - {to wilt} làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ, nn lòng, nn chí - {to wither} làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tàn tạ, tiêu tan = welken (Blüte) {to shank off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > welken

  • 4 verblühen

    - {to fade} héo đi, tàn đi, nhạt đi, phai đi, mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, truyền hình, tăng thành không rõ nữa, giảm thành không rõ - {to wilt} làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, rủ xuống, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ, nn lòng, nn chí - {to wither} làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tàn tạ, tiêu tan

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verblühen

  • 5 altern

    - {to age} - {to olden} làm cho già, làm cho yếu, già đi, yếu đi - {to wilt} làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, rủ xuống, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ, nn lòng, nn chí = altern (Technik) {to fatigue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > altern

  • 6 verwelken

    - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to droop} ngả xuống, rủ xuống, rũ xuống, gục xuống, nhìn xuống, chìm xuống, lặn xế, ủ rũ, chán nản, cúi - {to fade} héo đi, tàn đi, nhạt đi, phai đi, mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, truyền hình, tăng thành không rõ nữa, giảm thành không rõ - {to wilt} làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ, nn lòng, nn chí - {to wither} làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tàn tạ, tiêu tan

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwelken

См. также в других словарях:

  • Wilt — es una novela cómica del escritor británico Tom Sharpe, publicada originalmente por Secker and Warburg en 1976. Argumento La novela se centra en el personaje que le da título: Henry Wilt, un profesor desmoralizado y minusvalorado que enseña… …   Wikipedia Español

  • Wilt — * Wilt May is Greg May s son * Wilting is the loss of rigidity of non woody plants, usually in the leaves. * Wilt is a 1976 novel by Tom Sharpe. * Wilt is a 1989 movie adaptation of Sharpe s novel starring Griff Rhys Jones and Mel Smith.. *Wilt… …   Wikipedia

  • wilt — wilt1 [wilt] vi. [var. of obs. welk, to wither < ME welken, to fade, wither, dry up, akin to OHG welc, damp, wilted < IE * welg , var. of base * welk , moist, damp > OE wealg, nauseous] 1. to become limp, as from heat or lack of water;… …   English World dictionary

  • Wilt — Wilt, 2d pers. sing. of {Will}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wilt — Wilt, v. i. [imp. & p. p. {Wilting}.] [Written also welt, a modification of welk.] To begin to wither; to lose freshness and become flaccid, as a plant when exposed when exposed to drought, or to great heat in a dry day, or when separated from… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wilt — Wilt, v. t. 1. To cause to begin to wither; to make flaccid, as a green plant. [Prov. Eng. U. S.] [1913 Webster] 2. Hence, to cause to languish; to depress or destroy the vigor and energy of. [Prov. Eng. & U. S.] [1913 Webster] Despots have… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wilt — 1690s, probably an alteration of welk to wilt, probably from M.Du. or M.L.G. welken to wither, cognate with O.H.G. irwelhen become soft. Related: Wilted; wilting …   Etymology dictionary

  • wilt — wilt; wilt·shire; …   English syllables

  • Wilt — (spr. Uilt, Wiltshire, verkürzt Wilts), Grafschaft im südlichen England, an Gloucester , Berk , Hamp , Dorset u. Somersetshire grenzend; 64 QM., durch den Avonkanal in Nord u. Süd W. getheilt, etwas hügelig, zum Theil haidig, zum[242] Theil… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Wilt — Wilt, Maria, Opernsängerin, geb. 30. April 1834 in Wien, gest. daselbst 24. Sept. 1891 durch einen Sturz aus dem Fenster, trat zuerst als Pianistin in die Öffentlichkeit, bildete sich aber später, nachdem sie sich 1853 mit dem Ingenieur Franz W.… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • wilt — index languish, perish Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»