Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

whimsical

  • 1 whimsical

    /'wimzik l/ * tính từ - bất thường, hay thay đổi =a whimsical mind+ tính khí bất thường - kỳ quái, kỳ dị =a whimsical thing+ một vật kỳ dị

    English-Vietnamese dictionary > whimsical

  • 2 seltsam

    - {baroque} kỳ dị, lố bịch, Barôc, hoa mỹ kỳ cục - {bizarre} kỳ quái, kỳ lạ - {curious} ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, lạ lùng, tỉ mỉ, khiêu dâm - {dickey} - {fanciful} thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {nondescript} khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại, không có đặc tính rõ rệt - {oddly} lẻ, kỳ quặc - {outlandish} của người nước ngoài, xa xôi, hẻo lánh - {queer} khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {quizzical} hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo - {rum} nguy hiểm, khó chơi - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, mới, chưa quen - {uncanny} huyền bí, không khôn ngoan, dại dột - {whimsical} bất thường, hay thay đổi - {zany} = das ist seltsam {that's an odd thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > seltsam

  • 3 wunderlich

    - {baroque} kỳ dị, lố bịch, Barôc, hoa mỹ kỳ cục - {bizarre} kỳ quái, kỳ lạ - {comical} hài hước, khôi hài, tức cười, vui nhộn, kỳ cục - {fanciful} thích kỳ lạ, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật - {fantastic} quái dị, lập dị, vô cùng to lớn, không tưởng - {grotesque} - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, khác thường - {quaint} có vẻ cổ cổ là lạ, nhìn hay hay là lạ, có duyên, xinh đẹp - {queer} lạ lùng, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {rum} nguy hiểm, khó chơi - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, mới, chưa quen - {whimsical} bất thường, hay thay đổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wunderlich

  • 4 launisch

    - {capricious} thất thường, đồng bóng - {faddish} kỳ cục, dở hơi, gàn, có những thích thú kỳ cục, có những thích thú dở hơi - {faddy} - {flighty} hay thay đổi, bông lông, phù phiếm - {moody} buồn rầu, ủ r - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {pettish} cau có, hay tức, hay dằn dỗi - {petulant} nóng nảy, hay hờn mát - {temperamental} khí chất, tính khí, bất thường - {tetchy} hay bực mình, dễ bực mình, hay sốt ruột - {vagarious} lang thang - {wayward} ương ngạnh, bướng bỉnh - {whimsical} kỳ quái, kỳ dị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > launisch

  • 5 schrullig

    - {queer} lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {vagarious} bất thường, hay thay đổi, lang thang - {whimsical} kỳ quái, kỳ dị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schrullig

См. также в других словарях:

  • Whimsical — Whim si*cal, a. [From {Whimsey}.] [1913 Webster] 1. Full of, or characterized by, whims; actuated by a whim; having peculiar notions; queer; strange; freakish. A whimsical insult. Macaulay. [1913 Webster] My neighbors call me whimsical. Addison.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Whimsical — may refer to: * Whimsical, the 1906 winner of the Preakness Stakes * Whimsical, a song by Days of the New from their 1997 album Days of the New (also known as the Orange album ) * Whimsical, a Norwegian musician …   Wikipedia

  • whimsical — index arbitrary and capricious, capricious, original (creative) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • whimsical — 1650s, from WHIMSY (Cf. whimsy). Related: Whimsically …   Etymology dictionary

  • whimsical — [adj] playful, fanciful amusing, arbitrary, capricious, chancy, chimerical, comical, curious, dicey, droll, eccentric, erratic, fantastic, flaky*, freakish, funny, kinky*, mischievous, odd, peculiar, quaint, queer*, quizzical, singular, uncertain …   New thesaurus

  • whimsical — ► ADJECTIVE 1) playfully quaint or fanciful. 2) acting or behaving in a capricious manner. DERIVATIVES whimsicality noun whimsically adverb …   English terms dictionary

  • whimsical — [hwim′zi kəl, wim′zi kəl] adj. 1. full of or characterized by whims or whimsy 2. oddly out of the ordinary; fanciful; freakish 3. subject to sudden change; unpredictable whimsically adv …   English World dictionary

  • whimsical — whimsically, adv. /hwim zi keuhl, wim /, adj. 1. given to whimsy or fanciful notions; capricious: a pixyish, whimsical fellow. 2. of the nature of or proceeding from whimsy, as thoughts or actions: Her writing showed whimsical notions of human… …   Universalium

  • whimsical — [[t](h)wɪ̱mzɪk(ə)l[/t]] ADJ GRADED A whimsical person or idea is unusual, playful, and unpredictable, rather than serious and practical. McGrath remembers his offbeat sense of humor, his whimsical side... His graphic art became slighter and more… …   English dictionary

  • whimsical — whim|si|cal [ wımzıkl, hwımzıkl ] adjective 1. ) made or done for fun, not seriously: a whimsical design 2. ) slightly strange or old fashioned: his whimsical smile ╾ whim|si|cal|ly [ wımzıkli, hwımzıkli ] adverb …   Usage of the words and phrases in modern English

  • whimsical — adjective 1) a whimsical sense of humor Syn: fanciful, playful, mischievous, waggish, quaint, quizzical, curious, droll; eccentric, quirky, idiosyncratic, unconventional, outlandish, queer, fey; informal offbeat, freaky 2) …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»