Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

whet

  • 1 whet

    /wet/ * danh từ - sự mài (cho sắc) - miếng (thức ăn) khai vị - ngụm (rượu...) * ngoại động từ - mài (cho sắc) - (nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi =to whet one's appetite+ kích thích sự ngon miệng, gợi thèm

    English-Vietnamese dictionary > whet

  • 2 das Wetzen

    - {whet} sự mài, miếng khai vị, ngụm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wetzen

  • 3 anspornen

    - {to galvanize} mạ điện, làm phấn khởi, kích động, khích động - {to incite} khuyến khích, xúi giục - {to needle} khâu, nhể, châm, lách qua, len lỏi qua, kết tinh thành kim, châm chọc, chọc tức, khích, thêm rượu mạnh - {to stimulate} kích thích - {to wake (woke,woke) thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động, phá, làm dội lại, khêu gợi, gợi lại, thức canh - {to whet} mài, gợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anspornen

  • 4 schleifen

    (Militär) - {to dismantle} dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết các thứ trang bị, tháo dỡ, phá huỷ, triệt phá = schleifen (schliff,geschliffen) {to drag; to facet; to hone; to rub; to sharpen; to whet}+ = schleifen (schliff,geschliffen) (Edelstein) {to skive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schleifen

  • 5 schärfen

    - {to edge} mài sắc, giũa sắt, viền, làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen vào, len vào, dịch dần vào, đi né lên, lách lên - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to set (set,set) để, đặt, bố trí, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp - {to sharpen} vót cho nhọn, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, đánh dấu thăng - {to whet} kích thích, gợi = neu schärfen (Messer) {to reset (reset,reset)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schärfen

  • 6 der Schluck

    - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {draught} sự kéo, sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lò, gió lùa - sự thông gió, cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo draft), hối phiếu - {drink} đồ uống, thức uống, rượu mạnh strong drink), cốc, ly, thói rượu chè, thói nghiện rượu, biển - {lap} vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung, vật phủ, vòng dây, vòng chỉ, vòng chạy, vòng đua, tấm nối half lap), đá mài, cái liềm, cái tớp, thức ăn lỏng, tiếng vỗ bập bềnh - {quencher} cái để dập tắt, người dập tắt, cái để uống, cái để giải khát a modest quencher) - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn - chức vụ, vị trí trong danh sách - {swallow} chim nhạn, sự nuốt, miếng, cổ họng - {wet} tình trạng ẩm ướt, mưa, trời mưa, ngụm nước nhấp giọng, cốc rượu, người phn đối sự cấm rượu - {wetting} sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước - {whet} sự mài, miếng khai vị = der Schluck [aus] {pull [at]}+ = der kleine Schluck {sip}+ = der kräftige Schluck {swig}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schluck

  • 7 wetzen

    - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to hone} mài bằng đá mài - {to sharpen} vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, đánh dấu thăng - {to whet} kích thích, gợi = wetzen (Schnabel) {to wipe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wetzen

  • 8 anregen

    - {to animate} làm cho sống, làm cho có sinh khí, làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi, cổ vũ, làm phấn khởi - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to excite} kích thích &), kích động - {to fillip} búng, đánh nhẹ, đánh khẽ, kích thích, búng ngón tay, bật ngón tay - {to galvanize} mạ điện, khích động - {to incite} xúi giục - {to inspire} truyền, truyền cảm hứng cho, gây cảm hứng cho, gây, gây ra, hít vào, thở vào, linh cảm - {to invigorate} làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho, làm thêm hăng hái - {to motivate} thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy - {to stimulate} - {to suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, đề nghị thừa nhận là - {to titillate} cù, làm cho buồn cười - {to whet} mài = anregen (Appetit) {to sharpen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anregen

См. также в других словарях:

  • Whet — Whet, v. t. [imp. & p. p. {Whetted}; p. pr. & vb. n. {Whetting}.] [AS. hwettan; akin to D. wetten, G. wetzen, OHG. wezzen, Icel. hvetja, Sw. v[ a]ttja, and AS. hw[ae]t vigorous, brave, OS. hwat, OHG. waz, was, sharp, Icel. hvatr, bold, active, Sw …   The Collaborative International Dictionary of English

  • whet — [ wet, hwet ] verb transitive if you whet a blade, you make it sharper: SHARPEN whet your appetite (for something) to increase the feeling that you want to have or do a particular thing: a TV program that will whet people s appetite for travel …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Whet — Whet, n. [1913 Webster] 1. The act of whetting. [1913 Webster] 2. That which whets or sharpens; esp., an appetizer. Sips, drams, and whets. Spectator. [1913 Webster] {Whet slate} (Min.), a variety of slate used for sharpening cutting instruments; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • whet — whet; whet·ten; whet·ter; …   English syllables

  • whet — [hwet, wet] vt. whetted, whetting [ME whetten < OE hwettan, to make keen < hwæt, sharp, keen, bold < IE base * kwed , to pierce, sharpen, whet > prob. L (tri)quetrus, (three )cornered] 1. to sharpen by rubbing or grinding (the edge of …   English World dictionary

  • whet — [wet] v past tense and past participle whetted present participle whetting [T] [: Old English; Origin: hwettan] 1.) whet sb s appetite (for sth) if an experience whets your appetite for something, it increases your desire for it ▪ The view from… …   Dictionary of contemporary English

  • whet — [v1] make sharp edge, file, finish, grind, hone, sharpen, strop; concepts 137,250 Ant. blunt, dull whet [v2] arouse, excite animate, awaken, challenge, enhance, incite, increase, kindle, pique, provoke, quicken, rally, rouse, stimulate, stir,… …   New thesaurus

  • whet on — ● whet …   Useful english dictionary

  • whet — index stimulate, stimulus Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • whet — (v.) O.E. hwettan, from P.Gmc. *khwatjanan (Cf. O.N. hvetja to sharpen, encourage, M.L.G., M.Du. wetten, O.H.G. wezzan, Ger. wetzen to sharpen, Goth. ga hvatjan to sharpen, incite ), from an adjective represented by O.E. hwæt brave, bold, O.S.… …   Etymology dictionary

  • whet — ► VERB (whetted, whetting) 1) sharpen the blade of (a tool or weapon). 2) excite or stimulate (someone s desire, interest, or appetite). ORIGIN Old English …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»