Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

weed

  • 1 weed

    /wi:d/ * danh từ - (thực vật học) cỏ dại - (the weed) thuốc lá - ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh * ngoại động từ - giẫy cỏ, nhổ cỏ !to weed out - loại bỏ, loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất) =to weed out the herd+ loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi

    English-Vietnamese dictionary > weed

  • 2 weed

    v. Dob; dob nroj; rho nroj
    n. Tsob nroj

    English-Hmong dictionary > weed

  • 3 weed-end

    /'wi:k'end/ * danh từ - cuối tuần (chiều thứ by và ngày chủ nhật) * nội động từ - nghỉ cuối tuần, đi chi cuối tuần =to weed-end at Tamdao+ nghỉ cuối tuần ở Tam đo

    English-Vietnamese dictionary > weed-end

  • 4 weed-killer

    /'wi:d,kil / * danh từ - thuốc diệt cỏ dại

    English-Vietnamese dictionary > weed-killer

  • 5 dyer's weed

    /'daiəzwi:d/ * danh từ - (thực vật học) cây nhọ nồi

    English-Vietnamese dictionary > dyer's weed

  • 6 hog-weed

    /'gɔgwi:d/ * danh từ - rong bèo (cho lợn ăn)

    English-Vietnamese dictionary > hog-weed

  • 7 indian weed

    /'indjən'wi:d/ * danh từ - thuốc lá

    English-Vietnamese dictionary > indian weed

  • 8 jimson-weed

    /'dʤimsnwi:d/ * danh từ - (thực vật học) cây cà độc dược

    English-Vietnamese dictionary > jimson-weed

  • 9 pond-weed

    /'pɔndwi:d/ * danh từ - (thực vật học) cỏ nhãn tử (sống ở nước ao tù)

    English-Vietnamese dictionary > pond-weed

  • 10 snake-weed

    /'sneikwi:d/ * danh từ - (thực vật học) cây quyển sâm

    English-Vietnamese dictionary > snake-weed

  • 11 das Unkraut

    - {weed} cỏ dại, thuốc lá, ngựa còm, người gầy yếu mnh khnh = Unkraut vergeht nicht {bad weeds grow tall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unkraut

  • 12 die Winde

    - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {tackle} đồ dùng, dụng cụ, dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {winch} tời, ống cuộn dây câu - {windlass} = die Winde (Technik) {crab; gin}+ = die Winde (Botanik) {binding weed; morning glory}+ = unter dem Winde {under the lee}+ = vom Winde abkommen {to fall to leeward}+ = dem Winde entgegen {in the teeth of the wind; in the wind's eye}+ = vor dem Winde wenden (Marine) {to wear (wore,wore)+ = in alle Winde verweht {scattered to the four winds}+ = vom Winde aufgehalten (Marine) {windbound}+ = in alle Winde zerstreut {scattered to the four winds}+ = sich vom Winde durchwehen lassen {to get a blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Winde

  • 13 der Tabak

    - {baccy} thuốc lá - {tobacco} cây thuốc lá tobacco-plant) - {weed} cỏ dại, ngựa còm, người gầy yếu mnh khnh = der gesüßte Tabak {honeydew}+ = Tabak schnupfen {to snuff}+ = für einen Penny Tabak {a penny of tobacco}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tabak

  • 14 die Zigarre

    - {cigar} điếu xì gà - {weed} cỏ dại, thuốc lá, ngựa còm, người gầy yếu mnh khnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zigarre

  • 15 reinigen

    - {to bleach} tẩy trắng, chuội - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to clarify} lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu - {to clean} lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch - {to cleanse} làm cho sạch sẽ, làm cho tinh khiết, tẩy, rửa, nạo, vét, chữa khỏi - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, cạo, lấy đi, mang đi - dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to defecate} làm trong &), thải ra, sửa chữa, chừa, giũ sạch, ỉa ra - {to fine} lọc cho trong, làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà - {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to pipeclay} đánh bằng bột đất sét trắng - {to refine} luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn, trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn - trở nên sành sõi hơn, tinh tế, tế nhị, làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị - {to scavenge} quét, quét dọn, tháo hết khí đốt, cho xả, lọc sạch chất bẩn, tìm, bới - {to scour} lau, chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm - {to wipe} chùi = reinigen [von] {to expurate [from]; to purge [of,from]; to purify [of,from]; to weed [of]}+ = reinigen (Chemie) {to depurate}+ = reinigen (Kirche) {to lustrate}+ = chemisch reinigen {to dryclean}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reinigen

  • 16 die Marihuana

    - {marijuana} = die Marihuana (Botanik) {weed}+ = Marihuana rauchen {to smoke pot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marihuana

  • 17 jäten

    - {to hoe} cuốc, xới, giẫy - {to spud} giãy bằng thuổng - {to weed} giẫy cỏ, nhổ cỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jäten

См. также в других словарях:

  • Weed — /weed/, n. Thurlow /therr loh/, 1797 1882, U.S. journalist and politician. * * * Any plant growing where it is not wanted. On land under cultivation, weeds compete with crops for water, light, and nutrients. On rangelands and in pastures, weeds… …   Universalium

  • Weed — bezeichnet: Weed (Kalifornien), Ort im US amerikanischen Siskiyou County umgangssprachlich die geernteten Blüten der THC haltigen Cannabispflanze, siehe Cannabis als Rauschmittel historisch ein Wasserreservoir in Dörfern… …   Deutsch Wikipedia

  • Weed — Weed, v. t. [imp. & p. p. {Weeded}; p. pr. & vb. n. {Weeding}.] [AS. we[ o]dian. See 3d {Weed}.] [1913 Webster] 1. To free from noxious plants; to clear of weeds; as, to weed corn or onions; to weed a garden. [1913 Webster] 2. To take away, as… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Weed — Weed, n. [OE. weed, weod, AS. we[ o]d, wi[ o]d, akin to OS. wiod, LG. woden the stalks and leaves of vegetables D. wieden to weed, OS. wiod[=o]n.] [1913 Webster] 1. Underbrush; low shrubs. [Obs. or Archaic] [1913 Webster] One rushing forth out of …   The Collaborative International Dictionary of English

  • weed´i|ly — weed|y «WEE dee», adjective, weed|i|er, weed|i|est. 1. full of weeds: »a weedy garden. 2. of or like a weed or weeds. 3 …   Useful english dictionary

  • weed|y — «WEE dee», adjective, weed|i|er, weed|i|est. 1. full of weeds: »a weedy garden. 2. of or like a weed or weeds. 3 …   Useful english dictionary

  • Weed — (w[=e]d), n. [OE. wede, AS. w[=ae]de, w[=ae]d; akin to OS. w[=a]di, giw[=a]di, OFries, w[=e]de, w[=e]d, OD. wade, OHG. w[=a]t, Icel. v[=a][eth], Zend vadh to clothe.] [1913 Webster] 1. A garment; clothing; especially, an upper or outer garment.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Weed — Weed, CA U.S. city in California Population (2000): 2978 Housing Units (2000): 1293 Land area (2000): 4.854940 sq. miles (12.574237 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 4.854940 sq. miles (12.574237… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Weed, CA — U.S. city in California Population (2000): 2978 Housing Units (2000): 1293 Land area (2000): 4.854940 sq. miles (12.574237 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 4.854940 sq. miles (12.574237 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • weed — ► NOUN 1) a wild plant growing where it is not wanted and in competition with cultivated plants. 2) informal cannabis. 3) (the weed) informal tobacco. 4) informal a weak or skinny person. ► VERB 1) remove weeds from …   English terms dictionary

  • Weed — Weed, n. A sudden illness or relapse, often attended with fever, which attacks women in childbed. [Scot.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»