-
1 watch
/wɔtʃ/ * danh từ - đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay * danh từ - sự canh gác, sự canh phòng =to keep a close (good) watch over+ canh phòng nghiêm ngặt - người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực - tuần canh, phiên canh, phiên gác - (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm !to be on the watch - canh phòng, canh gác - thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón * nội động từ - thức canh, gác đêm - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm =to watch all night+ thức suốt đêm * ngoại động từ - canh gác; trông nom =to watch the clothes+ trông nom quần áo - rình, theo dõi =to watch a mouse+ rình một con chuột =the suspect is watched by the police+ kẻ tình nghi bị công an theo dõi - nhìn xem, quan sát, để ý xem =to watch the others play+ nhìn những người khác chơi - chờ =to watch one's opportunity+ chờ cơ hội =to watch one's time+ chời thời !to watch after - nhìn theo, theo dõi !to watch for - chờ, rình =to watch for the opportunity to occur+ chờ cơ hội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem =to watch for the symptoms of measles+ quan sát triệu chứng của bệnh sởi !to watch out - chú ý, để ý, coi chừng !to watch over - trông nom, canh gác !to make someone watch his step - bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng !to watch one's step - đi thận trọng (cho khỏi ngã) - giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt) !watched pot never boils - (xem) pot -
2 watch
v. Saibn. Lub moos -
3 watch after
Zov me nyuam; saib xyuas tib neeg; soj ntsuam tib neeg -
4 watch out
Faj siab; faj xyuam xim -
5 watch-case
/'wɔtʃkeis/ * danh từ - vỏ đồng hồ -
6 watch-chain
/'wɔtʃtʃein/ * danh từ - dây đồng hồ -
7 watch-glass
/'wɔtʃglɑ:s/ * danh từ - kính đồng hồ -
8 watch-guard
/'wɔtʃgɑ:d/ * danh từ - dây đồng hồ (đeo ở áo) -
9 watch-maker
/'wɔtʃ,meikə/ * danh từ - thợ đồng hồ -
10 watch-night
/'wɔtʃnait/ * danh từ - đêm giao thừa -
11 watch-pocket
/'wɔtʃ,pɔkit/ * danh từ - túi để đồng hồ (ở áo gi lê) -
12 watch-tower
/'wɔtʃ,tauə/ * danh từ - chòi canh -
13 anchor-watch
/'æɳkəwɔtʃ/ * danh từ - phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại -
14 bird-watch
/'bə:dwɔtʃ/ * nội động từ - quan sát nhận dạng chim trời -
15 death-watch
/'deθwɔtʃ/ * danh từ - sự thức đêm để trông người chết - sự canh phòng tù tử hình (trước khi đem xử tử) - (động vật học) con mọt atropot -
16 dog-watch
/'dɔgwɔtʃ/ * danh từ - (hàng hải) phiên gác hai giờ (từ 4 đến 6, từ 6 đến 8 giờ tối) -
17 hungting-watch
/'hʌntiɳwɔtʃ/ * danh từ - đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hunter) -
18 middle watch
/'midl'wɔtʃ/ * danh từ - ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng) -
19 morning watch
/'mɔ:niɳ'wɔtʃ/ * danh từ - (hàng hải) phiên gác buổi sáng -
20 night-watch
/'nait'wɔtʃ/ * danh từ - sự canh phòng ban đêm - tuần canh đêm, phiên gác đêm - người gác đêm; đội gác đêm - (số nhiều) những lúc trằn trọc mất ngủ (về đêm)
См. также в других словарях:
Watch — (w[o^]ch), n. [OE. wacche, AS. w[ae]cce, fr. wacian to wake; akin to D. wacht, waak, G. wacht, wache. [root]134. See {Wake}, v. i. ] [1913 Webster] 1. The act of watching; forbearance of sleep; vigil; wakeful, vigilant, or constantly observant… … The Collaborative International Dictionary of English
watch — [wäch, wôch] n. [ME wacche < OE wæcce < base of wacian: see WAKE1] 1. the act or fact of keeping awake, esp. of keeping awake and alert, in order to look after, protect, or guard 2. a) any of the several periods into which the night was… … English World dictionary
Watch — Watch, v. i. [Cf. AS. w[oe]ccan, wacian. [root]134. See {Watch}, n., {Wake}, v. i. ] [1913 Webster] 1. To be awake; to be or continue without sleep; to wake; to keep vigil. [1913 Webster] I have two nights watched with you. Shak. [1913 Webster]… … The Collaborative International Dictionary of English
-watch — The noun watch, meaning ‘a state of alert’, first produced a suffix (or combining form) in the 1950s, and is known earlier in verbs such as firewatch (a term from the Second World War), but it is essentially a creation of the 70s (doomwatch) and… … Modern English usage
watch — [n1] clock worn on body analog watch, chronometer, digital watch, pocket watch, stopwatch, ticker*, timepiece, timer, wristwatch; concept 463 watch [n2] lookout alertness, attention, awareness, duty, eagle eye*, eye*, gander, guard, hawk, heed,… … New thesaurus
watch — ► VERB 1) look at attentively. 2) keep under careful or protective observation. 3) exercise care, caution, or restraint about. 4) (watch for) look out for. 5) (watch out) be careful. 6) maintain an interest i … English terms dictionary
Watch — bezeichnet: Watch (Fernsehsender), britischer Fernsehsender The Watch, italienische Progressive Rock Gruppe Siehe auch Black Watch UN Watch Watch Island Watch Valley … Deutsch Wikipedia
Watch — unix утилита, запускает и следит за программой через фиксированные интервалы времени. Если интервал не задан с помощью опции n , то команда будет запускаться каждые 2 секунды. Завершить программу можно с помощью нажатия соответствующих клавиш… … Википедия
Watch — Watch, v. t. [imp. & p. p. {Watched}; p. pr. & vb. n. {Watching}.] [1913 Webster] 1. To give heed to; to observe the actions or motions of, for any purpose; to keep in view; not to lose from sight and observation; as, to watch the progress of a… … The Collaborative International Dictionary of English
watch — watch unix утилита, запускает и следит за программой через фиксированные интервалы времени. Если интервал не задан с помощью опции n, то команда будет запускаться каждые 2 секунды. Завершить программу можно с помощью нажатия соответствующих … Википедия
Watch Me — «Watch Me» Sencillo de Shake It Up del álbum Break It Down Publicación 21 de junio de 2011 … Wikipedia Español