Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vorstellung+machen+von

  • 1 die Vorstellung

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {conception} quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {idea} tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {image} hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng, khả năng hư cấu, khả năng sáng tạo - {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn - {introduction} sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào, sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu, lời tựa, đoạn mở đầu, khúc mở đầu, nhạc mở đầu - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng, quà biếu, đồ tặng - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự miêu tả, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn - trận đánh, chiến dịch - {theory} thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý = die Vorstellung [von] {notion [of]}+ = die Vorstellung (Theater) {house}+ = die Vorstellung ist aus {the show is over}+ = die lebendige Vorstellung [von] {realization [of]}+ = eine bloße Vorstellung {a mere theory}+ = die anschauliche Vorstellung {visuality}+ = die improvisierte Vorstellung {ad lib performance}+ = eine Vorstellung geben von {to give an idea of}+ = die Vorstellung beginnt um acht {the curtain will rise at eight}+ = sich eine Vorstellung machen [on] {to form an idea [of]}+ = anschließend an die Vorstellung {following the performance}+ = eine außerordentliche gute Vorstellung {an excellent performance}+ = von etwas eine falsche Vorstellung haben {to have a misconception of something}+ = eine allgemeine Vorstellung von etwas haben {to have a general idea of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorstellung

  • 2 das Bild

    - {effigy} hình, hình nổi, hình vẽ, hình nộm - {figure} hình dáng, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ, thí dụ minh hoạ, câu chuyện minh hoạ - {image} ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh - {picture} bức ảnh, hình ảnh hạnh phúc tương lai, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {portrait} sự miêu tả sinh động - {scene} nơi xảy ra, lớp, cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, trận cãi nhau, trận mắng nhau, sân khấu - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {tableau} hoạt cảnh - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Bild (Vorstellung) {conception}+ = Bild ab! {run!}+ = das kleine Bild (in einem größeren) {inset}+ = das scharfe Bild {sharp image}+ = das verzerrte Bild {distorted image}+ = das verwackelte Bild {unstable picture}+ = das unbrauchbare Bild {unusable picture}+ = das Bild hängt schief. {the picture is crooked.}+ = das verschwommene Bild {blurred image}+ = sich ein Bild machen von {to visualize}+ = etwas im Bild festhalten {to picture something; to write something down}+ = verschwinde aus dem Bild! {get out of shot!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bild

  • 3 das Ende

    - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà, kết - {closure} sự bế mạc, sự kết thúc bằng cách cho biểu quyết, sự đóng kín - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu - {determination} sự xác định, sự định rõ, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, kết quả, mục đích - {ending} sự diệt - {exit} sự đi vào, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự lìa trần - {expiration} sự thở ra, sự thở hắt ra, sự tắt thở - {expiry} - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {last} khuôn giày, cốt giày, lát, người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng, giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức bền bỉ - {solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ - {truce} sự ngừng bắn, sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = das Ende (zeitlich) {set}+ = am Ende {by the end; in the end; in the long run; in the upshot; terminally}+ = das lose Ende {tag}+ = das obere Ende {head; top}+ = das dicke Ende {butt}+ = das untere Ende {bottom}+ = zu Ende sein {to be out; to come to an end; to let up}+ = am Ende sein {to be at an end; to get to the end of one's tether}+ = bis zum Ende {to the end of the chapter}+ = zu Ende gehen {to be on the wane; to cease; to give out; to pass; to run out}+ = das äußerste Ende {extreme; tip}+ = zu Ende gehen (Vorstellung) {to close}+ = zu Ende führen {to terminate}+ = am oberen Ende {at the head}+ = Es ist zu Ende. {It's all over.}+ = ein Ende machen {to end; to stop}+ = das abgenutzte Ende {frazzle}+ = Es geht zu Ende. {the end is not far off.}+ = es nimmt kein Ende {there's not end to it}+ = von Anfang bis Ende {from beginning to end; from first to last}+ = bis zu Ende ansehen {to sit out}+ = Ende gut, alles gut {All's well that ends well}+ = sich dem Ende nähern {to draw to an end}+ = etwas zu Ende denken {to think out}+ = etwas zu Ende führen {to go with something through}+ = eine Kette ohne Ende {endless chain}+ = etwas ein Ende machen {to put an end to something}+ = das dicke Ende kommt noch {the worst is still to come}+ = mit dem Ende nach vorn {endways; endwise}+ = vom Anfang bis zum Ende {from start to finish}+ = bis zum Ende durchführen {to follow out}+ = von Anfang bis Ende lesen {to read from cover to cover}+ = da ist kein Ende abzusehen {there is no end in sight}+ = von einem Ende zum anderen {from end to end}+ = einer Sache ein Ende machen {to make an end of a thing; to put a stop to something}+ = mit seinem Witz zu Ende sein {to shoot one's bolt}+ = unsere Vorräte gehen zu Ende {we are running out of supplies}+ = mit seinem Verstand am Ende sein {to be at one's wits' end}+ = mit seiner Weisheit am Ende sein {to be at one's wit's end}+ = meine Geduld mit dir ist bald zu Ende {My patience with you is wearing thin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ende

См. также в других словарях:

  • Machen — Máchen, verb. reg. act. und in einigen Fällen auch Neutr. da es denn das Hülfswort haben erfordert. Es bedeutete, I. Ursprünglich und eigentlich allem Ansehen nach, bewegen, da es denn mit dem einfachen wegen Eines Stammes zu seyn scheinet, indem …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Vorstellung — Vorstellung, 1) der allgemeinste Ausdruck dafür, daß etwas Inhalt des Bewußtseins ist, insofern dabei keine Rücksicht auf die Merkmale genommen wird, welche die Zustände des Fühlens u. Begehrens bezeichnen. Das Wort V. bezeichnet demgemäß bald… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Vorstellung — Vorstellung, lat. repraesentatio, franz. idée, engl. idea, bezeichnet im allgemeinen das Bild, welches wir von einem wirklichen oder gedachten Dinge in der Seele haben und wird mit Idee (s. d.) häufig gleichbedeutend gebraucht. Daß ohne V.en… …   Herders Conversations-Lexikon

  • Von Mäusen und Menschen — (engl. Of Mice and Men) ist ein Roman des US amerikanischen Schriftstellers John Steinbeck. Das Buch erschien 1937 und wurde erstmals 1940 von Elisabeth Rotten ins Deutsche übersetzt. Es beschreibt die Geschichte zweier Wanderarbeiter, die von… …   Deutsch Wikipedia

  • Vorstellung — Aufführung; Präsentation; Darstellung; Vorführung; Demonstration; Inszenierung; Anschauung; Auffassung; Denkweise; Idee; Begriff; …   Universal-Lexikon

  • Von guten Mächten — Dietrich Bonhoeffer im August 1939[1] …   Deutsch Wikipedia

  • Von guten Mächten treu und still umgeben — Dietrich Bonhoeffer im August 1939[1] …   Deutsch Wikipedia

  • Von guten Mächten wunderbar geborgen — Dietrich Bonhoeffer im August 1939[1] …   Deutsch Wikipedia

  • Vorstellung — Vo̲r·stel·lung die; 1 eine persönliche Bewerbung um eine Stelle: Ich habe eine Einladung zur persönlichen Vorstellung bei dem neuen Verlag bekommen || K : Vorstellungsgespräch 2 oft Pl; das Bild, das man sich in Gedanken von jemandem / etwas… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Machen wir’s in Liebe — Filmdaten Deutscher Titel Machen wir s in Liebe Originaltitel Let s Make Love …   Deutsch Wikipedia

  • Machen wir's in Liebe — Filmdaten Deutscher Titel: Machen wir s in Liebe Originaltitel: Let s Make Love Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 1960 Länge: 109 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»