-
1 Vorsicht, Dacharbeiten!
- {works overhead!} -
2 die Vorsicht
- {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo với ai, tư thế đứng nghiêm - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {caution} lời cảnh cáo, lời quở trách, người kỳ quái, vật kỳ lạ, người xấu như quỷ - {cautiousness} tính thận trọng, tính cẩn thận - {discretion} sự tự do làm theo ý mình, sự suy xét khôn ngoan - {foresight} sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước, sự lo xa, đầu ruồi - {precaution} sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước - {prudence} sự khôn ngoan, tính khôn ngoan - {wariness} tính cảnh giác = Vorsicht! {be careful!; nix}+ = Vorsicht walten lassen {to exercise caution}+ = jemanden zur Vorsicht mahnen {to admonish someone to be careful}+ -
3 die Nachsicht
- {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {clemency} lòng nhân từ, tình ôn hoà - {connivance} sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi, sự bao che ngầm - {forbearance} sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn - {indulgence} sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú, cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội - {leniency} tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung - {toleration} sự khoan dung, sự tha thứ = Nachsicht üben [mit] {to forbear (forbore,forborne) [with]}+ = Nachsicht zeigen {to indulge}+ = Nachsicht üben gegen {to excuse}+ = Hab Nachsicht mit mir! {Bear with me!}+ = Nachsicht mit jemandem haben {to be lenient towards someone}+ = lieber Vorsicht als Nachsicht {a stitch in time saves nine}+ -
4 der Hund
- {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {hound} kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {mutt} chó lai, người ngu si đần độn = der Hund (Bergbau) {trolley; truck}+ = der Hund (Mineralogie) {coal trolley}+ = der junge Hund {pup; puppy; whelp}+ = der herrenlose Hund {pariah dog}+ = den Hund hetzen [auf] {to sick [on]}+ = der Hund gehört ihnen {that dog is theirs}+ = auf den Hund kommen {to go to the dogs}+ = Vorsicht, bissiger Hund! {Beware of the dog!}+ = sich einen Hund anschaffen {to get oneself a dog}+ = da liegt der Hund begraben! {there's the rub!}+ = er ist wild wie ein junger Hund {he is as mad as a March hare}+ -
5 die Stufe
- {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mực, mặt, vị trí, mức ngang nhau - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {remove} món ăn tiếp theo, sự lên lớp, lớp chuyển tiếp, khoảng cách, sự khác biệt - {riser} người dậy, ván đứng, ống đứng - {rung} thanh thang, thang ngang chân ghế - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, stagecoach, xe buýt - {stair} bậc thang, cầu thang flight of stairs, pair of stairs) - {step} bước đi, bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang, thang đứng step ladder), bục, sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục - {tread} cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông, mặt đường ray, phôi, khoảng cách bàn đạp, khoảng cách trục = die höchste Stufe {top}+ = Vorsicht, Stufe! {mind the step!; watch your step!}+ = auf gleicher Stufe {level}+ = auf eine Stufe stellen {to bracket}+ -
6 das Glas
- {glass} kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh, cái cốc, cốc, cái phong vũ biểu weather glass), ống nhòm, thấu kính, mặt kính, nhà kính, gương soi looking glass), đồng hồ cát, kính đeo mắt - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {tumbler} người nhào lộn, giống chim bồ câu nhào lộn, con lật đật, lẫy khoá = das bunte Glas {stained glass}+ = das matte Glas {ground glass}+ = das volle Glas {bumper}+ = das Jenaer Glas {Jena glass; Pyrex}+ = zu Glas werden {to vitrify}+ = Vorsicht! Glas! {Glass! handle with care!}+ = das gesponnene Glas {spun glass}+ = das splitterfreie Glas {safety glass}+
См. также в других словарях:
Vorsicht — Vorsicht … Deutsch Wörterbuch
Vorsicht — ist die Mutter der Porzellankiste: große Sicherheitsvorkehrungen, die übertrieben und unnütz erscheinen, sind einem späteren Schaden vorzuziehen. Gern gebraucht der Überängstliche diese Wendung, wenn man seine Maßnahmen und Vorschriften belächelt … Das Wörterbuch der Idiome
Vorsicht — und Mißtrauen sind gute Dinge, nur sind auch ihnen gegenüber Vorsicht und Mißtrauen nötig. «Christian Morgenstern» * Der bessere Teil der Tapferkeit ist Vorsicht. «Shakespeare, König Heinrich IV.» Es bleibt der Dummheit überlassen, ein heißes… … Zitate - Herkunft und Themen
Vorsicht — (f) eng caution, care Wachsamkeit (f), Vorsicht (f) eng vigilance, alertness … Arbeitssicherheit und Gesundheitsschutz Glossar
Vorsicht — Vorsicht, 1) (Vorsichtigkeit), s. Bedachtsamkeit; 2) so v.w. Vorsehung Gottes … Pierer's Universal-Lexikon
Vorsicht — Vorsicht, vorsichtig ↑ sehen … Das Herkunftswörterbuch
Vorsicht! — [Redensart] Auch: • Aufpassen! Bsp.: • Du solltest besser aufpassen. Der Vorarbeiter hat die Anweisung, jeden zu feuern, der beim Zuspätkommen erwischt wird … Deutsch Wörterbuch
Vorsicht — 1. Besser furchtsame Vorsicht, als thümbküne Vermessenheit. – Froschm., Liiib; Gaal, 1642. Böhm.: Lepší: varujse! nežli: nebojse! (Haug.) 2. Besser Vorsicht als Nachsicht. Lat.: Prodest cautela plus quam postrema querela. (Reuterdahl, 768.)… … Deutsches Sprichwörter-Lexikon
Vorsicht — Augenmerk; Vigilanz; Achtsamkeit; Achtung; Wachsamkeit; Aufmerksamkeit; Bedachtsamkeit; Besonnenheit; Behutsamkeit; Bedacht * * * Vor|sicht [ fo:ɐ̯zɪçt], die; &L … Universal-Lexikon
Vorsicht — Vo̲r·sicht die; nur Sg; 1 ein Verhalten, bei dem man sehr darauf achtet, dass kein Unfall und kein Schaden entsteht <größte, äußerste Vorsicht; Vorsicht üben, Vorsicht walten lassen; zur Vorsicht mahnen; etwas mit der gebotenen, nötigen… … Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache
Vorsicht — die Vorsicht (Grundstufe) aufmerksames Verhalten, um eine Gefahr zu vermeiden Synonyme: Vorsichtigkeit, Achtung, Achtsamkeit (geh.) Beispiele: Er hat mir zur Vorsicht bei Krediten geraten. Vorsicht, Hochspannung! In dieser Situation ist Vorsicht… … Extremes Deutsch