-
1 die Vorschrift
- {canon} tiêu chuẩn, luật lệ, quy tắc, phép tắc, nghị định của giáo hội, kinh sách được công nhận, giáo sĩ, danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả, canông - cái móc chuông, chữ cỡ 48, canyon - {commandment} điều răn, lời dạy bảo - {decree} - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {law} phép, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {precept} châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh, trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền, lệnh trả tiền, giới luật - {prescript} sắc lệnh - {prescription} sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, sự cho đơn, đơn thuốc, thời hiệu, phong tục tập quán lâu đời được viện ra - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản - {receipt} công thức, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường, thường lệ - {rule} nguyên tắc, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng = nach Vorschrift {as ordered; as prescribed; by precept}+ = die liturgische Vorschrift (Kirche) {rubric}+ = nach Vorschrift arbeiten {to work to rule}+ = Er arbeitet nach Vorschrift. {He works to rule.}+ -
2 die Befolgung
- {compliance} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo, sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm - {observance} sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ, lễ kỷ niệm, sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính observancy) = die Befolgung (Regel,Vorschrift) {abidement}+
См. также в других словарях:
Vorschrift — ↑Formalität, ↑Instruktion, ↑Normativ, ↑Präskription, ↑Regulativ … Das große Fremdwörterbuch
Vorschrift — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Regel Bsp.: • Er durchbrach die Regeln. • Kennst du die Regeln von Monopoly ? … Deutsch Wörterbuch
Vorschrift — Anordnung; Instruktion; Anweisung; Verfügung; Verordnung; Dienstvorschrift; Gesetz; Reglement; Order (Militär); Regel; Richtlinie … Universal-Lexikon
Vorschrift — Vo̲r·schrift die; eine Bestimmung, die besagt, was man in einem bestimmten Fall tun muss ≈ Anordnung <eine strenge, genaue, dienstliche Vorschrift; eine Vorschrift beachten, befolgen, erlassen, verletzen; jemandem Vorschriften machen; gegen… … Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache
Vorschrift — Eine Vorschrift ist im allgemeinen Sprachgebrauch: eine Dienstvorschrift, die die Arbeit einer Behörde oder Organisation regelt eine Dienst oder Arbeitsanweisung beim Militär und bei ähnlichen Strukturen ein Befehl eine hoheitliche Weisung eine… … Deutsch Wikipedia
Vorschrift — Anordnung, Anweisung, Befehl, Bestimmung, Dekret, Diktat, Erlass, Gebot, Gesetz, Instruktion, Maßregel, Mussbestimmung, Order, Regel[werk], Satzung, Statut, Verfügung, Verordnung, Wille; (geh.): Geheiß; (bildungsspr.): Direktive, Reglement; (bayr … Das Wörterbuch der Synonyme
Vorschrift — die Vorschrift, en (Grundstufe) eine Anweisung, die man befolgen muss Synonym: Regel Beispiele: Die alte Vorschrift wird aufgehoben. Der Fahrer hat die Vorschriften verletzt. Kollokation: sich an die Vorschriften halten … Extremes Deutsch
Vorschrift — die Vorschrift, en 1. Beachten Sie bitte die Vorschriften. 2. Bitte melden Sie sich bis 9 Uhr krank. Das ist Vorschrift … Deutsch-Test für Zuwanderer
Vorschrift — vorschreiben, Vorschrift ↑ schreiben … Das Herkunftswörterbuch
Vorschrift — Vor|schrift ; Dienst nach Vorschrift … Die deutsche Rechtschreibung
Vorschrift — instrukcija statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. instruction; manual vok. Anleitung, f; Anweisung, f; Instruktion, f; Vorschrift, f rus. инструкция, f pranc. consigne, f; guide, m; instruction, f; notice, f … Automatikos terminų žodynas