Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

voluminous

  • 1 voluminous

    /və'lju:minəs/ * tính từ - to, to tướng =a voluminous parcel+ một gói to - gồm nhiều tập =a voluminous work+ một tác phẩm gồm nhiều tập - viết nhiều sách (nhà văn, tác giả) - lùng nhùng (đồ vải...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp

    English-Vietnamese dictionary > voluminous

  • 2 der Schriftsteller

    - {composer} người soạn nhạc, người soạn, người sáng tác - {penman} người viết, nhà văn, tác giả - {writer} người thảo, người thư ký, sách dạy viết = der freie Schriftsteller {freelance}+ = der moderne Schriftsteller {neoteric}+ = der klassische Schriftsteller {classic}+ = ein befähigter Schriftsteller {a gifted author}+ = ein fruchtbarer Schriftsteller {a voluminous author}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schriftsteller

  • 3 dick

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {bulky} to lớn, đồ sộ, kềnh càng, tầm vóc to lớn - {chubby} mũm mĩm, mập mạp, phinh phính - {corpulent} to béo, béo tốt - {crass} đặc, dày đặc, thô, thô bỉ, đần độn, dốt đặc - {fat} được vỗ béo, béo, mập, béo phì, đậm nét, có dầu, có mỡ, dính, nhờn, màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn - {fleshy} có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi - {gross} phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, thô thiển, rậm rạp, um tùm - toàn bộ, tổng - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi - tối dạ, chậm hiểu, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, khó bay hơi, nặng nề - {large} rộng, rộng rãi, hào phóng - {stodgy} nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng trịch, tẻ nhạt - {stout} bền, dũng cảm, can đảm, kiên cường, chắc mập, báo mập - {swollen} sưng phồng, phình ra, căng ra - {thick} dày, sền sệt, rậm, ngu đần, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, khó, cứng, mệt nhọc, khó khăn - {voluminous} to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách, lùng nhùng, cuộn thành vòng, cuộn thành lớp = dick (Nebel) {dense}+ = dick (Lippen) {pouting}+ = kurz und dick {stubby; tubby}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dick

  • 4 gewaltig

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {cosmic} vũ trụ, rộng lơn, khổng lồ, có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {formidable} ghê gớm, kinh khủng - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {huge} to lớn, đồ sộ - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {monumental} công trình kỷ niệm, dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường - {powerful} mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {towering} cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên, dữ tợn - {tremendous} khủng khiếp - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &) - {violent} mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng - {voluminous} to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách, lùng nhùng, cuộn thành vòng, cuộn thành lớp - {whacking} to lớn khác thường, kỳ quái, khác thường = gewaltig (Lüge) {rousing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewaltig

  • 5 umfangreich

    - {bulky} to lớn, đồ sộ, kềnh càng, tầm vóc to lớn - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {extensive} rộng, rộng rãi, bao quát - {large} to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {spacious} rộn lớn - {voluminous} to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách, lùng nhùng, cuộn thành vòng, cuộn thành lớp - {wide} rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến, xa, cách xa, xo trá, rộng khắp, trệch xa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umfangreich

  • 6 massenhaft

    - {plentiful} sung túc, phong phú, dồi dào - {voluminous} to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách, lùng nhùng, cuộn thành vòng, cuộn thành lớp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > massenhaft

См. также в других словарях:

  • Voluminous — Vo*lu mi*nous, a. [L. voluminosus: cf. F. volumineux.] Of or pertaining to volume or volumes. Specifically: [1913 Webster] (a) Consisting of many folds, coils, or convolutions. [1913 Webster] But ended foul in many a scaly fold, Voluminous and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • voluminous — index capacious, copious Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • voluminous — forming a large mass, 1610s, from L.L. voluminosus, from L. volumen (gen. voluminis) volume (see VOLUME (Cf. volume)). Related: Voluminously …   Etymology dictionary

  • voluminous — [adj] big, vast abundant, ample, billowing, bulky, capacious, cavernous, comprehensive, convoluted, copious, covering, expansive, extensive, full, great, large, legion, many, massive, multifarious, multitudinous, numerous, prolific, roomy,… …   New thesaurus

  • voluminous — ► ADJECTIVE 1) (of clothing or drapery) loose and ample. 2) (of writing) very lengthy and full. DERIVATIVES voluminously adverb. ORIGIN partly from Latin voluminosus having many coils , partly from Latin volumen a roll …   English terms dictionary

  • voluminous — [və lo͞o′mə nəs] adj. [LL voluminosus, full of rolls or folds < volumen: see VOLUME] 1. writing, producing, consisting of, or forming enough material to fill volumes 2. of great volume; large; bulky; full 3. Archaic characterized by many coils …   English World dictionary

  • voluminous — vo|lu|mi|nous [vəˈlu:mınəs, vəˈlju: US vəˈlu: ] adj formal [Date: 1600 1700; : Late Latin; Origin: voluminosus, from Latin volumen; VOLUME] 1.) a voluminous piece of clothing is very large and loose often used humorously ▪ a voluminous cloak 2.)… …   Dictionary of contemporary English

  • voluminous — adjective formal 1 a voluminous piece of clothing is very large and loose: a voluminous cloak 2 voluminous books, documents etc are very long and contain a lot of detail: He took voluminous notes during the lecture. 3 a voluminous container is… …   Longman dictionary of contemporary English

  • voluminous — adjective Etymology: Late Latin voluminosus, from Latin volumin , volumen Date: 1611 1. consisting of many folds, coils, or convolutions ; winding 2. a. having or marked by great volume or bulk ; large < long voluminous tresses >; also …   New Collegiate Dictionary

  • voluminous — voluminously, adv. voluminousness, voluminosity /veuh looh meuh nos i tee/, n. /veuh looh meuh neuhs/, adj. 1. forming, filling, or writing a large volume or many volumes: a voluminous edition. 2. sufficient to fill a volume or volumes: a… …   Universalium

  • voluminous — vo|lu|mi|nous [ və lumınəs ] adjective FORMAL 1. ) voluminous clothing has a lot of material in it and is loose on your body 2. ) a voluminous container is able to hold a large amount 3. ) a voluminous document is long and detailed …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»