Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

voices

  • 1 voices

    v. Tawm suab; tawm lus
    n. Ntau lub suab

    English-Hmong dictionary > voices

  • 2 dreistimmig

    - {three voices}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dreistimmig

  • 3 drop

    /drɔp/ * danh từ - giọt (nước, máu, thuốc...) =to fall in drops+ rơi nhỏ giọt =drop by drop+ từng giọt =a drop in the ocean; a drop in the bucket+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc - hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh =to take a drop+ uống một ly nhỏ rượu mạnh =to have a taken a drop too much+ quá chén, say =to have a drop in one's eye+ có vẻ say rồi - kẹo viên, viên (bạc hà...) - hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) - sự rơi; quãng rơi =a drop of ten metres+ quãng rơi mười mét - sự xuống dốc, sự thất thế - sự hạ, sự giảm, sa sụt =a drop in prices+ sự sụt giá =pressure drop+ sự giảm áp suất =drop of potential+ sự sụt thế; độ sụt thế =a drop in one's voice+ sự hạ giọng - chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng - (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain) - (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick) - ván rút (ở chân giá treo cổ) - miếng (sắt...) che lỗ khoá - khe đút tiền (máy bán hàng tự động) - (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù * nội động từ - chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước - rơi, rớt xuống, gục xuống =to drop with fatigue+ mệt gục xuống =to drop on one's knee+ quỳ xuống - (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra =the remark dropped from his mouth+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra - thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn =the conversation drops+ câu chuyện ngừng lại - sụt, giảm, hạ; lắng xuống =prices drop+ giá cả sụt xuống =voices drop+ giọng hạ thấp xuống =wind drops+ gió lắng xuống - rơi vào (tình trạng nào đó...) =to drop behind+ rớt lại đằng sau =to drop back into a bad habit+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu =to drop asleep+ ngủ thiếp đi - co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) * ngoại động từ - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt - để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống =to drop a letter in the letter-box+ bỏ thư vào thùng thư =to drop bombs+ ném bom =to drop the anchor+ thả neo - vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...) =to drop a remark+ vô tình thốt ra một lời nhận xét =to drop a line+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai) - đẻ (cừu) - bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...) =to drop one's hs+ bỏ lướt không đọc những chữ h - cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) - cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) - (đánh bài) thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ - bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi =drop it!+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! - (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) !to drop cross - tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp =to drop across somebody+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai - măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop away !to drop off - lần lượt bỏ đi !to drop in - tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm - lần lượt vào kẻ trước người sau - đi biến, mất hút - ngủ thiếp đi - chết !to drop on - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop out - biến mất, mất hút - bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng !to drop a curtsey - (xem) curtsey !to drop from sight - biến mất, mất hút !to drop short of something - thiếu cái gì - không đạt tới cái gì

    English-Vietnamese dictionary > drop

  • 4 gay

    /gei/ * tính từ - vui vẻ, vui tươi; hớn hở =the gay voices of yong children+ những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ - tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...) =gay colours+ những màu sắc sặc sỡ - (nói trại) truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ (đàn bà) =to lead a gay life+ sống cuộc đời phóng đãng - (như) homosexual

    English-Vietnamese dictionary > gay

  • 5 muffle

    /'mʌfl/ * danh từ - mồn (trâu, bò...) * ngoại động từ - (+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm) =to muffle up one's throat+ quấn khăn choàng cổ - bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng =muffled voices+ những tiếng nói bị nghẹt lại

    English-Vietnamese dictionary > muffle

См. также в других словарях:

  • Voices — may refer to:* Voices (novel), a novel by Arnaldur Indriðason * Voices (Saosin song) , from the album Saosin * Voices (Hall Oates album), an album by Hall Oates * Voices (Matchbook Romance album) * Voices (Murray Head album), a 1981 album by… …   Wikipedia

  • VOICES — Sitz: Vorarlberg / Österreich Gründung: 2003 Gattung: Landesjugendchor Gründer: Chorverband Vorarlberg Leiter: Oskar Egle Stimmen …   Deutsch Wikipedia

  • Voices — http://www.voices4you.com Sitz: Vorarlberg / Österreich Gründung: 2003 Gattung: Landesjugendchor Gründer: Chorverband Vorarlberg Leiter/ in …   Deutsch Wikipedia

  • Voices — Album par Mike Stern Sortie 4 septembre 2001 Durée 58:43 Genre Jazz fusion Producteur Jim Beard Label …   Wikipédia en Français

  • Voices —    Radio broadcasts from abroad such as the Voice of America, the BBC, and broadcasts from France, Germany, and the Vatican were referred to by Soviet citizens as “voices.” The official Soviet line was that they were golos vraga (the voice of the …   Historical dictionary of Russian and Soviet Intelligence

  • Voices in Your Head — Background information Origin University of Chicago, Chicago, Illinois, United States …   Wikipedia

  • Voices for America's Children — Type Child Advocacy Founded 1984 Location Washington, DC Area served United States Mission To improve the lives of children in the United States by advocating for effective public policies …   Wikipedia

  • Voices of Youth — is an organization set up by UNICEF to help children from across the world exchange knowledge and ideas. Voices of Youth was originally founded in 1995, as a way to relay messages from children in 81 countries to world leaders at the World Summit …   Wikipedia

  • Voices Music & Entertainment AS — Voices Music Entertainment (VME) ist eines der größten Independent Label und Musikvertriebe in Norwegen. Es wurde 1988 unter dem Namen Voices of Wonder in Oslo gegründet und verlegt heute alle Arten von Musik. Inhaltsverzeichnis 1 Labelgeschichte …   Deutsch Wikipedia

  • Voices Incorporated — is a small English language publisher of poetry, artwork, photography, and cookbooks. History Voices Incoporated began operations in 1995 as a novelty business in Valdosta, Georgia. However, in 2006, after dissolving their original business plan …   Wikipedia

  • Voices That Matter — is a professional conference/convention series geared towards creative, business and IT practitioners. Conference Description The Voices That Matter Conference Series puts emphasis on its opportunities for learning from and networking with… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»