Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vitamin+g

  • 1 vitamin

    /'vitəmin/ * danh từ - vitamin

    English-Vietnamese dictionary > vitamin

  • 2 das Vitamin

    - {vitamin} vitamin = Vitamin- {vitaminous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vitamin

  • 3 das Vitamin B2

    - {riboflavin} = Frau A., geborene B {Mrs. A., nee B.}+ = empfehlen Sie mich Frau B. {give my compliments to Mrs. B.}+ = wer A sagt, muß auch B sagen {In for a penny, in for a pound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vitamin B2

  • 4 der Wirkstoff

    - {vitamin} vitamin = der Wirkstoff (Chemie) {agent}+ = der Wirkstoff (Biologie) {ergone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wirkstoff

  • 5 der Vitaminmangel

    - {vitamin deficiency}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vitaminmangel

  • 6 das Vitaminpräparat

    - {vitamin preparation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vitaminpräparat

  • 7 das Aneurin

    (Vitamin B1) - {aneurin}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aneurin

  • 8 vitaminhaltig

    - {vitamin containing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vitaminhaltig

  • 9 der Vitamingehalt

    - {vitamin content}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vitamingehalt

  • 10 die Vitamintablette

    - {vitamin tablet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vitamintablette

  • 11 die Bereicherung

    - {acquisition} sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được - {enrichment} sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú, sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm, sự cho vitamin vào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bereicherung

  • 12 anreichern

    - {to concentrate} - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào = sich anreichern {to accumulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anreichern

  • 13 bereichern

    - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào = sich bereichern {to fatten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bereichern

  • 14 erhöhen

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố - {to elevate} nâng lên, giương, ngẩng lên, ngước, cất cao, nâng cao, làm phấn khởi, làm phấn chấn, làm hân hoan, làm hoan hỉ - {to enhance} làm tăng, đề cao, làm nổi bật - {to ennoble} làm thành quý tộc, làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào - {to exalt} đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên - {to increase} lớn thêm - {to pinnacle} đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót, xây tháp nhọn cho - {to raise} đỡ dậy, giơ lên, kéo lên, ngước lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, làm ra, gây nên, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên - lên, đắp cao lên, xây cao thêm, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ - do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = erhöhen (Ton) {to sharpen}+ = erhöhen (Lohn) {to jack}+ = erhöhen (Zoll) {to lift}+ = erhöhen (Miete) {to strain}+ = erhöhen (Spannung) {to boost}+ = sich erhöhen {to enhance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erhöhen

  • 15 die Verzierung

    - {adornment} sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, đồ trang điểm, đồ trang trí - {decoration} đồ trang hoàng, huân chương, huy chương - {embellishment} sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt - {enrichment} sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú, sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm, sự cho vitamin vào - {garnish} garnishing, nét hoa mỹ - {ornament} đồ trang sức, niềm vinh dự, đồ thờ - {ornamentation} - {ornateness} tính chất lộng lẫy, tính chất hoa mỹ = die Verzierung (Musik) {grace}+ = die wellenförmige Verzierung {wave}+ = die durchbrochene Verzierung {fret}+ = die improvisierte Verzierung (Musik) {flourish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verzierung

  • 16 ausschmücken

    - {to beautify} làm đẹp, tô điểm - {to decorate} trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương, gắn huy chương - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào = ausschmücken (Bericht) {to embellish}+ = ausschmücken (Erzählung) {to embroider}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschmücken

  • 17 ausstatten

    - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho - {to endue} mặc, khoác &), động tính từ quá khứ) cho, phú cho - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào - {to invest} đầu tư, trao cho, dành cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to store} tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng = ausstatten [mit] {to dower [with]; to equip [with]; to furnish [with]; to provide [with]; to rig out [with]; to vest [with]}+ = ausstatten (Film) {to mount; to stage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstatten

  • 18 die Anreicherung

    - {enhancement} sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng - {enrichment} sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú, sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm, sự cho vitamin vào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anreicherung

  • 19 steigern

    - {to enhance} làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật, tăng - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to intensify} làm tăng cao lên, tăng cường, làm mãnh liệt, làm dữ dội, làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm, làm nổi thêm - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung = sich steigern {to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > steigern

  • 20 befruchten

    - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào - {to fecundate} làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh, làm cho màu mỡ - {to fertilize} làm cho tốt, thụ tinh, làm thụ thai - {to fructify} ra quả, làm cho ra quả, làm cho có kết quả - {to impregnate} cho thụ tinh, làm có mang, làm màu mỡ, làm sinh sản, làm thấm nhuần, làm nhiễm vào, thấm đẫm, làm thấm đầy - {to inseminate} gieo &) - {to stimulate} kích thích, khuyến khích = befruchten (Botanik) {to pollinate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befruchten

См. также в других словарях:

  • Vitamin K — has also been used as a slang term for ketamine, an unrelated anaesthetic. Vitamin K1 (phylloquinone). Both forms of the vitamin contain a functional naphthoquinone ring and an aliphatic side chain. Phylloquinone has a phytyl side chain …   Wikipedia

  • Vitamin D — is a group of fat soluble prohormones, the two major forms of which are vitamin D2 (or ergocalciferol) and vitamin D3 (or cholecalciferol).cite web|url=http://dietary supplements.info.nih.gov/factsheets/vitamind.asp|title=Dietary Supplement Fact… …   Wikipedia

  • Vitamin A — Systematic (IUPAC) name (2E,4E,6E,8E) 3,7 Dimethyl …   Wikipedia

  • Vitamin B6 — is a water soluble vitamin. Pyridoxal phosphate (PLP) is the active form and is a cofactor in many reactions of amino acid metabolism, including transamination, deamination, and decarboxylation. PLP also is necessary for the enzymatic reaction… …   Wikipedia

  • Vitamin-B — ist eine Vitamin Gruppe, in der acht wasserlösliche Vitamine zusammengefasst sind, die alle als Vorstufen für Koenzyme dienen. Die Nummerierung ist nicht durchgehend, weil sich bei vielen Substanzen, die ursprünglich als Vitamine galten, der… …   Deutsch Wikipedia

  • Vitamin B — ist eine Vitamin Gruppe, in der acht Vitamine zusammengefasst sind, die alle als Vorstufen für Koenzyme dienen. Die Nummerierung ist nicht durchgehend, weil sich bei vielen Substanzen, die ursprünglich als Vitamine galten, der Vitamin Charakter… …   Deutsch Wikipedia

  • vitamin K — n. a fat soluble vitamin, synthesized constantly by intestinal bacteria in mammals and occurring in certain green vegetables, fish meal, etc., that promotes blood clotting and is required for the synthesis of prothrombin by the liver: the two… …   Universalium

  • Vitamin A — is retinol. Carotene compounds (found, for example, in egg yolk, butter and cream) are gradually converted by the body to vitamin A (retinol). A form of vitamin A called retinal is responsible for transmitting light sensation in the retina of the …   Medical dictionary

  • Vitamin B1 — is thiamine. Vitamin B1 acts as a coenzyme in the metabolism of the body. Deficiency of thiamine leads to beriberi, a disease of the heart and nervous system. The word vitamin was coined in 1911 by the Warsaw born biochemist Casimir Funk (1884… …   Medical dictionary

  • Vitamin de — Beschreibung Deutschlernerzeitschrift Verlag NP PRESS.DE Erstausgabe 2002 Erscheinungsweise …   Deutsch Wikipedia

  • vitamin de — Beschreibung Zeitschrift für junge Deutschlerner Verlag Verein vitamin de , NP PRESS.DE Erstausgabe 2002 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»