Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

virtuous

  • 1 virtuous

    /'və:tjuəs/ * tính từ - có đức, có đạo đức - tiết hạnh, đoan chính

    English-Vietnamese dictionary > virtuous

  • 2 wirksam

    - {acting} hành động, thay quyền, quyền - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {dynamic} động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng - {effective} có kết quả, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {efficient} có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {operative} có tác dụng, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {sovereign} tối cao, có chủ quyền, thần hiệu = wirksam (Medizin) {virtuous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirksam

  • 3 moralisch

    - {ethical} đạo đức, luân thường đạo lý, hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế, đúng nội quy, đúng quy cách, chỉ bán theo đơn thầy thuốc - {moral} luân lý, phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần - {virtuous} có đức, tiết hạnh, đoan chính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > moralisch

  • 4 geradlinig

    - {lineal} trực hệ - {rectilineal} thẳng, có những đường thẳng bọc quanh - {rectilinear} - {straight} thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, suốt, thẳng thừng, đúng, đúng đắn, chính xác, ngay lập tức - {virtuous} có đức, có đạo đức, tiết hạnh, đoan chính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geradlinig

  • 5 tugendhaft

    - {chaste} trong sạch, trong trắng, minh bạch, giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ, tao nhã, lịch sự - {moral} đạo đức, luân lý, phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần - {virtuous} có đức, tiết hạnh, đoan chính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tugendhaft

  • 6 anständig

    - {chaste} trong sạch, trong trắng, minh bạch, giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ, tao nhã, lịch sự - {comely} đẹp, duyên dáng, dễ thương, nhã nhặn, đúng đắn, đoan trang - {correct} đúng, chính xác, được hợp, phải, phải lối - {decent} hợp với khuôn phép, đứng đắn, tề chỉnh, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt, hiền, không nghiêm khắc - {decorous} phải phép, đúng mực, lịch thiệp - {fair} hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trúng, lễ phép, vào bản sạch - {fairly} chính đáng, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, thật, không giả mạo, xứng đáng, trinh tiết - {modest} khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức độ, bình thường - {properly} hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh - {respectable} đáng trọng, đáng kính, chỉnh tề, đáng kể - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {virtuous} có đức, có đạo đức, tiết hạnh, đoan chính = anständig sein {to play the game}+ = nicht anständig {disreputable}+ = das ist nicht anständig {that is not fair}+ = sich anständig benehmen {to behave oneself; to behave properly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anständig

  • 7 keusch

    - {chaste} trong sạch, trong trắng, minh bạch, giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ, tao nhã, lịch sự - {continent} tiết độ, điều độ, trinh bạch, trinh tiết - {vestal} bà Táo, nữ vu, tinh khiết - {virginal} gái trinh, trinh khiết - {virtuous} có đức, có đạo đức, tiết hạnh, đoan chính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > keusch

См. также в других словарях:

  • Virtuous — Vir tu*ous (?; 135), a. [OE. vertuous, OF. vertuos, vertuous, F. vertueux, fr. L. Virtuous. See {Virtue}, and cf. {Virtuoso}.] 1. Possessing or exhibiting virtue. Specifically: [1913 Webster] (a) Exhibiting manly courage and strength; valorous;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • virtuous — index blameless, clean, conscientious, ethical, evenhanded, high minded, incorruptible, inculpable, innocen …   Law dictionary

  • virtuous — (adj.) late 14c., chaste (of women), from VIRTUE (Cf. virtue) + OUS (Cf. ous). Earlier it was used in a sense of valiant, valorous, manly (c.1300) …   Etymology dictionary

  • virtuous — *moral, ethical, righteous, noble Analogous words: pure, *chaste, modest, decent: *upright, just, honorable Antonyms: vicious …   New Dictionary of Synonyms

  • virtuous — [adj] good, ethical; innocent blameless, celibate, chaste, clean living, effective, effectual, efficient, excellent, exemplary, faithful, guiltless, high principled, honest, honorable, incorruptible, inculpable, in the clear*, irreprehensible,… …   New thesaurus

  • virtuous — ► ADJECTIVE 1) having or showing high moral standards. 2) archaic chaste. DERIVATIVES virtuously adverb virtuousness noun …   English terms dictionary

  • virtuous — [vʉr′cho͞o əs] adj. [ME vertuous < OFr vertuos < LL virtuosus < L virtus, worth, VIRTUE] 1. having, or characterized by, moral virtue; righteous 2. chaste: said of a woman 3. Archaic having potency; efficacious SYN. CHASTE, MORAL… …   English World dictionary

  • virtuous — [[t]vɜ͟ː(r)tʃuəs[/t]] 1) ADJ GRADED A virtuous person behaves in a moral and correct way. Louis was shown as an intelligent, courageous and virtuous family man. Syn: good 2) ADJ GRADED If you describe someone as virtuous, you mean that they have… …   English dictionary

  • virtuous — virtuously, adv. virtuousness, n. /verr chooh euhs/, adj. 1. conforming to moral and ethical principles; morally excellent; upright: Lead a virtuous life. 2. chaste: a virtuous young person. [1300 50; alter. (with i < L) of ME vertuous < AF < LL… …   Universalium

  • virtuous — vir|tu|ous [ˈvə:tʃuəs US ˈvə:r ] adj 1.) formal behaving in a very honest and moral way ≠ ↑wicked ▪ a virtuous man ▪ Natalie considered herself very virtuous because she neither drank nor smoked. 2.) old use not willing to have sex, at least… …   Dictionary of contemporary English

  • virtuous — vir|tu|ous [ vɜrtʃuəs ] adjective behaving or done in a way that is morally good and right: She always tried to lead a virtuous life. a. used in a negative way for describing someone who thinks they are morally better than other people: Sam s… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»