Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vexed

  • 1 vexed

    /vekst/ * tính từ - phật ý; bực tức =to become vexed+ bực tức !vexed question - một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh luận

    English-Vietnamese dictionary > vexed

  • 2 verdrießlich

    - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {fretful} bực bội, cáu kỉnh - {gloomy} tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu - {grouchy} hay dỗi, bẳn tính - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {irksome} tê, chán ngấy, làm phiền, làm tức, làm khó chịu - {patchy} vá víu, chắp vá &) - {peevish} hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi - {petulant} nóng nảy, hay hờn mát - {shirty} cáu giận, bực dọc - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {sullen} ủ rũ - {vexatious} hay làm bực mình, hay làm phiền phức, nhũng nhiễu - {vexed} phật ý, bực tức - {vinegary} chua, chua chát, khó chịu = verdrießlich [über] {annoyed [at]}+ = verdrießlich blicken {to gloom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdrießlich

  • 3 ärgerlich

    - {aggravating} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, chọc tức - {annoying} làm trái ý, làm khó chịu, quấy rầy, làm phiền - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {fretful} bực bội, cáu kỉnh - {irksome} tê, chán ngấy, làm tức - {irritating} làm phát cáu, kích thích, làm tấy lên, làm rát - {painful} đau đớn, đau khổ, làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức - {pesky} làm phiền phức, rầy rà - {plaguesome} rầy ra, phiền phức, tệ hại - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý - {scandalous} xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng, nhục nhã, hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, phỉ báng, thoá mạ - {snuffy} giống thuốc hít, đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, bực tức - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {vexatious} hay làm bực mình, hay làm phiền phức, nhũng nhiễu - {waxy} giống sáp, có màu sáp, vàng nhợt nhạt, thoái hoá sáp, nóng tính, hay cáu = ärgerlich [über] {peeved [about,at]; ratty [about]}+ = ärgerlich [auf,über] {angry [at,about]}+ = wie ärgerlich! {what a nuisance!}+ = ärgerlich sein {to be in a wax; to be put out; to peeve}+ = ärgerlich sein [auf] {to be vexed [with]}+ = ärgerlich werden {to flare up into anger; to get rattled; to wax angry}+ = ärgerlich über etwas {angry at something; to be angry at something}+ = sie war sehr ärgerlich {she was on the fret}+ = ärgerlich auf jemanden {angry with somebody}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ärgerlich

  • 4 ärgern

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to anger} làm tức giận - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to banter} - {to bother} làm buồn bực, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to chagrin} làm phiền muộn, làm thất vọng, làm tủi nhục - {to displease} làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm bất mãn - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên, khích - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt, bị gặm, bị nhấm - bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, xúc phạm lòng tự ái - {to grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to hump} làm gù, khom thành gù, xốc lên, vác lên - {to irk} - {to irritate} kích thích, làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị - {to nettle} - {to pique} chạm tự ái của, làm giận dỗi, khêu gợi - {to rile} trêu chọc - {to scandalize} xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của, thu lại - {to spite} - {to tease} chòng ghẹo, chòng, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to worry} lo, lo nghĩ, nhay = sich ärgern {to raise the roof; to set up one's back}+ = sich ärgern [über] {to be annoyed [at,with]; to be nettled [at]; to be resentful [of]; to be vexed [with]; to feel bad [about]}+ = sich ärgern über {to resent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ärgern

  • 5 die Frage

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {query} câu hỏi, câu chất vấn, thắc mắc, qu.) thử hỏi, chẳng biết, dấu chấm hỏi - {question} điều bàn đến, điều nói đến = ohne Frage {questionless; undoubtedly}+ = die heikle Frage {poser}+ = die wichtige Frage {sixtyfour dollar question}+ = die gezielte Frage {pointed question}+ = die knifflige Frage {poser}+ = in Frage stellen {to bring into question; to challenge; to query; to question}+ = in Frage kommend {likely}+ = die Frage erhob sich {the question came up}+ = die schwierige Frage {stumper; tickler}+ = genau diese Frage {this very question}+ = die verwirrende Frage {sticker}+ = eine Frage stellen {to ask a question}+ = die verfängliche Frage {draw}+ = eine Frage aufwerfen {to raise a question}+ = es steht außer Frage {it is out of question}+ = die Frage ist belanglos. {the question doesn't arise.}+ = die wichtigste Frage ist {the paramount question is}+ = eine umstrittene Frage {a vexed question}+ = die zu entscheidende Frage {the question before us}+ = auf eine Frage eingehen {to enter into a question}+ = es kommt nicht in Frage {it is out of the question}+ = eine entscheidende Frage {a crucial question}+ = klare Antwort auf klare Frage {Lucid answer to a lucid question}+ = eine nicht zu beantwortende Frage {a chicken-and-egg question}+ = eine Frage, mit der man rechnen muß {a question to reckon with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frage

  • 6 vex

    /veks/ * ngoại động từ - làm bực, làm phật ý =how vexing!+ thật là bực quá! - (thơ ca); (văn học) khuấy động, làm nổi sóng (biển cả) =vexed by storms+ bị bão tố làm nổi sóng

    English-Vietnamese dictionary > vex

См. также в других словарях:

  • vexed — [vekst] adj 1.) vexed question/issue/problem etc a complicated problem that has caused a lot of discussion and argument and is difficult to solve vexed question/issue/problem etc of ▪ the vexed question of sexism 2.) [+ at/with] old fashioned… …   Dictionary of contemporary English

  • Vexed — Vexed, a. 1. Annoyed; harassed; troubled. [1913 Webster] 2. Much debated or contested; causing discussion; as, a vexed question. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • vexed — [ vekst ] adjective 1. ) full of difficulties: PROBLEMATIC: the vexed question of the national minimum wage 2. ) OLD FASHIONED annoyed, confused, or worried …   Usage of the words and phrases in modern English

  • vexed — (adj.) mid 15c., pp. adjective from VEX (Cf. vex). Phrase vexed question attested from 1848 …   Etymology dictionary

  • vexed — index aggrieved (harmed), bitter (reproachful) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • vexed — ► ADJECTIVE 1) difficult and much debated; problematic. 2) annoyed or worried …   English terms dictionary

  • vexed — adj. (formal) 1) deeply vexed 2) vexed about, at, with (we were vexed at the mix up) 3) vexed to + inf. (they were vexed to learn of the delay) * * * at with (we were vexed at the mix up) (formal) deeply vexed vexed about vexed to + inf. (they… …   Combinatory dictionary

  • Vexed — Vex Vex, v. t. [imp. & p. p. {Vexed}; p. pr. & vb. n. {Vexing}.] [F. vexer, L. vexare, vexatum, to vex, originally, to shake, toss, in carrying, v. intens. fr. vehere, vectum, to carry. See {Vehicle}.] 1. To to?s back and forth; to agitate; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • vexed — [[t]ve̱kst[/t]] ADJ GRADED: usu ADJ n A vexed problem or question is very difficult and causes people a lot of trouble. → See also vex European Community ministers have begun work on the vexed issue of economic union... Later Mr Moi raised the… …   English dictionary

  • vexed — vexedly /vek sid lee/, adv. vexedness, n. /vekst/, adj. 1. irritated; annoyed: vexed at the slow salesclerks. 2. much discussed or disputed: a vexed question. 3. tossed about, as waves. [1400 50; late ME; see VEX, ED2] * * * …   Universalium

  • vexed — adjective /ˈvɛkst/ a) annoyed, irritated or distressed She became more and more vexed as she struggled to cope with the demands of the job. b) much debated, discussed or disputed the vexed question of whether or not to kiss on a first date …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»