Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

verursachen

  • 1 verursachen

    - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to create} tạo, tạo nên, tạo thành, sáng tạo, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to do (did,done) thực hiện, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ - làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to effect} - {to engender} đẻ ra - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở - thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng - quyết định xử - {to induce} xui, xui khiến, cảm, quy vào, kết luận - {to motive} motivate - {to occasion} là nguyên cớ - {to originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành - {to provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đề xuất, tăng, làm tăng thêm, phát động, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên - cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verursachen

  • 2 den Zerfall verursachen

    - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > den Zerfall verursachen

  • 3 die Kosten

    - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {cost} giá, chi phí, phí tổn, sự phí, án phí, giá phải trả - {expenditure} sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng, món tiền tiêu đi - {expense} sự tiêu, phụ phí, công tác phí - {price} giá &), giá đánh cuộc, giá trị, sự quý giá = die fixen Kosten {fixed costs}+ = die Kosten tragen {to stand treat}+ = auf Kosten von {at the expense of}+ = auf meine Kosten {at my cost}+ = die Kosten berechnen {to count the cost}+ = die laufenden Kosten {overhead}+ = auf eigene Kosten {at one's own expense}+ = mit großen Kosten {at great expense; at great expenses}+ = die Kosten überschätzen {to overestimate the costs}+ = die entstandenen Kosten {accrued expenses}+ = nach Abzug der Kosten {quit of charges}+ = die Bestreitung der Kosten {defrayal}+ = auf seine Kosten kommen {to get one's money worth}+ = jemanden große Kosten verursachen {to put someone to great expenses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kosten

  • 4 das Unbehagen

    - {discomfort} sự khó ở, sự khó chịu, sự bực bội, sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền, sự thiếu tiện nghi, sự bất tiện - {uneasiness} trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm = jemandem Unbehagen verursachen {to discomfort}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unbehagen

См. также в других словарях:

  • Verursachen — Verursachen, verb. regul. act. 1. Die wirkende Ursache von etwas seyn, mit der vierten Endung dieses Etwas. Jemanden vielen Verdruß verursachen. Das verursacht mir viele Schmerzen, vielen Schaden. Eine Übermaße von Freude kann den Tod verursachen …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • verursachen — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Ursache • schaffen Bsp.: • Sie beklagt sich ohne Ursache (oder: grundlos). • Unklare Nachrichten verursachen Verzögerungen. • Stress kann gesundheitliche Probleme verursachen …   Deutsch Wörterbuch

  • verursachen — ↑ Ursache …   Das Herkunftswörterbuch

  • verursachen — V. (Grundstufe) bewirken, dass etw. passiert Beispiele: Wer hat den Unfall verursacht? Der Regen hat viele Schäden verursacht …   Extremes Deutsch

  • verursachen — mit sich bringen (umgangssprachlich); zu etwas führen; lostreten; auslösen; (zu etwas) führen; induzieren; initiieren; herbeiführen; bewirken; in Gang setzen; hervorrufen; anwerfen ( …   Universal-Lexikon

  • verursachen — auslösen, bewirken, erzeugen, heraufbeschwören, herbeiführen, hervorbringen, hervorrufen, nach sich ziehen, sorgen für; (bildungsspr.): effizieren, provozieren. * * * verursachen:herbeiführen·hervorrufen·mitsichbringen·bewirken·auslösen·heraufbesc… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • verursachen — ver·u̲r·sa·chen; verursachte, hat verursacht; [Vt] jemand / etwas verursacht etwas jemand / etwas ist die Ursache von etwas (meist Negativem) ≈ jemand / etwas bewirkt etwas: Die Bauarbeiten verursachen viel Lärm; Er hat einen schweren Autounfall… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • verursachen — ver|ur|sa|chen …   Die deutsche Rechtschreibung

  • j-m eine Gänsehaut verursachen — [Redensart] Auch: • j n schaudern lassen Bsp.: • Als er über den Unfall berichtete, überlief es mich eiskalt …   Deutsch Wörterbuch

  • Schaden verursachen — Schaden verursachen …   Deutsch Wörterbuch

  • eine Verwerfung verursachen — (sich) verwerfen …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»