Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

versed

  • 1 versed

    /və:st/ * tính từ - thành thạo, giỏi, sành =versed in mathematics+ giỏi toán

    English-Vietnamese dictionary > versed

  • 2 das Fachgebiet

    - {speciality} đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt, ngành chuyên môn = sich in seinem Fachgebiet gut auskennen {to be well versed in one's field}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fachgebiet

  • 3 beschlagen

    - {to arm} vũ trang, trang bị &), cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào, tự trang bị, cầm vũ khí chiến đấu - {to hoop} đóng đai, bao quanh như một vành đai, kêu "húp, húp, ho - {to stud} đóng đinh đầu lớn, làm núm cửa, rải khắp, dựng cột - {to whoop} kêu, la, reo, hò reo, ho khúc khắc = beschlagen [in] {versed [in]}+ = beschlagen (Rad) {to bind (bound,bound)+ = beschlagen (Pferd) {to shoe (shod,shod)+ = beschlagen (Wurst) {to go mouldy}+ = beschlagen (Chemie) {to effloresce}+ = beschlagen (Fensterscheibe) {to steam up}+ = scharf beschlagen {to calk; to roughshod}+ = in etwas beschlagen sein {to be well up in something}+ = in etwas gut beschlagen sein {to be well up in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschlagen

  • 4 bewandert [in]

    - {conversant [in]} thân mật, thân thiết, biết, quen, giỏi, thạo, có liên quan tơi, dính dáng tới - {experienced [in]} có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện - {learned [in]} hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả, đòi hỏi học vấn - {proficient [in]} tài giỏi, giỏi giang, thành thạo - {read [in]} có học thức thông thạo, có đọc nhiều về, hiểu sâu về - {skilled [in]} khéo léo, lành nghề - {studied [in]} cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, cố ý, có chủ tâm - {versed [in]} sành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewandert [in]

  • 5 erfahren

    - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {learned} hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả, đòi hỏi học vấn - {old} già, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến, xưa, ngày xưa - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {practised} thực hành nhiều - {skilled} khéo léo, lành nghề - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo, pha, không nguyên chất - {to endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to experience} trải qua, kinh qua, nếm mùi, học được, tìm ra được - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to learn (learnt,learnt) học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, guộc duỵu âm phâng nội động từ - {to suffer} chịu, bị, cho phép, dung thứ, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử - {versed} giỏi, sành - {veteran} kỳ cựu, cựu chiến binh = erfahren [in] {adept [in]; experienced [in]; expert [at,in]}+ = erfahren [über] {to hear (heard,heard) [about,of]}+ = erfahren (erfuhr,erfahren) {to find out; to prove (proved,proven)+ = erfahren sein in {to be adept at}+ = sie hat erfahren [daß] {she has had news [that]}+ = er wird es bald erfahren {he will hear soon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfahren

  • 6 geschickt

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {adroit} khéo léo, khéo tay - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, làm có nghệ thuật - {clever} lanh lợi, tài giỏi, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {daedal} thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái - {daedalian} - {deft} - {dexterous} khéo, có kỹ xảo, thuận dùng tay phải - {dextrous} - {facile} dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, may mắn, hạnh phúc - {habile} - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang - {knowingly} chủ tâm, cố ý, có dụng ý - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {scientific} khoa học, có hệ thống, chính xác, có kỹ thuật - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {skilled} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khôn khéo, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, duyên dáng - {versed} thành thạo, sành - {workmanlike} khéo như thợ làm, làm khéo = geschickt [in] {adept [in]; expert [at,in]; skilful [in]}+ = sehr geschickt {ambidexter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschickt

См. также в других словарях:

  • Versed — Versed, a. [Cf. F. vers[ e], L. versatus, p. p. of versari to turn about frequently, to turn over, to be engaged in a thing, passive of versare. See {Versant}, a.] Acquainted or familiar, as the result of experience, study, practice, etc.;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Versed — Versed, a. [L. versus turned, p. p. vertere. See 1st {Versed}.] (Math.) Turned. [1913 Webster] {Versed sine}. See under {Sine}, and Illust. of {Functions}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • versed — [və:st US və:rst] adj formal [Date: 1600 1700; : Latin; Origin: versatus, past participle of versari to be active, be busy with , from versare; VERSATILE] be (well) versed in sth to know a lot about a subject, method etc ▪ a woman well versed in… …   Dictionary of contemporary English

  • versed — [ vɜrst ] adjective FORMAL with a lot of knowledge about something: versed in: a professor versed in Latin and Greek …   Usage of the words and phrases in modern English

  • versed — ► ADJECTIVE (versed in) ▪ experienced or skilled in; knowledgeable about. ORIGIN Latin versatus, from versari be engaged in …   English terms dictionary

  • versed — index cognizant, competent, expert, familiar (informed), informed (educated), learned, qualified ( …   Law dictionary

  • versed — (adj.) practiced, c.1600, from pp. of obsolete verse to turn over (a book, subject, etc.) in study or investigation, from M.Fr. verser to turn, revolve as in meditation, from L. versare to busy oneself, lit. to turn to (see VERSUS (Cf. versus)) …   Etymology dictionary

  • versed — *conversant Analogous words: *learned, erudite: informed, acquainted (see INFORM): intimate, *familiar …   New Dictionary of Synonyms

  • versed — [adj] experienced, informed abreast, accomplished, acquainted, au courant*, au fait*, competent, conversant, familiar, in the know*, knowledgeable, learned, practical, practiced, proficient, qualified, savvy, seasoned, skilled, trained, tuned in* …   New thesaurus

  • versed — [vʉrst] adj. [< L versatus, pp. of versari, to be occupied with < versus: see VERSE] acquainted by experience and study; skilled or learned (in a specified subject) …   English World dictionary

  • versed — [[t]vɜ͟ː(r)st[/t]] ADJ GRADED: v link ADJ in n, adv ADJ If you are versed in or well versed in something, you know a lot about it. Page is well versed in many styles of jazz. ...experts more versed in the economics of taxes than the politics of… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»