Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

velvety

  • 1 velvety

    /'velviti/ * tính từ - mượt như nhung - (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng =a velvety touch on the paino+ sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô =velvety wine+ rượu vang dịu

    English-Vietnamese dictionary > velvety

  • 2 samtig

    - {velvety} mượt như nhung, dịu dàng, nhẹ nhàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > samtig

  • 3 weich

    - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ôn hoà, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {cushiony} giống như nệm, mềm, êm, có nệm, dùng làm nệm - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ, láu cá, tinh khôn - {flabby} nhũn, nhẽo nhèo, mềm yếu, uỷ mị - {fleecy} xốp nhẹ, xù xoắn bồng - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {limp} ủ rũ, ẻo lả, thiếu khí lực - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - phóng, phóng đâng, phóng túng, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {mellow} chín, ngọt lịm, dịu, ngọt giong, dịu dàng, êm dịu, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, tốt, xuất sắc - {pappy} sền sệt - {sappy} đầy nhựa, đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ - {silken} mặt quần áo lụa, mượt, óng ánh, ngọt xớt, bằng lụa, bằng tơ - {sleek} bóng, mỡ màng béo tốt, khéo - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái - mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {squashy} mềm nhão, dễ ép, dễ nén, dễ vắt - {tender} non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ - {velvety} mượt như nhung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weich

  • 4 angenehm

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {desirable} đáng thèm muốn, đáng ao ước, đáng khát khao, khêu gợi - {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát - {glad} sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, thoải mái - {goodly} đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {grateful} biết ơn, khoan khoái - {kindly} tốt bụng, thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, ân cần, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {likeable} đáng yêu - {nice} thú vị, hấp dẫn, xinh đẹp, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {palatable} ngon, làm dễ chịu, làm khoan khoái, có thể chấp nhận được - {pleasant} làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, dễ dãi, xinh xắn, thích thú - {velvety} mượt như nhung, nhẹ nhàng - {welcome} được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh, hoan nghênh! - {winsome} quyến rũ, lôi cuốn, tưi tỉnh, rạng rỡ = angenehm [für] {gratifying [to]; pleasing [to]}+ = sehr angenehm {delightful}+ = es wäre mir sehr angenehm, wenn {it would be very welcome to me if}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angenehm

  • 5 die Stimme

    - {organ} đàn ống, đàn hộp barrel organ), cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước, giọng nói - {suffrage} sự bỏ phiếu, sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý, quyền đi bầu, sự thích hơn, sự tán thành, kinh cầu thánh, lời cầu nguyện - {voice} tiếng, tiếng nói, giọng nói &), ý kiến, lời, lời nói, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng - {vote} lá phiếu, số phiếu, biểu quyết, nghị quyết, ngân sách = ohne Stimme {voiceless}+ = die kräftige Stimme {loud voice}+ = die zitternde Stimme {quiver}+ = die angenehme Stimme {velvety voice}+ = die gedämpfte Stimme {subdued voice; undertone}+ = mit lauter Stimme {at the top of one's voice; at the top of voice; in a loud voice}+ = mit leiser Stimme {in a low voice}+ = die gegnerische Stimme {blackball}+ = die verneinende Stimme {negative}+ = die abweichende Stimme (Parlament) {dissentient}+ = eine Stimme abgeben {to cast a vote}+ = sein Stimme abgeben {to cast one's vote}+ = mit tonloser Stimme {in a toneless voice}+ = eine belebte Stimme {a thick voice}+ = seine Stimme abgeben {to cast one's vote; to vote}+ = mit gedämpfter Stimme {in an undertone}+ = mit angenehmer Stimme {sweetvoiced}+ = die Stimme warnend erheben {to raise one's voice in warning}+ = mit weinerlicher Stimme {in a whining voice}+ = seine Stimme erheben gegen {to raise one's voice against}+ = mit gedämpfter Stimme sprechen {to speak in a low voice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stimme

См. также в других словарях:

  • Velvety — Vel vet*y, a. Made of velvet, or like velvet; soft; smooth; delicate. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • velvety — 1752, from VELVET (Cf. velvet) + Y (Cf. y) (2). Related: Velvetiness …   Etymology dictionary

  • velvety — silken, silky, satiny, glossy, slick, *sleek …   New Dictionary of Synonyms

  • velvety — [vel′vət ē] adj. 1. smooth or soft like velvet 2. having a smooth taste; mellow; not harsh: said of liquors …   English World dictionary

  • velvety — velvetiness, n. /vel vi tee/, adj. 1. suggestive of or resembling velvet; smooth; soft: velvety rose petals; a velvety voice; a velvety cream sauce. 2. (of liquor) smooth tasting; mild; mellow: a velvety Scotch. [1745 55; VELVET + Y1] * * * …   Universalium

  • velvety — adjective Date: 1752 1. having the character of velvet as in being soft, smooth, thick, or richly hued < velvety hair > < a velvety green pasture > 2. smooth to the taste ; mild < a velvety wine > …   New Collegiate Dictionary

  • velvety — [[t]ve̱lvɪti[/t]] ADJ GRADED If you describe something as velvety, you mean that it is pleasantly soft to touch and has the appearance or quality of velvet. The grass grew thick and velvety... I rubbed the velvety grooves inside the calf s ears …   English dictionary

  • velvety — {{Roman}}I.{{/Roman}} adj. Velvety is used with these nouns: ↑texture, ↑voice {{Roman}}II.{{/Roman}} adv. Velvety is used with these adjectives: ↑smooth …   Collocations dictionary

  • velvety — vel|vet|y [ˈvelvıti] adj looking, feeling, tasting, or sounding smooth and soft ▪ the velvety texture of her skin ▪ His voice was soft and velvety …   Dictionary of contemporary English

  • velvety — vel|vet|y [ velvəti ] adjective very soft or smooth: velvety skin his velvety voice …   Usage of the words and phrases in modern English

  • velvety — adjective Like velvet (but not velvet); soft, smooth, soothing. Not necessarily restricted to the sense of touch. The mouse was a warm, velvety weight in my hand …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»