Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

uplift

  • 1 uplift

    /' plift/ * danh từ - sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên - sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...) - yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy - (địa lý,địa chất) phay nghịch * ngoại động từ - nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên - nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)

    English-Vietnamese dictionary > uplift

  • 2 die Erhebung

    - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, sự nâng cao, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {ennoblement} sự làm thành quý tộc, sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng - {exaltation} sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương, sự hớn hở, sự phớn phở, quyền cao chức trọng, sự làm đậm, sự làm thẫm - {inquiry} sự điều tra, sự thẩm tra, sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi - {revolt} cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn, sự ghê tởm - {uplift} sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đắp cao lên, yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, phay nghịch - {uprising} sự thức dậy, sự đứng dậy, sự lên cao, sự mọc lên, sự nổi dậy = die Erhebung (Steuern) {levy}+ = die Erhebung (Geologie) {upheaval}+ = warzenartige Erhebung {pustule}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erhebung

  • 3 der Auftrieb

    - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {buoyancy} sự nổ, sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi,, tính vui vẻ, xu thế lên giá - {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới, sự thúc đẩy - {uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao, yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, phay nghịch = der Auftrieb (Luftfahrt) {lift}+ = der dynamische Auftrieb {dynamic lift}+ = der elektrische Auftrieb {electric drive}+ = einer Sache neuen Auftrieb geben {to give a fresh impetus to something; to give something a boost}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auftrieb

  • 4 der Aufschwung

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc - căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao, yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, phay nghịch - {upturn} sự tăng, sự khá lên = der Aufschwung (Turnen) {upward circle}+ = einen Aufschwung nehmen {to boom}+ = neuen Aufschwung bekommen {to get a fresh impetus}+ = eine Stadt mit Aufschwung {a booming city}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschwung

  • 5 heben

    (hob,gehoben) - {to further} đẩy mạnh, xúc tiến, giúp cho - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên - trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy, đi - {to hoist} nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to lift} giơ lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam - dùng thủ đoạn tước đoạt - {to raise} đỡ dậy, đưa lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to uplift} nâng cao = einen heben {to wet one's whistle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heben

  • 6 hochheben

    - {to crane} nâng bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, chùn lại, chùn bước, dừng lại - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to sling (slung,slung) bắn, quăng, ném, đeo, treo, móc, quàng dây = hochheben (hob hoch,hochgehoben) {to elevate; to heave (hove,hove); to lift up; to raise; to uplift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochheben

  • 7 erheben

    - {to elate} làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện - {to flush} làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng, xua cho bay lên, vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi, phun ra, toé ra, đâm chồi nẩy lộc, hừng sáng, ánh lên, đỏ bừng, ửng hồng - giội nước cho sạch, xối nước, làm ngập nước, làm tràn nước, làm đâm chồi nẩy lộc, làm hừng sáng, làm ánh lên, làm đỏ bừng, kích thích - {to upheave} dâng lên, nâng lên, dấy lên, làm thay đổi đột ngột, nổi lên, nổi dậy = erheben (Hand) {to rear}+ = erheben (Steuern) {to collect; to levy}+ = erheben (Geschrei) {to set up}+ = erheben (erhob,erhoben) {to arise (arose,arisen); to elevate; to exalt; to extol; to lift up; to raise}+ = erheben (erhob,erhoben) [gegen] {to lift [against]}+ = erheben (erhob,erhoben) (Stimme) {to uplift}+ = sich erheben {to ascend; to get up; to revolt; to rise (rose,risen); to soar; to uprise}+ = sich erheben [über,bis an] {to tower [above,to]}+ = sich wieder erheben {to resurge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erheben

См. также в других словарях:

  • Uplift — may refer to: * Biological uplift, the theoretical prospect of upgrading the capacities of non human animals or other intelligences ** Uplift Universe, the setting for a series of novels by David Brin in which Biological Uplift is a central… …   Wikipedia

  • Uplift — Up*lift , v. t. [imp. & p. p. {Uplifting}.] To lift or raise aloft; to raise; to elevate; as, to uplift the arm; to uplift a rock. Cowper. [1913 Webster] Satan, talking to his nearest mate, With head uplift above the wave, and eyes That sparkling …   The Collaborative International Dictionary of English

  • uplift — UK US /ˈʌplɪft/ noun [C] STOCK MARKET, COMMERCE ► an increase in value: »Shares have now recovered to $4.81 this represents a huge uplift of almost 50% in their value. »Forecasts suggest that the stores should enjoy 16% sales uplifts …   Financial and business terms

  • uplift — or uplift brassiere [up lift′; ] also, and for n. always [, up′lift΄] vt. 1. to lift up, or elevate 2. to raise to a higher moral, social, or cultural level or condition n. ☆ 1. the act or process of lifting up; elevation 2. a) the act or process …   English World dictionary

  • Uplift — Up lift , n. (Geol.) A raising or upheaval of strata so as to disturb their regularity and uniformity, and to occasion folds, dislocations, and the like. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • uplift — index edify, elevate, elevation, enhance, heighten (elevate), meliorate, promotion (advancement) …   Law dictionary

  • uplift — (v.) mid 14c., from UP (Cf. up) + LIFT (Cf. lift) (v.) …   Etymology dictionary

  • uplift — [v] elevate, inspire boost, brighten, bring up, cheer, elate, excite, exhilarate, improve, lift up*, perk up*, raise spirits; concepts 7,22 …   New thesaurus

  • uplift — ► VERB 1) raise. 2) (be uplifted) (of an island, mountain, etc.) be created by an upward movement of the earth s surface. 3) elevate morally or spiritually. ► NOUN 1) an act of uplifting. 2) support from a garment for a woman s bust …   English terms dictionary

  • uplift — upliftment, n. v. /up lift /; n. /up lift /, v.t. 1. to lift up; raise; elevate. 2. to improve socially, culturally, morally, or the like: to uplift downtrodden and deprived peoples. 3. to exalt emotionally or spiritually. v.i. 4. to become… …   Universalium

  • uplift — uplifts, uplifting, uplifted VERB (The verb is pronounced [[t]ʌplɪ̱ft[/t]]. The noun is pronounced [[t]ʌ̱plɪft[/t]].) If something uplifts people, it helps them to have a better life, for example by making them feel happy or by improving their… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»