Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unsure

  • 1 unsure

    /' n' u / * tính từ - không chắc chắn - không thật, không xác thật

    English-Vietnamese dictionary > unsure

  • 2 unsicher

    - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo, gàn gàn, ngớ ngẩn - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {fluky} may, may mắn, thất thường, hay thay đổi - {insecure} không an toàn, không vững chắc, bấp bênh - {labile} dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi, không ổn định, không bền - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {qualmish} buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật, day dứt - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {tottering} lung lay, sắp đổ, không vững, chập chững - {tottery} - {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá - {unbalanced} không cân bằng, mất thăng bằng, không cân xứng, không quyết toán, rối loạn - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không kiên định, không đáng tin cậy - {unsafe} nguy hiểm - {unsettled} bối rối, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết, không dứt khoát - {unsteady} lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {unsure} không thật, không xác thật - {wonky} ọp ẹp, què quặt, tàn tật, ốm yếu = unsicher [über] {dubious [of,about,over]}+ = unsicher gehen {to paddle; to shamble; to toddle; to totter}+ = sich unsicher bewegen {to tumble; to wobble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsicher

  • 3 zweifelhaft

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {dubious} lờ mờ, minh bạch, không đáng tin cậy, còn hồ nghi - {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, ám muội - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {problematic} còn phải bàn, không chắc - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, mờ ám, khả nhi - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {unsure} không thật, không xác thật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zweifelhaft

  • 4 unzuverlässig

    - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {dodgy} tinh ranh, láu cá, lắm mưu, khéo lẩn tránh, khéo thoái thác - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {elusive} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {faithless} không có niềm tin, vô đạo, xảo trá, lật lọng, không giữ lời hứa, không tin cậy được - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm - {slippery} trơ, dễ tuột, khó giữ, khó xử, tế nhị, không thể tin cậy được, quay quắt - {uncertain} không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định - {unreliable} không đáng tin, không xác thực - {unsound} ôi, thiu, hỏng, xấu, mọt, mục, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say - {unsure} không thật, không xác thật - {untrustworthy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzuverlässig

См. также в других словарях:

  • unsure — index aleatory (uncertain), conditional, controversial, debatable, disputable, doubtful, dubious, equiv …   Law dictionary

  • unsure — c.1400, not safe against attack, also lacking certainty, from UN (Cf. un ) (1) not + SURE (Cf. sure) …   Etymology dictionary

  • unsure — [adj] doubtful, insecure betwixt and between*, borderline, distrustful, dubious, fluctuant, fly by night*, hesitant, iffy*, in a quandary, indecisive, indeterminate, irresolute, lacking, mistrustful, open, problematic, rootless, shaky, skeptical …   New thesaurus

  • unsure — ► ADJECTIVE 1) lacking confidence. 2) not fixed or certain. DERIVATIVES unsurely adverb unsureness noun …   English terms dictionary

  • unsure — [spelling only] …   English World dictionary

  • unsure — un|sure [ ʌn ʃur ] adjective * not certain about something: If you re unsure, ask the customer to spell their name. unsure of/about: Police were unsure of the motive for the killing. unsure whether/if: I was unsure whether to leave. unsure… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • unsure */ — UK [ʌnˈʃʊə(r)] / US [ʌnˈʃʊr] adjective not certain about something If you re unsure, ask the customer to spell their name. unsure of/about: Police were unsure of the motive for the killing. unsure whether/if: I was unsure whether to leave. unsure …   English dictionary

  • unsure — un|sure [ˌʌnˈʃuə US ˈʃur] adj 1.) not certain about something or about what you have to do unsure of/about ▪ I was unsure of the reaction I would get. ▪ If you are unsure about anything, just ask. unsure whether/what etc ▪ Peter was unsure what… …   Dictionary of contemporary English

  • unsure — [[t]ʌ̱nʃʊ͟ə(r)[/t]] 1) ADJ GRADED: usu v link ADJ, oft ADJ of n If you are unsure of yourself, you lack confidence. He made her feel hot, and awkward, and unsure of herself... The evening show was terrible, with hesitant unsure performances from… …   English dictionary

  • unsure — adj. VERBS ▪ be, feel, look, seem, sound ▪ I felt a little unsure about him. ▪ remain ▪ leave sb …   Collocations dictionary

  • unsure — adjective 1) she felt very unsure Syn: unconfident, unassertive, insecure, hesitant, diffident, anxious, apprehensive Ant: confident 2) Sally was unsure what to do Syn …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»